TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
17,641,690,315,855 |
15,248,299,557,513 |
17,999,967,709,551 |
16,768,699,709,902 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,175,412,906,382 |
3,185,329,931,901 |
3,825,033,117,436 |
3,970,616,088,322 |
|
1. Tiền |
949,523,206,600 |
173,809,128,318 |
191,815,589,467 |
264,323,475,232 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,225,889,699,782 |
3,011,520,803,583 |
3,633,217,527,969 |
3,706,292,613,090 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
149,038,035,938 |
176,038,035,938 |
171,038,035,938 |
151,038,035,938 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
149,038,035,938 |
176,038,035,938 |
171,038,035,938 |
151,038,035,938 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,248,394,767,302 |
7,529,933,817,434 |
9,922,906,821,790 |
8,619,509,551,723 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,917,863,638,831 |
7,320,782,165,086 |
9,653,611,237,967 |
8,423,829,358,418 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
220,922,735,238 |
117,298,192,360 |
152,389,174,793 |
123,543,630,075 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
355,165,838,030 |
339,778,096,492 |
363,962,589,534 |
336,095,663,274 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-245,557,444,797 |
-247,924,636,504 |
-247,056,180,504 |
-263,959,100,044 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,927,575,267,397 |
4,187,214,085,344 |
3,920,843,821,115 |
3,894,661,154,196 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,927,757,667,397 |
4,187,578,437,344 |
3,922,165,421,115 |
3,894,782,754,196 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-182,400,000 |
-364,352,000 |
-1,321,600,000 |
-121,600,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
141,269,338,836 |
169,783,686,896 |
160,145,913,272 |
132,874,879,723 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,507,724,396 |
38,695,209,861 |
50,132,833,810 |
33,438,980,164 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
118,815,189,651 |
130,661,180,318 |
109,258,915,602 |
98,777,405,484 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
946,424,789 |
427,296,717 |
754,163,860 |
658,494,075 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
43,759,075,500,411 |
42,855,069,755,086 |
42,178,186,596,089 |
41,333,352,296,005 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
40,146,195,841 |
40,675,001,619 |
41,591,339,201 |
3,938,632,201 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
739,635,016 |
1,268,440,794 |
1,268,440,794 |
1,268,440,794 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
39,406,560,825 |
39,406,560,825 |
40,322,898,407 |
2,670,191,407 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
41,089,200,005,611 |
40,178,033,176,165 |
39,433,825,773,496 |
38,666,937,639,485 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
41,025,975,867,370 |
40,113,277,709,063 |
39,371,213,369,615 |
38,601,238,108,169 |
|
- Nguyên giá |
69,262,985,626,721 |
69,293,799,627,813 |
69,360,778,268,336 |
69,403,207,126,431 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,237,009,759,351 |
-29,180,521,918,750 |
-29,989,564,898,721 |
-30,801,969,018,262 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
63,224,138,241 |
64,755,467,102 |
62,612,403,881 |
65,699,531,316 |
|
- Nguyên giá |
96,187,741,901 |
99,983,800,254 |
98,742,512,044 |
103,835,884,524 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,963,603,660 |
-35,228,333,152 |
-36,130,108,163 |
-38,136,353,208 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
63,292,740 |
33,528,513 |
3,764,286 |
|
|
- Nguyên giá |
17,545,622,940 |
17,545,622,940 |
17,545,622,940 |
17,545,622,940 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,482,330,200 |
-17,512,094,427 |
-17,541,858,654 |
-17,545,622,940 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
313,824,012,176 |
366,049,291,348 |
504,352,954,028 |
511,254,518,726 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
313,824,012,176 |
366,049,291,348 |
504,352,954,028 |
511,254,518,726 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
906,124,213,113 |
952,402,722,689 |
936,917,037,288 |
935,324,676,409 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
336,569,414,542 |
382,847,924,118 |
367,903,598,694 |
366,311,237,815 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
604,520,976,073 |
604,520,976,073 |
604,520,976,073 |
