MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần PIV (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 25,881,419,673 25,807,316,427 25,510,896,903 25,366,768,280
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 487,497,923 412,990,132 349,691,143 228,536,442
1. Tiền 487,497,923 412,990,132 349,691,143 228,536,442
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,212,835,935 25,212,835,935 24,979,715,400 24,949,715,400
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,905,670,331 2,905,670,331 2,905,670,331 2,905,670,331
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,585,142,935 25,585,142,935 25,585,142,935 25,555,142,935
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 27,693,000 27,693,000 27,693,000 27,693,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,305,670,331 -3,305,670,331 -3,538,790,866 -3,538,790,866
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 181,085,815 181,490,360 181,490,360 188,516,438
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 181,085,815 181,490,360 181,490,360 188,516,438
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 158,125,416,157 157,923,893,891 157,732,326,163 157,540,758,442
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,523,641,964 1,322,226,366 1,130,765,306 939,304,253
1. Tài sản cố định hữu hình 1,523,641,964 1,322,226,366 1,130,765,306 939,304,253
- Nguyên giá 5,672,635,204 5,672,635,204 5,672,635,204 5,672,635,204
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,148,993,240 -4,350,408,838 -4,541,869,898 -4,733,330,951
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 31,284,600 31,284,600 31,284,600 31,284,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,284,600 -31,284,600 -31,284,600 -31,284,600
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 156,601,280,000 156,601,280,000 156,601,280,000 156,601,280,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 156,601,280,000 156,601,280,000 156,601,280,000 156,601,280,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 494,193 387,525 280,857 174,189
1. Chi phí trả trước dài hạn 494,193 387,525 280,857 174,189
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 184,006,835,830 183,731,210,318 183,243,223,066 182,907,526,722
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 30,939,905,319 30,955,757,599 30,964,838,047 30,974,411,551
I. Nợ ngắn hạn 30,939,905,319 30,955,757,599 30,964,838,047 30,974,411,551
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,734,398,623 6,734,398,623 6,734,398,623 6,734,398,623
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 159,868,958 175,721,238 184,801,686 194,375,190
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45,637,738 45,637,738 45,637,738 45,637,738
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 153,066,930,511 152,775,452,719 152,278,385,019 151,933,115,171
I. Vốn chủ sở hữu 153,066,930,511 152,775,452,719 152,278,385,019 151,933,115,171
1. Vốn góp của chủ sở hữu 173,249,420,000 173,249,420,000 173,249,420,000 173,249,420,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 173,249,420,000 173,249,420,000 173,249,420,000 173,249,420,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -261,600,000 -261,600,000 -261,600,000 -261,600,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 443,972,144 443,972,144 443,972,144 443,972,144
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 35,157,200 35,157,200 35,157,200 35,157,200
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -20,400,018,833 -20,691,496,625 -21,188,564,325 -21,533,834,173
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -20,400,018,833 -20,691,496,625 -264,194,368 -609,464,216
- LNST chưa phân phối kỳ này -20,924,369,957 -20,924,369,957
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 184,006,835,830 183,731,210,318 183,243,223,066 182,907,526,722
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.