MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thép Pomina (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,206,001,560,276 2,037,800,401,699
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 17,910,087,388 15,809,602,421
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,188,091,472,888 2,021,990,799,278
4. Giá vốn hàng bán 2,077,396,968,237 1,861,648,578,713
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 110,694,504,651 160,342,220,565
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,386,747,299 522,635,262
7. Chi phí tài chính 58,348,260,350 48,815,646,844
- Trong đó: Chi phí lãi vay 57,714,430,370 47,252,236,130
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,774,579,921 8,830,323,572
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,204,862,907 17,654,924,271
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 31,753,548,772 85,563,961,140
12. Thu nhập khác 2,390,800,817 21,373
13. Chi phí khác 3,750,048,743 3,292,724,379
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,359,247,926 -3,292,703,006
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 30,394,300,846 82,271,258,134
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,710,763,886
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 30,394,300,846 80,560,494,248
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 30,388,569,498 80,427,184,010
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 5,731,348 133,310,238
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 163 431
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 163 431
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.