MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 61,978,765,720 61,978,765,720 61,978,765,720
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 483,945,655 483,945,655 483,945,655
1. Tiền 483,945,655 483,945,655 483,945,655
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,240,056,548 13,240,056,548 13,240,056,548
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,726,930,403 13,726,930,403 13,726,930,403
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 157,965,055 157,965,055 157,965,055
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 624,490,126 624,490,126 624,490,126
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,269,329,036 -1,269,329,036 -1,269,329,036
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 46,962,578,654 46,962,578,654 46,962,578,654
1. Hàng tồn kho 50,450,506,713 50,450,506,713 50,450,506,713
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,487,928,059 -3,487,928,059 -3,487,928,059
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,292,184,863 1,292,184,863 1,292,184,863
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 317,409,747 317,409,747 317,409,747
2. Thuế GTGT được khấu trừ 199,786,096 199,786,096 199,786,096
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 63,944,382 63,944,382 63,944,382
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 711,044,638 711,044,638 711,044,638
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 94,846,648,366 94,846,648,366 94,846,648,366
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 84,384,264,000 84,384,264,000 84,384,264,000
1. Tài sản cố định hữu hình 67,836,554,229 67,836,554,229 67,836,554,229
- Nguyên giá 148,337,182,219 148,337,182,219 148,337,182,219
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,500,627,990 -80,500,627,990 -80,500,627,990
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,877,904,364 5,877,904,364 5,877,904,364
- Nguyên giá 8,545,544,404 8,545,544,404 8,545,544,404
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,667,640,040 -2,667,640,040 -2,667,640,040
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,669,805,407 10,669,805,407 10,669,805,407
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,088,346,600 1,088,346,600 1,088,346,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,909,380,000 1,909,380,000 1,909,380,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -821,033,400 -821,033,400 -821,033,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,845,299,179 5,845,299,179 5,845,299,179
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,828,299,179 5,828,299,179 5,828,299,179
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 156,825,414,086 156,825,414,086 156,825,414,086
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 120,802,089,020 120,802,089,020 120,802,089,020
I. Nợ ngắn hạn 95,914,894,901 95,914,894,901 95,914,894,901
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,427,478,335 10,427,478,335 10,427,478,335
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,507,966,522 1,507,966,522 1,507,966,522
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 117,009,840 117,009,840 117,009,840
4. Phải trả người lao động 1,889,028,340 1,889,028,340 1,889,028,340
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 661,224,792 661,224,792 661,224,792
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 251,160,125 251,160,125 251,160,125
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 24,887,194,119 24,887,194,119 24,887,194,119
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 36,023,325,066 36,023,325,066 36,023,325,066
I. Vốn chủ sở hữu 36,023,325,066 36,023,325,066 36,023,325,066
1. Vốn góp của chủ sở hữu 73,425,000,000 73,425,000,000 73,425,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,661,465,980 6,661,465,980 6,661,465,980
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,020,632,420 -2,020,632,420 -2,020,632,420
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,012,254,593 6,012,254,593 6,012,254,593
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -52,174,870,110 -52,174,870,110 -52,174,870,110
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 156,825,414,086 156,825,414,086 156,825,414,086
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.