604,520,976,073 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-34,966,177,502 |
-34,966,177,502 |
-35,507,537,479 |
-35,507,537,479 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,409,717,780,930 |
1,317,876,034,752 |
1,261,495,727,790 |
1,215,896,829,184 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
670,345,197,845 |
662,565,112,364 |
609,716,062,756 |
568,657,972,413 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,563,401,592 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
720,136,156,362 |
639,372,102,109 |
637,575,049,605 |
634,768,446,194 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
17,673,025,131 |
15,938,820,279 |
14,204,615,429 |
12,470,410,577 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
61,400,765,816,266 |
58,103,369,312,599 |
60,178,154,305,640 |
58,102,052,005,907 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
34,849,523,512,982 |
31,254,938,873,993 |
32,451,911,911,220 |
29,638,948,458,601 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
18,430,363,867,394 |
17,491,583,648,865 |
18,797,167,741,644 |
18,033,656,291,738 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,035,304,088,971 |
5,883,424,260,994 |
6,624,321,745,459 |
6,126,962,206,152 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,016,553,322 |
16,462,104,003 |
34,384,095,889 |
39,763,008,586 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
246,006,078,523 |
261,520,365,323 |
247,130,915,155 |
315,096,232,767 |
|
4. Phải trả người lao động |
158,346,344,575 |
140,421,331,565 |
43,341,101,595 |
128,142,614,780 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,765,800,431,626 |
2,021,759,020,138 |
2,060,452,930,065 |
1,915,833,013,357 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,835,084,528 |
617,551,080 |
2,065,769,092 |
2,890,890,760 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,110,602,468,165 |
2,390,721,439,267 |
1,755,875,059,818 |
1,392,811,376,036 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,434,675,958,178 |
6,516,409,268,637 |
7,823,641,198,178 |
7,792,308,378,012 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
617,582,624,841 |
164,528,069,050 |
136,996,623,552 |
255,313,385,882 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
49,194,234,665 |
95,720,238,808 |
68,958,302,841 |
64,535,185,406 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,419,159,645,588 |
13,763,355,225,128 |
13,654,744,169,576 |
11,605,292,166,863 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
800,160,195 |
759,840,195 |
775,140,195 |
779,316,195 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
16,028,681,965,379 |
13,341,835,323,968 |
13,207,832,279,370 |
11,096,260,613,853 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
219,145,097,717 |
251,593,468,605 |
314,098,528,539 |
376,343,618,554 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
170,532,422,297 |
169,166,592,360 |
132,038,221,472 |
131,908,618,261 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
26,551,242,303,284 |
26,848,430,438,606 |
27,726,242,394,420 |
28,463,103,547,306 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
26,551,242,303,284 |
26,848,430,438,606 |
27,726,242,394,420 |
28,463,103,547,306 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
23,418,716,000,000 |
23,418,716,000,000 |
23,418,716,000,000 |
23,418,716,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-311,254,328 |
-311,254,328 |
-311,254,328 |
-311,254,328 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
227,887,397,806 |
227,887,397,807 |
227,887,397,806 |
227,887,397,806 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-191,305,728,000 |
-191,305,728,000 |
-191,305,728,000 |
-191,305,728,000 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
100,793,600,913 |
192,148,923,233 |
192,215,550,789 |
198,555,170,917 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
689,269,073,409 |
882,478,375,064 |
1,687,965,012,002 |
2,345,897,243,212 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
138,079,800,380 |
323,794,538,948 |
873,240,080,930 |
1,525,492,989,479 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
551,189,273,029 |
558,683,836,116 |
814,724,931,072 |
820,404,253,733 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,306,193,213,484 |
2,318,816,724,831 |
2,391,075,416,151 |
2,463,664,717,699 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
61,400,765,816,266 |
58,103,369,312,599 |
60,178,154,305,640 |
58,102,052,005,907 |
|