1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
213,664,326,996 |
103,804,719,302 |
513,796,174,673 |
426,126,036,116 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
213,664,326,996 |
103,804,719,302 |
513,796,174,673 |
426,126,036,116 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
203,685,130,756 |
86,028,409,377 |
492,014,952,050 |
390,185,149,973 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,979,196,240 |
17,776,309,925 |
21,781,222,623 |
35,940,886,143 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
453,730,913 |
198,654,300 |
902,300,675 |
118,968,206 |
|
7. Chi phí tài chính |
792,614,793 |
325,496,157 |
568,584,115 |
173,018,764 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
792,614,793 |
325,434,701 |
568,584,115 |
173,018,764 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,733,000 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,914,133,590 |
13,679,569,832 |
11,007,100,820 |
20,720,852,797 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,724,445,770 |
3,969,898,236 |
11,107,838,363 |
15,165,982,788 |
|
12. Thu nhập khác |
58,597,420 |
-12,000,005 |
75,077,842 |
101,250,300 |
|
13. Chi phí khác |
5,304,121 |
7,609,687 |
400,000 |
446,545,284 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
53,293,299 |
-19,609,692 |
74,677,842 |
-345,294,984 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,777,739,069 |
3,950,288,544 |
11,182,516,205 |
14,820,687,804 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
368,328,535 |
799,652,345 |
2,236,503,241 |
2,977,400,296 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,409,410,534 |
3,150,636,199 |
8,946,012,964 |
11,843,287,508 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,409,410,534 |
3,150,636,199 |
8,946,012,964 |
11,843,287,508 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|