TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
173,436,086,486 |
185,001,262,685 |
187,633,907,672 |
188,346,706,746 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
85,096,930,663 |
135,096,240,696 |
97,488,788,212 |
70,896,227,471 |
|
1. Tiền |
16,112,403,734 |
40,979,476,570 |
39,048,065,428 |
27,517,415,447 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
68,984,526,929 |
94,116,764,126 |
58,440,722,784 |
43,378,812,024 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
31,830,400,545 |
11,816,834,528 |
72,074,262,185 |
50,978,008,767 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,848,644,345 |
5,907,344,374 |
5,205,266,965 |
4,920,561,654 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,780,733,974 |
5,416,581,450 |
66,381,407,100 |
45,431,460,440 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
201,022,226 |
492,908,704 |
487,588,120 |
625,986,673 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
55,307,176,798 |
35,932,395,179 |
17,490,988,998 |
65,884,425,221 |
|
1. Hàng tồn kho |
55,307,176,798 |
35,932,395,179 |
17,490,988,998 |
66,193,146,974 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-308,721,753 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,201,578,480 |
2,155,792,282 |
579,868,277 |
588,045,287 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
405,979,822 |
768,493,016 |
579,868,277 |
553,763,889 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
8,038,076 |
|
34,281,398 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
795,598,658 |
1,379,261,190 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
24,116,601,420 |
21,058,109,593 |
19,337,980,517 |
17,678,118,577 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
70,374,000 |
65,396,000 |
65,396,000 |
65,396,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
70,374,000 |
65,396,000 |
65,396,000 |
65,396,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,512,765,027 |
16,678,416,017 |
15,834,796,468 |
14,983,081,910 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,490,751,256 |
16,662,014,301 |
15,824,069,163 |
14,978,091,372 |
|
- Nguyên giá |
40,098,586,080 |
40,098,586,080 |
40,098,586,080 |
40,098,586,080 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,607,834,824 |
-23,436,571,779 |
-24,274,516,917 |
-25,120,494,708 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,013,771 |
16,401,716 |
10,727,305 |
4,990,538 |
|
- Nguyên giá |
116,950,000 |
116,950,000 |
116,950,000 |
116,950,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-94,936,229 |
-100,548,284 |
-106,222,695 |
-111,959,462 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,533,462,393 |
4,314,297,576 |
3,437,788,049 |
2,629,640,667 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,250,849,810 |
4,314,297,576 |
3,437,788,049 |
2,629,640,667 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,282,612,583 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
197,552,687,906 |
206,059,372,278 |
206,971,888,189 |
206,024,825,323 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
50,093,937,245 |
56,433,109,525 |
62,407,412,474 |
60,806,033,689 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
50,093,937,245 |
56,433,109,525 |
62,407,412,474 |
60,806,033,689 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,967,046,569 |
2,758,552,472 |
2,958,458,688 |
2,359,003,135 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,289,512,590 |
39,624,854,220 |
35,715,804,773 |
42,664,551,916 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
489,862,789 |
122,275,597 |
1,181,345,227 |
217,319,724 |
|
4. Phải trả người lao động |
670,438,227 |
687,303,215 |
311,848,579 |
371,002,324 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,644,925,413 |
2,807,489,527 |
5,613,475,100 |
6,692,757,234 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,063,934,047 |
6,600,224,861 |
10,760,351,380 |
3,078,274,029 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,968,217,610 |
3,832,409,633 |
5,866,128,727 |
5,423,125,327 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
147,458,750,661 |
149,626,262,753 |
144,564,475,715 |
145,218,791,634 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
147,458,750,661 |
149,626,262,753 |
144,564,475,715 |
145,218,791,634 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,032,669,580 |
10,032,669,580 |
10,032,669,580 |
10,032,669,580 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,426,081,081 |
19,593,593,173 |
14,531,806,135 |
15,186,122,054 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,440,648,024 |
2,167,512,092 |
9,415,697,737 |
10,070,013,656 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,985,433,057 |
17,426,081,081 |
5,116,108,398 |
5,116,108,398 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
197,552,687,906 |
206,059,372,278 |
206,971,888,189 |
206,024,825,323 |
|