MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 304,476,524,760 266,736,613,866 213,779,952,289 284,897,785,305
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 119,351,283,617 131,778,342,681 122,829,837,489 24,826,934,028
1. Tiền 21,026,094,297 36,427,343,567 26,563,908,040 16,812,347,085
2. Các khoản tương đương tiền 98,325,189,320 95,350,999,114 96,265,929,449 8,014,586,943
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 128,320,214,591 67,862,519,149 39,606,623,669 115,089,865,821
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,786,707,699 8,063,864,673 13,872,354,942 21,175,853,995
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 114,601,866,678 49,922,435,428 25,253,827,700 92,571,192,867
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,931,640,214 9,876,219,048 480,441,027 1,342,818,959
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 54,719,661,642 66,549,734,488 51,015,360,489 142,116,780,166
1. Hàng tồn kho 54,719,661,642 66,549,734,488 51,015,360,489 142,116,780,166
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,085,364,910 546,017,548 328,130,642 2,864,205,290
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 505,728,305 546,017,548 328,130,642 1,090,941,183
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,579,636,605 1,773,264,107
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 15,956,496,463 14,873,925,037 15,622,346,755 12,314,041,343
I. Các khoản phải thu dài hạn 65,374,000 65,374,000 65,374,000 65,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 65,374,000 65,374,000 65,374,000 65,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,709,536,544 10,036,669,946 9,132,669,269 8,253,820,592
1. Tài sản cố định hữu hình 10,663,278,878 9,994,356,400 9,094,299,842 8,219,309,543
- Nguyên giá 41,838,622,625 42,078,422,625 42,078,422,625 41,806,522,625
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,175,343,747 -32,084,066,225 -32,984,122,783 -33,587,213,082
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 46,257,666 42,313,546 38,369,427 34,511,049
- Nguyên giá 95,613,600 95,613,600 95,613,600 95,613,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,355,934 -53,300,054 -57,244,173 -61,102,551
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,181,585,919 4,771,881,091 6,424,303,486 3,995,220,751
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,181,585,919 4,771,881,091 4,651,039,379 3,995,220,751
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,773,264,107
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 320,433,021,223 281,610,538,903 229,402,299,044 297,211,826,648
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 168,702,161,352 130,970,161,846 67,186,025,195 127,192,079,277
I. Nợ ngắn hạn 168,702,161,352 130,970,161,846 67,186,025,195 127,192,079,277
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,571,180,190 2,811,020,339 13,181,976,059 3,433,763,178
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 117,020,029,860 82,167,069,159 22,648,921,564 67,105,926,722
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 142,806,732 493,524,565 6,515,899,035 2,416,170,114
4. Phải trả người lao động 302,892,749 301,295,081 296,568,445 316,701,320
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,896,758,029 17,418,036,925 8,866,320,533 6,464,953,414
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,341,820,822 21,078,724,463 4,933,494,751 20,341,543,074
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18,210,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,426,672,970 6,700,491,314 10,742,844,808 8,903,021,455
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 151,730,859,871 150,640,377,057 162,216,273,849 170,019,747,371
I. Vốn chủ sở hữu 151,730,859,871 150,640,377,057 162,216,273,849 170,019,747,371
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,032,669,580 10,032,669,580 10,032,669,580 10,032,669,580
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,698,190,291 20,607,707,477 32,183,604,269 39,987,077,791
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,836,469,033 19,209,483,719 30,721,883,011 7,803,473,522
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,861,721,258 1,398,223,758 1,461,721,258 32,183,604,269
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 320,433,021,223 281,610,538,903 229,402,299,044 297,211,826,648
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.