MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 138,180,146,217 142,100,791,538 187,691,388,914 173,407,705,269
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,514,020,367 13,569,257,794 13,497,727,401 16,588,315,050
1. Tiền 10,514,020,367 13,569,257,794 13,497,727,401 16,588,315,050
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 43,828,878 43,828,878 39,413,677 39,413,677
1. Chứng khoán kinh doanh 355,000,000 355,000,000 355,000,000 355,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -311,171,122
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -311,171,122 -315,586,323 -315,586,323
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 73,173,557,035 63,241,849,448 91,214,129,077 79,170,512,562
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 64,911,781,327 55,806,465,979 89,031,671,825 65,179,145,492
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,454,350,988 3,720,888,443 737,243,297 3,107,860,795
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,807,424,720 3,714,495,026 1,445,213,955 10,883,506,275
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 52,430,141,271 63,183,902,040 81,132,471,282 74,605,886,695
1. Hàng tồn kho 52,430,141,271 63,183,902,040 81,132,471,282 74,605,886,695
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,018,598,666 2,061,953,378 1,807,647,477 3,003,577,285
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,832,804,881 1,356,631,928 66,667,184 2,203,783,677
2. Thuế GTGT được khấu trừ 231,413,500 1,363,976,083 351,504,795
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 185,793,785 473,907,950 377,004,210 448,288,813
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 139,808,942,262 138,108,175,051 137,044,774,753 129,492,188,347
I. Các khoản phải thu dài hạn 565,000,000 565,000,000 565,000,000 565,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 565,000,000 565,000,000 565,000,000 565,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 72,332,792,129 69,972,182,306 69,323,546,678 66,926,158,463
1. Tài sản cố định hữu hình 70,957,484,353 68,608,505,467 67,971,500,776 65,585,743,498
- Nguyên giá 143,859,551,424 143,859,551,424 142,903,946,669 142,903,946,669
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,902,067,071 -75,251,045,957 -74,932,445,893 -77,318,203,171
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,375,307,776 1,363,676,839 1,352,045,902 1,340,414,965
- Nguyên giá 2,080,950,110 2,080,950,110 2,080,950,110 2,080,950,110
- Giá trị hao mòn lũy kế -705,642,334 -717,273,271 -728,904,208 -740,535,145
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 22,577,183,939 23,349,829,533 23,485,743,381 18,657,247,119
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 22,577,183,939 23,349,829,533 23,485,743,381 18,657,247,119
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 44,333,966,194 44,221,163,212 43,670,484,694 43,343,782,765
1. Chi phí trả trước dài hạn 44,222,972,965 44,023,662,879 43,533,783,785 43,213,189,030
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 110,993,229 197,500,333 136,700,909 130,593,735
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 277,989,088,479 280,208,966,589 324,736,163,667 302,899,893,616
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 121,410,428,760 122,055,862,206 161,257,998,609 135,249,143,668
I. Nợ ngắn hạn 116,513,527,395 117,158,960,841 160,092,998,609 133,998,143,668
1. Phải trả người bán ngắn hạn 47,609,637,266 42,742,834,333 68,219,127,570 53,501,195,297
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,972,508,707 5,325,197,193 4,102,778,660 4,407,981,837
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,178,865,555 2,640,358,953 2,661,037,501 2,465,148,319
4. Phải trả người lao động 8,974,040,052 9,993,129,924 11,368,240,260 9,318,371,562
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,695,279,238 12,449,245,900 5,898,323,201 3,338,655,579
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,251,091,921 7,035,403,675 9,991,005,203 10,140,137,627
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 33,745,592,364 36,058,678,571 57,382,073,922 50,619,841,155
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,086,512,292 914,112,292 470,412,292 206,812,292
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,896,901,365 4,896,901,365 1,165,000,000 1,251,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,115,000,000 1,115,000,000 1,165,000,000 1,251,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,699,000,000 3,699,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 82,901,365 82,901,365
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 156,578,659,719 158,153,104,383 163,478,165,058 167,650,749,948
I. Vốn chủ sở hữu 156,578,659,719 158,153,104,383 163,478,165,058 167,650,749,948
1. Vốn góp của chủ sở hữu 72,276,620,000 72,276,620,000 72,276,620,000 72,276,620,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 25,425,165,374 25,425,165,374 25,425,165,374 25,425,165,374
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -343,472,600 -343,472,600 -343,472,600 -343,472,600
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 37,115,314,874 37,115,314,874 37,115,314,874 37,115,314,874
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,105,032,071 23,679,476,735 29,004,537,410 33,177,122,300
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,632,744,190 17,207,188,854 22,532,249,529 4,567,046,406
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,472,287,881 6,472,287,881 6,472,287,881 28,610,075,894
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 277,989,088,479 280,208,966,589 324,736,163,667 302,899,893,616
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.