TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
230,692,930,614 |
249,591,870,336 |
341,266,032,088 |
360,948,975,473 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,823,356,998 |
2,351,913,205 |
1,732,747,200 |
292,657,340 |
|
1. Tiền |
16,823,356,998 |
2,351,913,205 |
1,732,747,200 |
292,657,340 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,820,000,000 |
16,820,000,000 |
32,820,000,000 |
32,820,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
16,820,000,000 |
16,820,000,000 |
32,820,000,000 |
32,820,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
93,316,587,711 |
82,927,472,544 |
142,303,743,724 |
152,165,925,854 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
70,340,560,658 |
62,286,977,984 |
93,809,269,201 |
92,201,865,441 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,452,623,995 |
20,010,606,108 |
47,148,014,888 |
37,349,379,076 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
523,403,058 |
629,888,452 |
1,346,459,635 |
22,614,681,337 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
94,838,079,549 |
133,856,918,315 |
146,994,618,739 |
171,140,022,814 |
|
1. Hàng tồn kho |
94,838,079,549 |
133,856,918,315 |
146,994,618,739 |
171,140,022,814 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,894,906,356 |
13,635,566,272 |
17,414,922,425 |
4,530,369,465 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
415,761,765 |
1,025,565,642 |
1,125,500,471 |
1,032,655,955 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,479,144,591 |
12,610,000,630 |
16,289,421,954 |
3,497,713,510 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
184,019,247,169 |
191,758,439,209 |
181,147,626,606 |
191,500,867,349 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
172,684,932 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
172,684,932 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
135,634,602,556 |
123,388,650,486 |
132,562,684,746 |
105,899,904,957 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
121,318,326,657 |
109,166,354,516 |
118,434,368,705 |
91,865,568,845 |
|
- Nguyên giá |
142,850,032,510 |
132,982,598,510 |
144,611,556,010 |
120,093,163,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,531,705,853 |
-23,816,243,994 |
-26,177,187,305 |
-28,227,595,045 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,316,275,899 |
14,222,295,970 |
14,128,316,041 |
14,034,336,112 |
|
- Nguyên giá |
15,036,788,688 |
15,036,788,688 |
15,036,788,688 |
15,036,788,688 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-720,512,789 |
-814,492,718 |
-908,472,647 |
-1,002,452,576 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,430,000,000 |
22,630,000,000 |
4,693,909,455 |
42,609,999,302 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,430,000,000 |
22,630,000,000 |
4,693,909,455 |
42,609,999,302 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
28,500,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
28,500,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
45,954,644,613 |
17,239,788,723 |
43,718,347,473 |
42,990,963,090 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,454,644,613 |
17,239,788,723 |
15,218,347,473 |
14,490,963,090 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
28,500,000,000 |
|
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
414,712,177,783 |
441,350,309,545 |
522,413,658,694 |
552,449,842,822 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
210,014,762,246 |
220,593,586,945 |
290,355,993,765 |
311,423,883,499 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
160,150,480,921 |
177,668,118,375 |
229,111,543,784 |
257,425,544,314 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,214,918,059 |
19,907,884,192 |
22,854,661,314 |
38,890,801,758 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,853,691,574 |
873,549,048 |
637,263,026 |
355,456,593 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
486,908,983 |
1,102,380,883 |
3,867,622,095 |
1,563,733,477 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
897,610,250 |
954,868,350 |
1,040,183,770 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
223,008,646 |
50,000,000 |
253,183,121 |
1,138,662,587 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
98,528,169 |
725,385,199 |
1,297,478,830 |
1,553,872,523 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
142,273,425,490 |
154,111,308,803 |
196,660,250,121 |
210,296,616,679 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2,586,216,927 |
2,586,216,927 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
49,864,281,325 |
42,925,468,570 |
61,244,449,981 |
53,998,339,185 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
49,864,281,325 |
42,925,468,570 |
61,244,449,981 |
53,998,339,185 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
204,697,415,537 |
220,756,722,600 |
232,057,664,929 |
241,025,959,323 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
204,697,415,537 |
220,756,722,600 |
232,057,664,929 |
241,025,959,323 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2,586,216,927 |
2,586,216,927 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
54,697,415,537 |
70,756,722,600 |
79,471,448,002 |
88,439,742,396 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
52,797,846,345 |
68,857,153,408 |
82,744,312,664 |
39,988,267,602 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,899,569,192 |
1,899,569,192 |
-3,272,864,662 |
48,451,474,794 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
414,712,177,783 |
441,350,309,545 |
522,413,658,694 |
552,449,842,822 |
|