1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
263,428,585,820 |
178,866,067,483 |
542,133,272,397 |
504,803,836,296 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
263,428,585,820 |
178,866,067,483 |
542,133,272,397 |
504,803,836,296 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
216,643,831,733 |
145,060,346,829 |
478,713,804,043 |
444,094,877,666 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
46,784,754,087 |
33,805,720,654 |
63,419,468,354 |
60,708,958,630 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,466,923,521 |
561,827,780 |
902,679,051 |
1,134,959,629 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,218,385,852 |
3,491,926,504 |
6,186,652,893 |
6,004,977,518 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,662,406,481 |
3,397,621,870 |
6,131,420,703 |
6,002,123,610 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-200,000,000 |
-300,000,000 |
-300,000,000 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,114,138,808 |
10,082,108,165 |
25,178,964,388 |
24,480,236,041 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,332,615,780 |
14,657,273,069 |
17,621,695,992 |
18,758,473,065 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,386,537,168 |
5,836,240,696 |
15,034,834,132 |
12,600,231,635 |
|
12. Thu nhập khác |
726,196,243 |
2,122,512,765 |
638,932,964 |
336,914,787 |
|
13. Chi phí khác |
774,233,098 |
2,315,244,607 |
3,433,793,811 |
326,555,730 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-48,036,855 |
-192,731,842 |
-2,794,860,847 |
10,359,057 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,338,500,313 |
5,643,508,854 |
12,239,973,285 |
12,610,590,692 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,100,070,202 |
1,125,377,708 |
2,460,738,678 |
2,506,489,574 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,238,430,111 |
4,518,131,146 |
9,779,234,607 |
10,104,101,118 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,238,430,111 |
4,518,131,146 |
9,779,234,607 |
10,104,101,118 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|