TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
304,476,524,760 |
266,736,613,866 |
213,779,952,289 |
284,897,785,305 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
119,351,283,617 |
131,778,342,681 |
122,829,837,489 |
24,826,934,028 |
|
1. Tiền |
21,026,094,297 |
36,427,343,567 |
26,563,908,040 |
16,812,347,085 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
98,325,189,320 |
95,350,999,114 |
96,265,929,449 |
8,014,586,943 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
128,320,214,591 |
67,862,519,149 |
39,606,623,669 |
115,089,865,821 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,786,707,699 |
8,063,864,673 |
13,872,354,942 |
21,175,853,995 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
114,601,866,678 |
49,922,435,428 |
25,253,827,700 |
92,571,192,867 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,931,640,214 |
9,876,219,048 |
480,441,027 |
1,342,818,959 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
54,719,661,642 |
66,549,734,488 |
51,015,360,489 |
142,116,780,166 |
|
1. Hàng tồn kho |
54,719,661,642 |
66,549,734,488 |
51,015,360,489 |
142,116,780,166 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,085,364,910 |
546,017,548 |
328,130,642 |
2,864,205,290 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
505,728,305 |
546,017,548 |
328,130,642 |
1,090,941,183 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,579,636,605 |
|
|
1,773,264,107 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,956,496,463 |
14,873,925,037 |
15,622,346,755 |
12,314,041,343 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
65,374,000 |
65,374,000 |
65,374,000 |
65,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
65,374,000 |
65,374,000 |
65,374,000 |
65,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,709,536,544 |
10,036,669,946 |
9,132,669,269 |
8,253,820,592 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,663,278,878 |
9,994,356,400 |
9,094,299,842 |
8,219,309,543 |
|
- Nguyên giá |
41,838,622,625 |
42,078,422,625 |
42,078,422,625 |
41,806,522,625 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,175,343,747 |
-32,084,066,225 |
-32,984,122,783 |
-33,587,213,082 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
46,257,666 |
42,313,546 |
38,369,427 |
34,511,049 |
|
- Nguyên giá |
95,613,600 |
95,613,600 |
95,613,600 |
95,613,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,355,934 |
-53,300,054 |
-57,244,173 |
-61,102,551 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,181,585,919 |
4,771,881,091 |
6,424,303,486 |
3,995,220,751 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,181,585,919 |
4,771,881,091 |
4,651,039,379 |
3,995,220,751 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1,773,264,107 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
320,433,021,223 |
281,610,538,903 |
229,402,299,044 |
297,211,826,648 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
168,702,161,352 |
130,970,161,846 |
67,186,025,195 |
127,192,079,277 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
168,702,161,352 |
130,970,161,846 |
67,186,025,195 |
127,192,079,277 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,571,180,190 |
2,811,020,339 |
13,181,976,059 |
3,433,763,178 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
117,020,029,860 |
82,167,069,159 |
22,648,921,564 |
67,105,926,722 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
142,806,732 |
493,524,565 |
6,515,899,035 |
2,416,170,114 |
|
4. Phải trả người lao động |
302,892,749 |
301,295,081 |
296,568,445 |
316,701,320 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,896,758,029 |
17,418,036,925 |
8,866,320,533 |
6,464,953,414 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,341,820,822 |
21,078,724,463 |
4,933,494,751 |
20,341,543,074 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
18,210,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,426,672,970 |
6,700,491,314 |
10,742,844,808 |
8,903,021,455 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
151,730,859,871 |
150,640,377,057 |
162,216,273,849 |
170,019,747,371 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
151,730,859,871 |
150,640,377,057 |
162,216,273,849 |
170,019,747,371 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,032,669,580 |
10,032,669,580 |
10,032,669,580 |
10,032,669,580 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,698,190,291 |
20,607,707,477 |
32,183,604,269 |
39,987,077,791 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,836,469,033 |
19,209,483,719 |
30,721,883,011 |
7,803,473,522 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,861,721,258 |
1,398,223,758 |
1,461,721,258 |
32,183,604,269 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
320,433,021,223 |
281,610,538,903 |
229,402,299,044 |
297,211,826,648 |
|