TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
23,099,541,351 |
30,474,255,999 |
22,229,491,617 |
24,685,962,113 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,093,555,282 |
1,026,478,993 |
891,599,467 |
2,364,112,048 |
|
1. Tiền |
1,093,555,282 |
1,026,478,993 |
891,599,467 |
2,364,112,048 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,439,678,099 |
25,475,072,141 |
18,511,215,173 |
19,130,429,349 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,654,070,997 |
26,082,219,439 |
19,172,187,307 |
18,205,042,863 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
221,502,850 |
70,715,900 |
63,606,000 |
1,512,931,092 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
763,658,575 |
521,691,125 |
339,639,758 |
476,673,286 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,199,554,323 |
-1,199,554,323 |
-1,064,217,892 |
-1,064,217,892 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,560,984,027 |
2,855,999,258 |
2,613,718,973 |
2,932,377,231 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,560,984,027 |
2,855,999,258 |
2,613,718,973 |
2,932,377,231 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,005,323,943 |
1,116,705,607 |
212,958,004 |
259,043,485 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,005,323,943 |
1,116,705,607 |
212,958,004 |
237,890,521 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
21,152,964 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
42,519,978,707 |
41,847,494,679 |
42,103,043,763 |
42,349,663,064 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
31,219,788,762 |
30,495,846,132 |
29,771,903,502 |
29,060,253,626 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,187,096,679 |
19,463,154,049 |
18,739,211,419 |
18,027,561,543 |
|
- Nguyên giá |
41,816,241,174 |
41,816,241,174 |
41,816,241,174 |
41,816,241,174 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,629,144,495 |
-22,353,087,125 |
-23,077,029,755 |
-23,788,679,631 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,032,692,083 |
11,032,692,083 |
11,032,692,083 |
11,032,692,083 |
|
- Nguyên giá |
11,032,692,083 |
11,032,692,083 |
11,032,692,083 |
11,032,692,083 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,219,784,630 |
11,274,330,085 |
11,274,330,085 |
12,397,966,449 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,219,784,630 |
11,274,330,085 |
11,274,330,085 |
12,397,966,449 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,405,315 |
11,318,462 |
990,810,176 |
825,442,989 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,405,315 |
11,318,462 |
990,810,176 |
825,442,989 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
65,619,520,058 |
72,321,750,678 |
64,332,535,380 |
67,035,625,177 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
38,119,460,452 |
44,404,362,791 |
36,250,675,968 |
39,313,758,586 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,224,022,952 |
32,647,706,541 |
24,742,800,968 |
28,065,258,586 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,584,752,197 |
14,377,395,851 |
7,438,423,270 |
12,005,668,111 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
224 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,089,633,060 |
1,101,225,293 |
1,100,319,022 |
979,289,048 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,155,006,149 |
1,251,235,637 |
1,217,346,253 |
758,116,972 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
324,809,850 |
192,453,227 |
167,524,447 |
346,001,439 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
279,200,000 |
336,300,000 |
185,500,000 |
587,200,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
256,261,160 |
71,911,334 |
38,393,519 |
792,643,948 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,380,066,050 |
15,162,890,489 |
14,440,999,971 |
12,444,044,582 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
154,294,486 |
154,294,486 |
154,294,486 |
152,294,486 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,895,437,500 |
11,756,656,250 |
11,507,875,000 |
11,248,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,895,437,500 |
11,756,656,250 |
11,507,875,000 |
11,248,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
27,500,059,606 |
27,917,387,887 |
28,081,859,412 |
27,721,866,591 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
27,500,059,606 |
27,917,387,887 |
28,081,859,412 |
27,721,866,591 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,054,079 |
69,054,079 |
69,054,079 |
69,054,079 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,633,524,798 |
1,633,524,798 |
1,633,524,798 |
1,633,524,798 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,033,203,023 |
13,033,203,023 |
13,033,203,023 |
13,033,203,023 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
764,277,706 |
1,181,605,987 |
1,346,077,512 |
986,084,691 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-113,575,571 |
303,752,710 |
468,224,235 |
240,007,179 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
877,853,277 |
877,853,277 |
877,853,277 |
746,077,512 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
65,619,520,058 |
72,321,750,678 |
64,332,535,380 |
67,035,625,177 |
|