TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
160,208,744,435 |
207,470,304,844 |
110,544,461,921 |
120,576,934,067 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
77,619,357,290 |
25,867,081,216 |
32,190,738,390 |
2,495,034,930 |
|
1. Tiền |
32,619,357,290 |
25,867,081,216 |
32,190,738,390 |
2,495,034,930 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
45,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
45,000,000,000 |
25,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
45,000,000,000 |
25,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
81,982,735,009 |
136,558,895,131 |
49,108,050,781 |
55,897,172,110 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,972,498,345 |
66,037,684,609 |
47,974,859,674 |
37,688,467,590 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,920,000,000 |
69,258,141,000 |
525,281,000 |
525,281,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,171,398,114 |
1,319,355,170 |
664,195,755 |
17,739,709,168 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-81,161,450 |
-56,285,648 |
-56,285,648 |
-56,285,648 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
606,652,136 |
44,328,497 |
4,245,672,750 |
2,184,727,027 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
57,437,634 |
44,328,497 |
247,395,188 |
101,288,934 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
549,214,502 |
|
3,998,277,562 |
2,083,438,093 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
222,315,594,892 |
214,104,964,177 |
274,154,838,960 |
263,370,638,341 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
220,242,514,288 |
211,897,729,234 |
273,619,278,697 |
263,032,237,266 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
220,242,514,288 |
211,897,729,234 |
273,619,278,697 |
263,032,237,266 |
|
- Nguyên giá |
384,553,853,828 |
384,778,853,828 |
456,809,567,930 |
456,638,079,748 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-164,311,339,540 |
-172,881,124,594 |
-183,190,289,233 |
-193,605,842,482 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
979,104,785 |
1,641,284,511 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
979,104,785 |
1,641,284,511 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,093,975,819 |
565,950,432 |
535,560,263 |
338,401,075 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,093,975,819 |
565,950,432 |
535,560,263 |
338,401,075 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
382,524,339,327 |
421,575,269,021 |
384,699,300,881 |
383,947,572,408 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
185,840,369,782 |
213,170,709,397 |
172,698,465,538 |
164,311,681,992 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
105,860,690,273 |
103,631,526,264 |
70,319,778,781 |
64,932,995,235 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
43,272,567,543 |
45,980,883,058 |
25,855,198,317 |
30,037,836,893 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,370,000 |
3,370,000 |
3,370,000 |
73,370,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,545,453,771 |
12,550,614,358 |
1,816,626,940 |
941,923,260 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,179,791,708 |
4,888,690,899 |
6,164,471,300 |
5,873,582,914 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,891,032,148 |
5,772,751,344 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,023,584,353 |
9,975,569,427 |
416,757,230 |
434,779,418 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,800,496,376 |
22,200,744,564 |
29,600,992,752 |
25,200,744,564 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,144,394,374 |
2,258,902,614 |
6,462,362,242 |
2,370,758,186 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
79,979,679,509 |
109,539,183,133 |
102,378,686,757 |
99,378,686,757 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
79,979,679,509 |
109,539,183,133 |
102,378,686,757 |
99,378,686,757 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
196,683,969,545 |
208,404,559,624 |
212,000,835,343 |
219,635,890,416 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
196,683,969,545 |
208,404,559,624 |
212,000,835,343 |
219,635,890,416 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
161,000,000,000 |
161,000,000,000 |
161,000,000,000 |
161,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,796,726,561 |
18,796,726,561 |
24,509,172,316 |
24,509,172,316 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,887,242,984 |
28,607,833,063 |
26,491,663,027 |
34,126,718,100 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
7,694,453,373 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
26,432,264,727 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
382,524,339,327 |
421,575,269,021 |
384,699,300,881 |
383,947,572,408 |
|