TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
163,383,224,795 |
109,811,259,986 |
119,563,859,153 |
119,227,641,737 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,067,712,352 |
3,996,187,381 |
7,909,437,982 |
3,743,289,166 |
|
1. Tiền |
11,067,712,352 |
3,996,187,381 |
7,909,437,982 |
3,743,289,166 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
43,828,878 |
43,828,878 |
43,828,878 |
43,828,878 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
355,000,000 |
355,000,000 |
355,000,000 |
355,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-311,171,122 |
-311,171,122 |
|
-311,171,122 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
-311,171,122 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
106,030,733,726 |
63,781,913,942 |
59,321,662,131 |
63,319,986,766 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
94,585,831,439 |
51,608,687,319 |
55,877,060,724 |
56,135,963,225 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,142,247,137 |
1,155,222,300 |
330,981,555 |
3,614,340,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,302,655,150 |
11,018,004,323 |
3,289,226,212 |
3,745,289,901 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-175,606,360 |
-175,606,360 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
45,085,058,325 |
41,059,891,513 |
51,278,300,023 |
50,858,113,414 |
|
1. Hàng tồn kho |
45,085,058,325 |
41,059,891,513 |
51,278,300,023 |
50,858,113,414 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,155,891,514 |
929,438,272 |
1,010,630,139 |
1,262,423,513 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
608,556,411 |
891,441,549 |
1,010,630,139 |
1,140,143,438 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
431,859,182 |
|
|
122,280,075 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
115,475,921 |
37,996,723 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
151,557,401,436 |
148,576,043,528 |
147,967,780,684 |
148,915,297,365 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
565,000,000 |
565,000,000 |
565,000,000 |
565,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
565,000,000 |
565,000,000 |
565,000,000 |
565,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
84,944,913,524 |
82,557,976,708 |
80,239,541,682 |
78,360,774,129 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
83,499,820,126 |
81,124,514,247 |
78,817,710,158 |
76,950,573,542 |
|
- Nguyên giá |
146,276,758,987 |
146,276,758,987 |
146,335,258,987 |
146,819,258,987 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-62,776,938,861 |
-65,152,244,740 |
-67,517,548,829 |
-69,868,685,445 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,445,093,398 |
1,433,462,461 |
1,421,831,524 |
1,410,200,587 |
|
- Nguyên giá |
2,080,950,110 |
2,080,950,110 |
2,080,950,110 |
2,080,950,110 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-635,856,712 |
-647,487,649 |
-659,118,586 |
-670,749,523 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
58,500,000 |
58,500,000 |
|
746,587,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
58,500,000 |
58,500,000 |
|
746,587,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
18,747,140,094 |
18,756,687,501 |
21,052,368,262 |
23,599,523,562 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
18,747,140,094 |
18,756,687,501 |
21,052,368,262 |
23,599,523,562 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
47,241,847,818 |
46,637,879,319 |
46,110,870,740 |
45,643,412,038 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
47,170,769,669 |
46,637,702,590 |
46,062,019,051 |
45,520,999,076 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
71,078,149 |
176,729 |
48,851,689 |
122,412,962 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
314,940,626,231 |
258,387,303,514 |
267,531,639,837 |
268,142,939,102 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
160,417,447,508 |
101,048,448,864 |
119,740,953,805 |
114,825,478,009 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
154,144,546,143 |
94,891,547,499 |
113,870,052,440 |
109,090,576,644 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
57,888,726,255 |
40,420,740,021 |
48,901,682,152 |
42,503,741,215 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,800,828,557 |
3,783,791,913 |
4,626,128,853 |
5,361,192,713 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
794,547,822 |
2,902,444,983 |
4,407,374,774 |
5,561,569,380 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,372,967,163 |
3,465,882,259 |
8,666,769,803 |
9,798,310,072 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,186,299,042 |
3,275,783,447 |
4,496,304,982 |
953,238,231 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,912,736,104 |
5,795,430,919 |
6,640,864,135 |
6,078,081,568 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
74,581,566,862 |
34,779,149,069 |
34,346,561,499 |
31,753,927,223 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
5,337,500,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
606,874,338 |
468,324,888 |
1,784,366,242 |
1,743,016,242 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,272,901,365 |
6,156,901,365 |
5,870,901,365 |
5,734,901,365 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
775,000,000 |
945,000,000 |
945,000,000 |
1,095,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,415,000,000 |
5,129,000,000 |
4,843,000,000 |
4,557,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
82,901,365 |
82,901,365 |
82,901,365 |
82,901,365 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
154,523,178,723 |
157,338,854,650 |
147,790,686,032 |
153,317,461,093 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
154,523,178,723 |
157,338,854,650 |
147,790,686,032 |
153,317,461,093 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
72,276,620,000 |
72,276,620,000 |
72,276,620,000 |
72,276,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
72,276,620,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
25,425,165,374 |
25,425,165,374 |
25,425,165,374 |
25,425,165,374 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-343,472,600 |
-343,472,600 |
-343,472,600 |
-343,472,600 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,002,756,856 |
36,002,756,856 |
36,002,756,856 |
36,002,756,856 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,162,109,093 |
23,977,785,020 |
14,429,616,402 |
19,956,391,463 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,500,779,421 |
3,357,104,130 |
8,455,727,131 |
13,982,502,192 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,661,329,672 |
20,620,680,890 |
5,973,889,271 |
5,973,889,271 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
314,940,626,231 |
258,387,303,514 |
267,531,639,837 |
268,142,939,102 |
|