I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
17,693,626,885 |
18,712,823,268 |
18,413,143,085 |
16,670,151,652 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
124,713,614 |
1,065,946,997 |
456,489,459 |
57,494,606 |
|
1.1.Tiền
|
124,713,614 |
1,065,946,997 |
456,489,459 |
57,494,606 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
17,565,878,672 |
17,643,841,672 |
17,905,228,672 |
16,560,252,547 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
215,160,085 |
243,123,085 |
213,510,085 |
85,260,085 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
16,220,640,918 |
16,270,640,918 |
16,561,640,918 |
16,339,186,793 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
2,000,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
223,055,963 |
223,055,963 |
223,055,963 |
223,055,963 |
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
1,129,622,506 |
1,129,622,506 |
1,129,622,506 |
137,350,506 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-224,600,800 |
-224,600,800 |
-224,600,800 |
-224,600,800 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
4.1. Hàng tồn kho
|
297,401,567 |
297,401,567 |
297,401,567 |
297,401,567 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-297,401,567 |
-297,401,567 |
-297,401,567 |
-297,401,567 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,034,599 |
3,034,599 |
51,424,954 |
52,404,499 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
229,246 |
229,246 |
48,619,601 |
49,599,146 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
2,805,353 |
2,805,353 |
2,805,353 |
2,805,353 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
62,860,350 |
62,860,350 |
62,860,350 |
62,860,350 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-62,860,350 |
-62,860,350 |
-62,860,350 |
-62,860,350 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
17,693,626,885 |
18,712,823,268 |
18,413,143,085 |
16,670,151,652 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
8,778,969,358 |
10,355,037,270 |
9,862,106,782 |
8,119,066,782 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
8,778,969,358 |
10,355,037,270 |
9,862,106,782 |
8,119,066,782 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3,335,845,711 |
4,535,845,711 |
4,251,423,511 |
3,041,423,511 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
1,588,007,754 |
1,622,407,754 |
1,588,007,754 |
1,588,007,754 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
84,668,038 |
161,335,950 |
61,655,662 |
61,655,662 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
|
|
|
|
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
3,770,447,855 |
4,035,447,855 |
3,961,019,855 |
3,427,979,855 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
|
|
|
|
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
8,914,657,527 |
8,357,785,998 |
8,551,036,303 |
8,551,084,870 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
8,914,657,527 |
8,357,785,998 |
8,551,036,303 |
8,551,084,870 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
146,866,588 |
146,866,588 |
146,866,588 |
146,866,588 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-11,232,209,061 |
-11,789,080,590 |
-11,595,830,285 |
-11,595,781,718 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1,038,807,786 |
479,936,257 |
673,186,562 |
48,567 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-12,271,016,847 |
-12,269,016,847 |
-12,269,016,847 |
-11,595,830,285 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
17,693,626,885 |
18,712,823,268 |
18,413,143,085 |
16,670,151,652 |
|