MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 817,790,873,986 832,768,632,947 818,312,550,775 1,170,814,578,729
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 135,952,520,805 180,027,021,209 89,393,580,073 88,287,085,918
1. Tiền 67,141,683,720 115,003,827,897 31,575,386,761 44,521,721,995
2. Các khoản tương đương tiền 68,810,837,085 65,023,193,312 57,818,193,312 43,765,363,923
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 66,920,000 66,920,000 72,900,000 72,900,000
1. Chứng khoán kinh doanh 72,900,000 72,900,000 72,900,000 72,900,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,980,000 -5,980,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 416,920,649,903 399,065,314,191 390,521,470,680 793,761,823,796
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 309,810,369,876 295,102,488,649 249,441,062,055 665,310,581,232
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,267,707,813 3,969,637,041 21,111,618,150 5,791,763,872
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 99,168,679,922 111,123,920,719 131,044,813,372 134,205,782,958
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,407,535,703 -11,212,160,218 -11,157,450,897 -11,627,732,266
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 81,428,000 81,428,000 81,428,000 81,428,000
IV. Hàng tồn kho 244,454,877,071 233,689,921,989 310,388,851,023 266,403,991,237
1. Hàng tồn kho 262,239,120,759 252,574,633,172 328,290,177,110 282,739,388,511
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -17,784,243,688 -18,884,711,183 -17,901,326,087 -16,335,397,274
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,395,906,207 19,919,455,558 27,935,748,999 22,288,777,778
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,355,291,827 1,519,070,943 2,931,610,924 1,866,355,050
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,040,614,380 18,400,384,615 24,996,377,279 20,422,422,728
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,760,796
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 260,822,688,875 263,503,610,637 264,885,460,497 274,142,955,200
I. Các khoản phải thu dài hạn 328,202,554 345,613,802 345,613,802 345,613,802
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 328,202,554 345,613,802 345,613,802 345,613,802
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 91,367,168,300 89,846,749,241 93,998,772,163 91,451,052,836
1. Tài sản cố định hữu hình 89,446,780,986 87,957,821,013 92,023,178,036 89,496,179,160
- Nguyên giá 226,941,567,676 228,458,408,119 235,223,877,948 235,388,406,929
- Giá trị hao mòn lũy kế -137,494,786,690 -140,500,587,106 -143,200,699,912 -145,892,227,769
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,920,387,314 1,888,928,228 1,975,594,127 1,954,873,676
- Nguyên giá 2,276,282,000 2,276,282,000 2,276,282,000 2,276,282,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -355,894,686 -387,353,772 -300,687,873 -321,408,324
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 70,130,899,131 74,422,953,456 73,972,357,755 78,690,011,853
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 73,972,357,755
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 70,130,899,131 74,422,953,456 78,690,011,853
V. Đầu tư tài chính dài hạn 18,333,111,774 18,133,111,774 17,952,862,532 17,652,862,532
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18,333,111,774 18,133,111,774 17,952,862,532 17,652,862,532
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 80,663,307,116 80,755,182,364 78,615,854,245 86,003,414,177
1. Chi phí trả trước dài hạn 80,663,307,116 80,755,182,364 78,615,854,245 86,003,414,177
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,078,613,562,861 1,096,272,243,584 1,083,198,011,272 1,444,957,533,929
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 765,909,906,476 779,385,386,088 785,509,418,460 1,137,489,706,510
I. Nợ ngắn hạn 474,685,366,187 489,946,157,774 491,808,782,529 824,406,920,141
1. Phải trả người bán ngắn hạn 114,027,032,589 179,734,855,733 153,661,963,973 435,230,400,645
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,166,176,519 1,704,406,729 15,448,658,199 5,780,626,727
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,240,989,186 2,618,301,922 1,907,460,324 3,849,942,103
4. Phải trả người lao động 3,504,543,066 7,420,593,075 5,935,811,189 5,218,588,880
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,337,905,873 5,750,534,574 6,922,297,064 15,007,783,419
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,374,146,729 3,606,557,015 2,040,752,889 2,708,028,898
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,536,863,660 3,164,708,111 3,015,602,381 6,827,133,227
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 315,971,175,420 264,582,655,123 280,408,733,702 329,877,594,791
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,934,021,440 16,141,533,787 11,952,853,179 10,611,310,261
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,592,511,705 5,222,011,705 10,514,649,629 9,295,511,190
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 291,224,540,289 289,439,228,314 293,700,635,931 313,082,786,369
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 577,083,331 470,833,330 364,583,329 4,699,583,326
7. Phải trả dài hạn khác 179,751,346,126 183,956,720,126 184,627,452,626 188,963,510,325
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17,668,852,448 14,071,782,448 14,845,667,736 15,620,997,736
9. Trái phiếu chuyển đổi 103,798,694,982
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 93,227,258,384 90,939,892,410 93,862,932,240
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 312,703,656,385 316,886,857,496 297,688,592,812 307,467,827,419
I. Vốn chủ sở hữu 312,703,656,385 316,926,086,496 297,688,592,812 307,467,827,419
1. Vốn góp của chủ sở hữu 194,300,060,000 194,300,060,000 194,300,060,000 194,300,060,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 194,300,060,000 194,300,060,000 194,300,060,000 194,300,060,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,934,846,208 45,934,846,208 45,934,846,208 45,934,846,208
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 8,617,668,927 8,617,668,927 8,688,236,486 8,688,236,486
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,041,305,736 36,041,305,736 36,041,305,736 36,041,305,736
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,809,775,514 32,032,205,625 12,724,144,382 22,503,378,989
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -39,229,000
1. Nguồn kinh phí -39,229,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,078,613,562,861 1,096,272,243,584 1,083,198,011,272 1,444,957,533,929
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.