TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,711,319,846,321 |
1,608,290,095,205 |
1,303,274,712,084 |
1,315,632,840,948 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
357,245,509,279 |
288,357,218,703 |
46,782,460,369 |
31,518,265,160 |
|
1. Tiền |
96,245,509,279 |
33,357,218,703 |
31,782,460,369 |
30,468,265,160 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
261,000,000,000 |
255,000,000,000 |
15,000,000,000 |
1,050,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
189,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
189,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
709,065,736,010 |
798,328,297,201 |
708,068,795,675 |
708,638,234,123 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
480,614,083,624 |
552,048,165,451 |
642,107,446,303 |
653,483,418,701 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
218,550,721,215 |
233,859,515,641 |
58,102,825,483 |
38,678,492,907 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,528,590,524 |
17,316,589,535 |
13,123,224,443 |
24,382,033,423 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,627,659,353 |
-4,895,973,426 |
-5,264,700,554 |
-7,905,710,908 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
450,110,824,303 |
459,761,741,670 |
537,794,652,687 |
554,978,399,709 |
|
1. Hàng tồn kho |
458,228,302,522 |
468,836,021,355 |
547,233,686,912 |
562,805,910,760 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,117,478,219 |
-9,074,279,685 |
-9,439,034,225 |
-7,827,511,051 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,897,776,729 |
11,842,837,631 |
10,628,803,353 |
20,497,941,956 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,018,755,904 |
3,563,403,569 |
7,294,470,723 |
18,503,162,820 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
879,020,825 |
8,279,434,062 |
3,334,332,630 |
1,994,779,136 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
422,023,118,657 |
523,023,357,454 |
892,318,321,824 |
985,230,761,054 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,250,000,000 |
4,250,000,000 |
4,250,000,000 |
4,250,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,250,000,000 |
4,250,000,000 |
4,250,000,000 |
4,250,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
307,872,357,467 |
297,930,138,532 |
315,639,884,337 |
308,930,367,153 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
265,831,823,467 |
255,889,604,532 |
273,599,350,337 |
266,889,833,153 |
|
- Nguyên giá |
624,428,000,087 |
625,546,340,422 |
654,182,410,005 |
658,080,628,278 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-358,596,176,620 |
-369,656,735,890 |
-380,583,059,668 |
-391,190,795,125 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
42,040,534,000 |
42,040,534,000 |
42,040,534,000 |
42,040,534,000 |
|
- Nguyên giá |
42,040,534,000 |
42,040,534,000 |
42,040,534,000 |
42,040,534,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
73,578,920,213 |
184,809,201,652 |
535,460,327,890 |
635,468,204,138 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
73,578,920,213 |
184,809,201,652 |
535,460,327,890 |
635,468,204,138 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
33,311,508,000 |
33,311,508,000 |
33,311,508,000 |
33,311,508,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
33,311,508,000 |
33,311,508,000 |
33,311,508,000 |
33,311,508,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,010,332,977 |
2,722,509,270 |
3,656,601,597 |
3,270,681,763 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
718,705,200 |
655,090,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,010,332,977 |
2,722,509,270 |
2,937,896,397 |
2,615,591,763 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,133,342,964,978 |
2,131,313,452,659 |
2,195,593,033,908 |
2,300,863,602,002 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
347,812,611,982 |
276,320,082,982 |
412,120,817,836 |
443,228,211,828 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
315,978,853,649 |
244,492,124,649 |
391,758,058,407 |
398,785,395,394 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
125,112,690,292 |
123,000,304,401 |
195,494,285,331 |
164,732,485,250 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
180,880,440 |
46,546,457 |
55,740,588 |
21,686,299 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
55,134,142,908 |
23,871,782,261 |
35,150,341,237 |
46,919,891,781 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,974,643,000 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
73,167,312,939 |
67,929,855,446 |
103,695,691,074 |
116,550,769,436 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
29,392,431,489 |
18,526,153,503 |
32,199,987,596 |
45,467,603,380 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,861,720,000 |
11,800,000 |
11,862,480,000 |
11,811,426,667 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,155,032,581 |
11,105,682,581 |
13,299,532,581 |
13,281,532,581 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
31,833,758,333 |
31,827,958,333 |
20,362,759,429 |
44,442,816,434 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
306,200,000 |
300,400,000 |
271,700,000 |
260,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
24,091,257,005 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
31,527,558,333 |
31,527,558,333 |
20,091,059,429 |
20,091,059,429 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,785,530,352,996 |
1,854,993,369,677 |
1,783,472,216,072 |
1,857,635,390,174 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,785,530,352,996 |
1,854,993,369,677 |
1,783,472,216,072 |
1,857,635,390,174 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
750,116,250,000 |
750,116,250,000 |
750,116,250,000 |
750,116,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
750,116,250,000 |
750,116,250,000 |
750,116,250,000 |
750,116,250,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
170,029,184,816 |
170,029,184,816 |
170,029,184,816 |
170,029,184,816 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
556,007,221,162 |
556,007,221,162 |
713,361,668,180 |
713,361,668,180 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
309,377,697,018 |
378,840,713,699 |
149,965,113,076 |
224,128,287,178 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
309,377,697,018 |
69,463,016,681 |
149,965,113,076 |
224,128,287,178 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
309,377,697,018 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,133,342,964,978 |
2,131,313,452,659 |
2,195,593,033,908 |
2,300,863,602,002 |
|