1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
267,273,655,974 |
|
|
213,664,326,996 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
267,273,655,974 |
|
|
213,664,326,996 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
249,389,537,769 |
|
|
203,685,130,756 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,884,118,205 |
|
|
9,979,196,240 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
61,863,800 |
|
|
453,730,913 |
|
7. Chi phí tài chính |
258,130,740 |
|
|
792,614,793 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
258,130,740 |
|
|
792,614,793 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,181,818 |
|
|
1,733,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,439,912,388 |
|
|
7,914,133,590 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,236,757,059 |
|
|
1,724,445,770 |
|
12. Thu nhập khác |
142,954,429 |
|
|
58,597,420 |
|
13. Chi phí khác |
1,224,475 |
|
|
5,304,121 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
141,729,954 |
|
|
53,293,299 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,378,487,013 |
|
|
1,777,739,069 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,431,126,091 |
|
|
368,328,535 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,947,360,922 |
|
|
1,409,410,534 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,947,360,922 |
|
|
1,409,410,534 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|