1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
100,354,015,758 |
87,966,045,503 |
87,378,370,810 |
80,981,915,881 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
100,354,015,758 |
87,966,045,503 |
87,378,370,810 |
80,981,915,881 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
76,065,922,658 |
68,382,828,147 |
61,808,032,120 |
60,793,886,499 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,288,093,100 |
19,583,217,356 |
25,570,338,690 |
20,188,029,382 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
442,393,658 |
416,646,981 |
526,141,183 |
2,596,925 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,063,352,981 |
2,824,042,819 |
2,618,932,528 |
2,360,156,931 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,063,352,981 |
2,824,042,819 |
2,618,932,528 |
2,360,156,931 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,389,999,769 |
4,179,043,011 |
5,615,079,652 |
3,933,407,575 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,277,134,008 |
12,996,778,507 |
17,862,467,693 |
13,897,061,801 |
|
12. Thu nhập khác |
|
851,500,000 |
143,329,671 |
185 |
|
13. Chi phí khác |
|
26,373,824 |
10,971,793 |
93,644,596 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
825,126,176 |
132,357,878 |
-93,644,411 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,277,134,008 |
13,821,904,683 |
17,994,825,571 |
13,803,417,390 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,455,426,802 |
2,764,380,937 |
3,598,965,114 |
2,760,683,478 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,821,707,206 |
11,057,523,746 |
14,395,860,457 |
11,042,733,912 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,821,707,206 |
11,057,523,746 |
14,395,860,457 |
11,042,733,912 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|