MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Logistics Portserco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 22,229,491,617 24,685,962,113 23,354,891,267 24,845,902,244
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 891,599,467 2,364,112,048 882,703,571 2,257,784,425
1. Tiền 891,599,467 2,364,112,048 882,703,571 2,257,784,425
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,511,215,173 19,130,429,349 18,977,037,549 18,328,770,680
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,172,187,307 18,205,042,863 19,540,373,220 18,975,907,626
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 63,606,000 1,512,931,092 63,606,000 63,606,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 339,639,758 476,673,286 437,276,221 353,474,946
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,064,217,892 -1,064,217,892 -1,064,217,892 -1,064,217,892
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,613,718,973 2,932,377,231 3,288,444,371 4,102,459,903
1. Hàng tồn kho 2,613,718,973 2,932,377,231 3,288,444,371 4,102,459,903
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 212,958,004 259,043,485 206,705,776 156,887,236
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 212,958,004 237,890,521 206,705,776 156,887,236
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,152,964
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 42,103,043,763 42,349,663,064 43,768,990,627 43,630,023,885
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 29,771,903,502 29,060,253,626 28,354,750,127 30,831,278,951
1. Tài sản cố định hữu hình 18,739,211,419 18,027,561,543 17,322,058,044 19,798,586,868
- Nguyên giá 41,816,241,174 41,816,241,174 41,512,147,336 43,630,814,028
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,077,029,755 -23,788,679,631 -24,190,089,292 -23,832,227,160
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,032,692,083 11,032,692,083 11,032,692,083 11,032,692,083
- Nguyên giá 11,032,692,083 11,032,692,083 11,032,692,083 11,032,692,083
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,274,330,085 12,397,966,449 14,092,511,904 11,274,330,085
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,274,330,085 12,397,966,449 14,092,511,904 11,274,330,085
V. Đầu tư tài chính dài hạn 66,000,000 66,000,000 66,000,000 66,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 66,000,000 66,000,000 66,000,000 66,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 990,810,176 825,442,989 1,255,728,596 1,458,414,849
1. Chi phí trả trước dài hạn 990,810,176 825,442,989 1,255,728,596 1,458,414,849
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 64,332,535,380 67,035,625,177 67,123,881,894 68,475,926,129
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 36,250,675,968 39,313,758,586 38,836,493,673 39,762,726,634
I. Nợ ngắn hạn 24,742,800,968 28,065,258,586 27,874,993,673 30,746,226,634
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,438,423,270 12,005,668,111 12,370,029,567 11,803,785,138
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 224,800,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,100,319,022 979,289,048 1,317,190,578 1,257,220,391
4. Phải trả người lao động 1,217,346,253 758,116,972 929,339,056 855,195,617
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 167,524,447 346,001,439 564,135,185 303,490,175
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 185,500,000 587,200,000 280,800,000 347,606,400
9. Phải trả ngắn hạn khác 38,393,519 792,643,948 136,336,579 157,757,339
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,440,999,971 12,444,044,582 12,124,868,222 15,657,077,088
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 154,294,486 152,294,486 152,294,486 139,294,486
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,507,875,000 11,248,500,000 10,961,500,000 9,016,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,507,875,000 11,248,500,000 10,961,500,000 9,016,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 28,081,859,412 27,721,866,591 28,287,388,221 28,713,199,495
I. Vốn chủ sở hữu 28,081,859,412 27,721,866,591 28,287,388,221 28,713,199,495
1. Vốn góp của chủ sở hữu 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,054,079 69,054,079 69,054,079 69,054,079
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,633,524,798 1,633,524,798 1,633,524,798 1,633,524,798
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,033,203,023 13,033,203,023 13,033,203,023 13,033,203,023
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,346,077,512 986,084,691 1,551,606,321 1,977,417,595
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 468,224,235 240,007,179 805,528,809 1,231,340,083
- LNST chưa phân phối kỳ này 877,853,277 746,077,512 746,077,512 746,077,512
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 64,332,535,380 67,035,625,177 67,123,881,894 68,475,926,129
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.