TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
22,229,491,617 |
24,685,962,113 |
23,354,891,267 |
24,845,902,244 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
891,599,467 |
2,364,112,048 |
882,703,571 |
2,257,784,425 |
|
1. Tiền |
891,599,467 |
2,364,112,048 |
882,703,571 |
2,257,784,425 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,511,215,173 |
19,130,429,349 |
18,977,037,549 |
18,328,770,680 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,172,187,307 |
18,205,042,863 |
19,540,373,220 |
18,975,907,626 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
63,606,000 |
1,512,931,092 |
63,606,000 |
63,606,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
339,639,758 |
476,673,286 |
437,276,221 |
353,474,946 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,064,217,892 |
-1,064,217,892 |
-1,064,217,892 |
-1,064,217,892 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,613,718,973 |
2,932,377,231 |
3,288,444,371 |
4,102,459,903 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,613,718,973 |
2,932,377,231 |
3,288,444,371 |
4,102,459,903 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
212,958,004 |
259,043,485 |
206,705,776 |
156,887,236 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
212,958,004 |
237,890,521 |
206,705,776 |
156,887,236 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
21,152,964 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
42,103,043,763 |
42,349,663,064 |
43,768,990,627 |
43,630,023,885 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
29,771,903,502 |
29,060,253,626 |
28,354,750,127 |
30,831,278,951 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,739,211,419 |
18,027,561,543 |
17,322,058,044 |
19,798,586,868 |
|
- Nguyên giá |
41,816,241,174 |
41,816,241,174 |
41,512,147,336 |
43,630,814,028 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,077,029,755 |
-23,788,679,631 |
-24,190,089,292 |
-23,832,227,160 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,032,692,083 |
11,032,692,083 |
11,032,692,083 |
11,032,692,083 |
|
- Nguyên giá |
11,032,692,083 |
11,032,692,083 |
11,032,692,083 |
11,032,692,083 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,274,330,085 |
12,397,966,449 |
14,092,511,904 |
11,274,330,085 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,274,330,085 |
12,397,966,449 |
14,092,511,904 |
11,274,330,085 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
990,810,176 |
825,442,989 |
1,255,728,596 |
1,458,414,849 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
990,810,176 |
825,442,989 |
1,255,728,596 |
1,458,414,849 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
64,332,535,380 |
67,035,625,177 |
67,123,881,894 |
68,475,926,129 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
36,250,675,968 |
39,313,758,586 |
38,836,493,673 |
39,762,726,634 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,742,800,968 |
28,065,258,586 |
27,874,993,673 |
30,746,226,634 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,438,423,270 |
12,005,668,111 |
12,370,029,567 |
11,803,785,138 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
224,800,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,100,319,022 |
979,289,048 |
1,317,190,578 |
1,257,220,391 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,217,346,253 |
758,116,972 |
929,339,056 |
855,195,617 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
167,524,447 |
346,001,439 |
564,135,185 |
303,490,175 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
185,500,000 |
587,200,000 |
280,800,000 |
347,606,400 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
38,393,519 |
792,643,948 |
136,336,579 |
157,757,339 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,440,999,971 |
12,444,044,582 |
12,124,868,222 |
15,657,077,088 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
154,294,486 |
152,294,486 |
152,294,486 |
139,294,486 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,507,875,000 |
11,248,500,000 |
10,961,500,000 |
9,016,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,507,875,000 |
11,248,500,000 |
10,961,500,000 |
9,016,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
28,081,859,412 |
27,721,866,591 |
28,287,388,221 |
28,713,199,495 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
28,081,859,412 |
27,721,866,591 |
28,287,388,221 |
28,713,199,495 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,054,079 |
69,054,079 |
69,054,079 |
69,054,079 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,633,524,798 |
1,633,524,798 |
1,633,524,798 |
1,633,524,798 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,033,203,023 |
13,033,203,023 |
13,033,203,023 |
13,033,203,023 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,346,077,512 |
986,084,691 |
1,551,606,321 |
1,977,417,595 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
468,224,235 |
240,007,179 |
805,528,809 |
1,231,340,083 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
877,853,277 |
746,077,512 |
746,077,512 |
746,077,512 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
64,332,535,380 |
67,035,625,177 |
67,123,881,894 |
68,475,926,129 |
|