MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 163,383,224,795 109,811,259,986 119,563,859,153 119,227,641,737
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,067,712,352 3,996,187,381 7,909,437,982 3,743,289,166
1. Tiền 11,067,712,352 3,996,187,381 7,909,437,982 3,743,289,166
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 43,828,878 43,828,878 43,828,878 43,828,878
1. Chứng khoán kinh doanh 355,000,000 355,000,000 355,000,000 355,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -311,171,122 -311,171,122 -311,171,122
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -311,171,122
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 106,030,733,726 63,781,913,942 59,321,662,131 63,319,986,766
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 94,585,831,439 51,608,687,319 55,877,060,724 56,135,963,225
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,142,247,137 1,155,222,300 330,981,555 3,614,340,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,302,655,150 11,018,004,323 3,289,226,212 3,745,289,901
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -175,606,360 -175,606,360
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 45,085,058,325 41,059,891,513 51,278,300,023 50,858,113,414
1. Hàng tồn kho 45,085,058,325 41,059,891,513 51,278,300,023 50,858,113,414
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,155,891,514 929,438,272 1,010,630,139 1,262,423,513
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 608,556,411 891,441,549 1,010,630,139 1,140,143,438
2. Thuế GTGT được khấu trừ 431,859,182 122,280,075
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 115,475,921 37,996,723
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 151,557,401,436 148,576,043,528 147,967,780,684 148,915,297,365
I. Các khoản phải thu dài hạn 565,000,000 565,000,000 565,000,000 565,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 565,000,000 565,000,000 565,000,000 565,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 84,944,913,524 82,557,976,708 80,239,541,682 78,360,774,129
1. Tài sản cố định hữu hình 83,499,820,126 81,124,514,247 78,817,710,158 76,950,573,542
- Nguyên giá 146,276,758,987 146,276,758,987 146,335,258,987 146,819,258,987
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,776,938,861 -65,152,244,740 -67,517,548,829 -69,868,685,445
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,445,093,398 1,433,462,461 1,421,831,524 1,410,200,587
- Nguyên giá 2,080,950,110 2,080,950,110 2,080,950,110 2,080,950,110
- Giá trị hao mòn lũy kế -635,856,712 -647,487,649 -659,118,586 -670,749,523
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 58,500,000 58,500,000 746,587,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 58,500,000 58,500,000 746,587,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn 18,747,140,094 18,756,687,501 21,052,368,262 23,599,523,562
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18,747,140,094 18,756,687,501 21,052,368,262 23,599,523,562
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 47,241,847,818 46,637,879,319 46,110,870,740 45,643,412,038
1. Chi phí trả trước dài hạn 47,170,769,669 46,637,702,590 46,062,019,051 45,520,999,076
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 71,078,149 176,729 48,851,689 122,412,962
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 314,940,626,231 258,387,303,514 267,531,639,837 268,142,939,102
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 160,417,447,508 101,048,448,864 119,740,953,805 114,825,478,009
I. Nợ ngắn hạn 154,144,546,143 94,891,547,499 113,870,052,440 109,090,576,644
1. Phải trả người bán ngắn hạn 57,888,726,255 40,420,740,021 48,901,682,152 42,503,741,215
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,800,828,557 3,783,791,913 4,626,128,853 5,361,192,713
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 794,547,822 2,902,444,983 4,407,374,774 5,561,569,380
4. Phải trả người lao động 6,372,967,163 3,465,882,259 8,666,769,803 9,798,310,072
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,186,299,042 3,275,783,447 4,496,304,982 953,238,231
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,912,736,104 5,795,430,919 6,640,864,135 6,078,081,568
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 74,581,566,862 34,779,149,069 34,346,561,499 31,753,927,223
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,337,500,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 606,874,338 468,324,888 1,784,366,242 1,743,016,242
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,272,901,365 6,156,901,365 5,870,901,365 5,734,901,365
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 775,000,000 945,000,000 945,000,000 1,095,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,415,000,000 5,129,000,000 4,843,000,000 4,557,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 82,901,365 82,901,365 82,901,365 82,901,365
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 154,523,178,723 157,338,854,650 147,790,686,032 153,317,461,093
I. Vốn chủ sở hữu 154,523,178,723 157,338,854,650 147,790,686,032 153,317,461,093
1. Vốn góp của chủ sở hữu 72,276,620,000 72,276,620,000 72,276,620,000 72,276,620,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 72,276,620,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 25,425,165,374 25,425,165,374 25,425,165,374 25,425,165,374
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -343,472,600 -343,472,600 -343,472,600 -343,472,600
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,002,756,856 36,002,756,856 36,002,756,856 36,002,756,856
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,162,109,093 23,977,785,020 14,429,616,402 19,956,391,463
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,500,779,421 3,357,104,130 8,455,727,131 13,982,502,192
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,661,329,672 20,620,680,890 5,973,889,271 5,973,889,271
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 314,940,626,231 258,387,303,514 267,531,639,837 268,142,939,102
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.