TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
25,881,419,673 |
25,807,316,427 |
25,510,896,903 |
25,366,768,280 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
487,497,923 |
412,990,132 |
349,691,143 |
228,536,442 |
|
1. Tiền |
487,497,923 |
412,990,132 |
349,691,143 |
228,536,442 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,212,835,935 |
25,212,835,935 |
24,979,715,400 |
24,949,715,400 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,905,670,331 |
2,905,670,331 |
2,905,670,331 |
2,905,670,331 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,585,142,935 |
25,585,142,935 |
25,585,142,935 |
25,555,142,935 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,693,000 |
27,693,000 |
27,693,000 |
27,693,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,305,670,331 |
-3,305,670,331 |
-3,538,790,866 |
-3,538,790,866 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
181,085,815 |
181,490,360 |
181,490,360 |
188,516,438 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
181,085,815 |
181,490,360 |
181,490,360 |
188,516,438 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
158,125,416,157 |
157,923,893,891 |
157,732,326,163 |
157,540,758,442 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,523,641,964 |
1,322,226,366 |
1,130,765,306 |
939,304,253 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,523,641,964 |
1,322,226,366 |
1,130,765,306 |
939,304,253 |
|
- Nguyên giá |
5,672,635,204 |
5,672,635,204 |
5,672,635,204 |
5,672,635,204 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,148,993,240 |
-4,350,408,838 |
-4,541,869,898 |
-4,733,330,951 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
31,284,600 |
31,284,600 |
31,284,600 |
31,284,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,284,600 |
-31,284,600 |
-31,284,600 |
-31,284,600 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
156,601,280,000 |
156,601,280,000 |
156,601,280,000 |
156,601,280,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
156,601,280,000 |
156,601,280,000 |
156,601,280,000 |
156,601,280,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
494,193 |
387,525 |
280,857 |
174,189 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
494,193 |
387,525 |
280,857 |
174,189 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
184,006,835,830 |
183,731,210,318 |
183,243,223,066 |
182,907,526,722 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
30,939,905,319 |
30,955,757,599 |
30,964,838,047 |
30,974,411,551 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
30,939,905,319 |
30,955,757,599 |
30,964,838,047 |
30,974,411,551 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,734,398,623 |
6,734,398,623 |
6,734,398,623 |
6,734,398,623 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
159,868,958 |
175,721,238 |
184,801,686 |
194,375,190 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
45,637,738 |
45,637,738 |
45,637,738 |
45,637,738 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
153,066,930,511 |
152,775,452,719 |
152,278,385,019 |
151,933,115,171 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
153,066,930,511 |
152,775,452,719 |
152,278,385,019 |
151,933,115,171 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
173,249,420,000 |
173,249,420,000 |
173,249,420,000 |
173,249,420,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
173,249,420,000 |
173,249,420,000 |
173,249,420,000 |
173,249,420,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-261,600,000 |
-261,600,000 |
-261,600,000 |
-261,600,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
443,972,144 |
443,972,144 |
443,972,144 |
443,972,144 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
35,157,200 |
35,157,200 |
35,157,200 |
35,157,200 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-20,400,018,833 |
-20,691,496,625 |
-21,188,564,325 |
-21,533,834,173 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-20,400,018,833 |
-20,691,496,625 |
-264,194,368 |
-609,464,216 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-20,924,369,957 |
-20,924,369,957 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
184,006,835,830 |
183,731,210,318 |
183,243,223,066 |
182,907,526,722 |
|