TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
18,712,823,268 |
18,413,143,085 |
16,670,151,652 |
16,398,933,206 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,065,946,997 |
456,489,459 |
57,494,606 |
72,317,741 |
|
1. Tiền |
1,065,946,997 |
456,489,459 |
57,494,606 |
72,317,741 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,643,841,672 |
17,905,228,672 |
16,560,252,547 |
16,207,166,152 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
243,123,085 |
213,510,085 |
85,260,085 |
1,544,848 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,270,640,918 |
16,561,640,918 |
16,339,186,793 |
16,202,502,138 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
2,000,000 |
2,000,000 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
223,055,963 |
223,055,963 |
223,055,963 |
223,055,963 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,129,622,506 |
1,129,622,506 |
137,350,506 |
4,664,003 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-224,600,800 |
-224,600,800 |
-224,600,800 |
-224,600,800 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
297,401,567 |
297,401,567 |
297,401,567 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-297,401,567 |
-297,401,567 |
-297,401,567 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,034,599 |
51,424,954 |
52,404,499 |
119,449,313 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
229,246 |
48,619,601 |
49,599,146 |
59,403,052 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,805,353 |
2,805,353 |
2,805,353 |
60,046,261 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
62,860,350 |
62,860,350 |
62,860,350 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-62,860,350 |
-62,860,350 |
-62,860,350 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
18,712,823,268 |
18,413,143,085 |
16,670,151,652 |
16,398,933,206 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,355,037,270 |
9,862,106,782 |
8,119,066,782 |
8,106,593,055 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,355,037,270 |
9,862,106,782 |
8,119,066,782 |
8,106,593,055 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,535,845,711 |
4,251,423,511 |
3,041,423,511 |
3,120,048,427 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,622,407,754 |
1,588,007,754 |
1,588,007,754 |
1,588,007,754 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
161,335,950 |
61,655,662 |
61,655,662 |
4,391,577 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
2,959,744 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,035,447,855 |
3,961,019,855 |
3,427,979,855 |
3,391,185,553 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,357,785,998 |
8,551,036,303 |
8,551,084,870 |
8,292,340,151 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,357,785,998 |
8,551,036,303 |
8,551,084,870 |
8,292,340,151 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
146,866,588 |
146,866,588 |
146,866,588 |
146,866,588 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-11,789,080,590 |
-11,595,830,285 |
-11,595,781,718 |
-11,854,526,437 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
479,936,257 |
673,186,562 |
48,567 |
-258,696,152 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-12,269,016,847 |
-12,269,016,847 |
-11,595,830,285 |
-11,595,830,285 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
18,712,823,268 |
18,413,143,085 |
16,670,151,652 |
16,398,933,206 |
|