MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 173,436,086,486 185,001,262,685 187,633,907,672 188,346,706,746
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 85,096,930,663 135,096,240,696 97,488,788,212 70,896,227,471
1. Tiền 16,112,403,734 40,979,476,570 39,048,065,428 27,517,415,447
2. Các khoản tương đương tiền 68,984,526,929 94,116,764,126 58,440,722,784 43,378,812,024
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,830,400,545 11,816,834,528 72,074,262,185 50,978,008,767
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,848,644,345 5,907,344,374 5,205,266,965 4,920,561,654
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,780,733,974 5,416,581,450 66,381,407,100 45,431,460,440
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 201,022,226 492,908,704 487,588,120 625,986,673
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 55,307,176,798 35,932,395,179 17,490,988,998 65,884,425,221
1. Hàng tồn kho 55,307,176,798 35,932,395,179 17,490,988,998 66,193,146,974
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -308,721,753
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,201,578,480 2,155,792,282 579,868,277 588,045,287
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 405,979,822 768,493,016 579,868,277 553,763,889
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,038,076 34,281,398
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 795,598,658 1,379,261,190
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 24,116,601,420 21,058,109,593 19,337,980,517 17,678,118,577
I. Các khoản phải thu dài hạn 70,374,000 65,396,000 65,396,000 65,396,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 70,374,000 65,396,000 65,396,000 65,396,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,512,765,027 16,678,416,017 15,834,796,468 14,983,081,910
1. Tài sản cố định hữu hình 17,490,751,256 16,662,014,301 15,824,069,163 14,978,091,372
- Nguyên giá 40,098,586,080 40,098,586,080 40,098,586,080 40,098,586,080
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,607,834,824 -23,436,571,779 -24,274,516,917 -25,120,494,708
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,013,771 16,401,716 10,727,305 4,990,538
- Nguyên giá 116,950,000 116,950,000 116,950,000 116,950,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -94,936,229 -100,548,284 -106,222,695 -111,959,462
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,533,462,393 4,314,297,576 3,437,788,049 2,629,640,667
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,250,849,810 4,314,297,576 3,437,788,049 2,629,640,667
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,282,612,583
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 197,552,687,906 206,059,372,278 206,971,888,189 206,024,825,323
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 50,093,937,245 56,433,109,525 62,407,412,474 60,806,033,689
I. Nợ ngắn hạn 50,093,937,245 56,433,109,525 62,407,412,474 60,806,033,689
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,967,046,569 2,758,552,472 2,958,458,688 2,359,003,135
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,289,512,590 39,624,854,220 35,715,804,773 42,664,551,916
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 489,862,789 122,275,597 1,181,345,227 217,319,724
4. Phải trả người lao động 670,438,227 687,303,215 311,848,579 371,002,324
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,644,925,413 2,807,489,527 5,613,475,100 6,692,757,234
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,063,934,047 6,600,224,861 10,760,351,380 3,078,274,029
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,968,217,610 3,832,409,633 5,866,128,727 5,423,125,327
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 147,458,750,661 149,626,262,753 144,564,475,715 145,218,791,634
I. Vốn chủ sở hữu 147,458,750,661 149,626,262,753 144,564,475,715 145,218,791,634
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,032,669,580 10,032,669,580 10,032,669,580 10,032,669,580
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,426,081,081 19,593,593,173 14,531,806,135 15,186,122,054
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,440,648,024 2,167,512,092 9,415,697,737 10,070,013,656
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,985,433,057 17,426,081,081 5,116,108,398 5,116,108,398
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 197,552,687,906 206,059,372,278 206,971,888,189 206,024,825,323
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.