1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,806,660,351,042 |
3,114,578,515,642 |
4,428,914,948,089 |
4,364,390,489,720 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
21,921,823,686 |
10,347,859,989 |
17,421,925,633 |
8,018,058,216 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,784,738,527,356 |
3,104,230,655,653 |
4,411,493,022,456 |
4,356,372,431,504 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,489,885,774,044 |
2,984,553,143,038 |
4,201,770,582,418 |
4,148,551,293,463 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
294,852,753,312 |
119,677,512,615 |
209,722,440,038 |
207,821,138,041 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,574,604,387 |
17,185,108,811 |
36,249,747,980 |
21,421,985,080 |
|
7. Chi phí tài chính |
114,171,181,128 |
84,032,304,492 |
150,993,132,465 |
106,396,233,047 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
99,073,084,516 |
78,507,998,289 |
134,206,425,571 |
98,210,474,782 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,043,786,843 |
14,468,357,282 |
42,903,064,822 |
20,744,275,654 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,264,003,254 |
32,528,778,730 |
44,666,829,574 |
34,712,363,301 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
142,948,386,474 |
5,833,180,922 |
7,409,161,157 |
67,390,251,119 |
|
12. Thu nhập khác |
524,015,741 |
439,001,692 |
8,154,697,501 |
5,565,154,484 |
|
13. Chi phí khác |
1,487,873,260 |
2,140,000,338 |
3,208,282,074 |
2,275,800,522 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-963,857,519 |
-1,700,998,646 |
4,946,415,427 |
3,289,353,962 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
141,984,528,955 |
4,132,182,276 |
12,355,576,584 |
70,679,605,081 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,221,691,474 |
620,528,270 |
11,720,971,465 |
300,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
13,880,579 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
127,762,837,481 |
3,511,654,006 |
634,605,119 |
70,365,724,502 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
127,337,332,273 |
3,511,654,006 |
922,369,187 |
70,357,014,793 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
425,505,208 |
|
-287,764,068 |
8,709,709 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
683 |
19 |
05 |
378 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
683 |
19 |
05 |
378 |
|