1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
25,115,221,394 |
26,711,395,413 |
28,727,482,767 |
27,556,747,213 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
25,115,221,394 |
26,711,395,413 |
28,727,482,767 |
27,556,747,213 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,133,641,654 |
24,503,023,356 |
26,205,785,604 |
25,774,694,054 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,981,579,740 |
2,208,372,057 |
2,521,697,163 |
1,782,053,159 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
565,879 |
7,243,036 |
493,249 |
475,264 |
|
7. Chi phí tài chính |
495,809,580 |
444,622,330 |
481,234,342 |
456,036,068 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
495,809,580 |
444,622,330 |
481,234,342 |
456,036,068 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
263,743,663 |
212,476,481 |
220,007,174 |
244,560,819 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
984,972,708 |
1,203,533,207 |
1,141,968,769 |
673,215,223 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
237,619,668 |
354,983,075 |
678,980,127 |
408,716,313 |
|
12. Thu nhập khác |
4,113 |
|
72,727,273 |
153,547,780 |
|
13. Chi phí khác |
25,627,500 |
45,299,281 |
35,887,792 |
24,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-25,623,387 |
-45,299,281 |
36,839,481 |
129,547,780 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
211,996,281 |
309,683,794 |
715,819,608 |
538,264,093 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
47,524,756 |
69,676,615 |
150,297,978 |
112,452,819 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
164,471,525 |
240,007,179 |
565,521,630 |
425,811,274 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
164,471,525 |
240,007,179 |
565,521,630 |
425,811,274 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
137 |
200 |
471 |
355 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|