MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 160,208,744,435 207,470,304,844 110,544,461,921
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 77,619,357,290 25,867,081,216 32,190,738,390
1. Tiền 32,619,357,290 25,867,081,216 32,190,738,390
2. Các khoản tương đương tiền 45,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45,000,000,000 25,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 45,000,000,000 25,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 81,982,735,009 136,558,895,131 49,108,050,781
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57,972,498,345 66,037,684,609 47,974,859,674
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,920,000,000 69,258,141,000 525,281,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,171,398,114 1,319,355,170 664,195,755
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -81,161,450 -56,285,648 -56,285,648
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 606,652,136 44,328,497 4,245,672,750
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 57,437,634 44,328,497 247,395,188
2. Thuế GTGT được khấu trừ 549,214,502 3,998,277,562
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 222,315,594,892 214,104,964,177 274,154,838,960
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 220,242,514,288 211,897,729,234 273,619,278,697
1. Tài sản cố định hữu hình 220,242,514,288 211,897,729,234 273,619,278,697
- Nguyên giá 384,553,853,828 384,778,853,828 456,809,567,930
- Giá trị hao mòn lũy kế -164,311,339,540 -172,881,124,594 -183,190,289,233
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 979,104,785 1,641,284,511
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 979,104,785 1,641,284,511
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,093,975,819 565,950,432 535,560,263
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,093,975,819 565,950,432 535,560,263
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 382,524,339,327 421,575,269,021 384,699,300,881
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 185,840,369,782 213,170,709,397 172,698,465,538
I. Nợ ngắn hạn 105,860,690,273 103,631,526,264 70,319,778,781
1. Phải trả người bán ngắn hạn 43,272,567,543 45,980,883,058 25,855,198,317
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,370,000 3,370,000 3,370,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,545,453,771 12,550,614,358 1,816,626,940
4. Phải trả người lao động 4,179,791,708 4,888,690,899 6,164,471,300
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,891,032,148 5,772,751,344
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 27,023,584,353 9,975,569,427 416,757,230
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,800,496,376 22,200,744,564 29,600,992,752
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,144,394,374 2,258,902,614 6,462,362,242
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 79,979,679,509 109,539,183,133 102,378,686,757
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 79,979,679,509 109,539,183,133 102,378,686,757
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 196,683,969,545 208,404,559,624 212,000,835,343
I. Vốn chủ sở hữu 196,683,969,545 208,404,559,624 212,000,835,343
1. Vốn góp của chủ sở hữu 161,000,000,000 161,000,000,000 161,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,796,726,561 18,796,726,561 24,509,172,316
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,887,242,984 28,607,833,063 26,491,663,027
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 382,524,339,327 421,575,269,021 384,699,300,881
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.