TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
138,180,146,217 |
142,100,791,538 |
187,691,388,914 |
173,407,705,269 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,514,020,367 |
13,569,257,794 |
13,497,727,401 |
16,588,315,050 |
|
1. Tiền |
10,514,020,367 |
13,569,257,794 |
13,497,727,401 |
16,588,315,050 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
43,828,878 |
43,828,878 |
39,413,677 |
39,413,677 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
355,000,000 |
355,000,000 |
355,000,000 |
355,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-311,171,122 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
-311,171,122 |
-315,586,323 |
-315,586,323 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
73,173,557,035 |
63,241,849,448 |
91,214,129,077 |
79,170,512,562 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
64,911,781,327 |
55,806,465,979 |
89,031,671,825 |
65,179,145,492 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,454,350,988 |
3,720,888,443 |
737,243,297 |
3,107,860,795 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,807,424,720 |
3,714,495,026 |
1,445,213,955 |
10,883,506,275 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
52,430,141,271 |
63,183,902,040 |
81,132,471,282 |
74,605,886,695 |
|
1. Hàng tồn kho |
52,430,141,271 |
63,183,902,040 |
81,132,471,282 |
74,605,886,695 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,018,598,666 |
2,061,953,378 |
1,807,647,477 |
3,003,577,285 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,832,804,881 |
1,356,631,928 |
66,667,184 |
2,203,783,677 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
231,413,500 |
1,363,976,083 |
351,504,795 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
185,793,785 |
473,907,950 |
377,004,210 |
448,288,813 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
139,808,942,262 |
138,108,175,051 |
137,044,774,753 |
129,492,188,347 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
565,000,000 |
565,000,000 |
565,000,000 |
565,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
565,000,000 |
565,000,000 |
565,000,000 |
565,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
72,332,792,129 |
69,972,182,306 |
69,323,546,678 |
66,926,158,463 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
70,957,484,353 |
68,608,505,467 |
67,971,500,776 |
65,585,743,498 |
|
- Nguyên giá |
143,859,551,424 |
143,859,551,424 |
142,903,946,669 |
142,903,946,669 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,902,067,071 |
-75,251,045,957 |
-74,932,445,893 |
-77,318,203,171 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,375,307,776 |
1,363,676,839 |
1,352,045,902 |
1,340,414,965 |
|
- Nguyên giá |
2,080,950,110 |
2,080,950,110 |
2,080,950,110 |
2,080,950,110 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-705,642,334 |
-717,273,271 |
-728,904,208 |
-740,535,145 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
22,577,183,939 |
23,349,829,533 |
23,485,743,381 |
18,657,247,119 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
22,577,183,939 |
23,349,829,533 |
23,485,743,381 |
18,657,247,119 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
44,333,966,194 |
44,221,163,212 |
43,670,484,694 |
43,343,782,765 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
44,222,972,965 |
44,023,662,879 |
43,533,783,785 |
43,213,189,030 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
110,993,229 |
197,500,333 |
136,700,909 |
130,593,735 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
277,989,088,479 |
280,208,966,589 |
324,736,163,667 |
302,899,893,616 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
121,410,428,760 |
122,055,862,206 |
161,257,998,609 |
135,249,143,668 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
116,513,527,395 |
117,158,960,841 |
160,092,998,609 |
133,998,143,668 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,609,637,266 |
42,742,834,333 |
68,219,127,570 |
53,501,195,297 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,972,508,707 |
5,325,197,193 |
4,102,778,660 |
4,407,981,837 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,178,865,555 |
2,640,358,953 |
2,661,037,501 |
2,465,148,319 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,974,040,052 |
9,993,129,924 |
11,368,240,260 |
9,318,371,562 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,695,279,238 |
12,449,245,900 |
5,898,323,201 |
3,338,655,579 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,251,091,921 |
7,035,403,675 |
9,991,005,203 |
10,140,137,627 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
33,745,592,364 |
36,058,678,571 |
57,382,073,922 |
50,619,841,155 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,086,512,292 |
914,112,292 |
470,412,292 |
206,812,292 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,896,901,365 |
4,896,901,365 |
1,165,000,000 |
1,251,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,115,000,000 |
1,115,000,000 |
1,165,000,000 |
1,251,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,699,000,000 |
3,699,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
82,901,365 |
82,901,365 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
156,578,659,719 |
158,153,104,383 |
163,478,165,058 |
167,650,749,948 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
156,578,659,719 |
158,153,104,383 |
163,478,165,058 |
167,650,749,948 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
72,276,620,000 |
72,276,620,000 |
72,276,620,000 |
72,276,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
25,425,165,374 |
25,425,165,374 |
25,425,165,374 |
25,425,165,374 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-343,472,600 |
-343,472,600 |
-343,472,600 |
-343,472,600 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
37,115,314,874 |
37,115,314,874 |
37,115,314,874 |
37,115,314,874 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,105,032,071 |
23,679,476,735 |
29,004,537,410 |
33,177,122,300 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,632,744,190 |
17,207,188,854 |
22,532,249,529 |
4,567,046,406 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,472,287,881 |
6,472,287,881 |
6,472,287,881 |
28,610,075,894 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
277,989,088,479 |
280,208,966,589 |
324,736,163,667 |
302,899,893,616 |
|