MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 267,273,655,974 213,664,326,996
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 267,273,655,974 213,664,326,996
4. Giá vốn hàng bán 249,389,537,769 203,685,130,756
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,884,118,205 9,979,196,240
6. Doanh thu hoạt động tài chính 61,863,800 453,730,913
7. Chi phí tài chính 258,130,740 792,614,793
- Trong đó: Chi phí lãi vay 258,130,740 792,614,793
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 11,181,818 1,733,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,439,912,388 7,914,133,590
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,236,757,059 1,724,445,770
12. Thu nhập khác 142,954,429 58,597,420
13. Chi phí khác 1,224,475 5,304,121
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 141,729,954 53,293,299
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,378,487,013 1,777,739,069
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,431,126,091 368,328,535
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,947,360,922 1,409,410,534
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,947,360,922 1,409,410,534
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.