TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
84,810,234,139 |
19,603,580,259 |
3,425,539,222 |
4,512,184,400 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
205,606,067 |
1,609,734,066 |
261,782,972 |
95,676,314 |
|
1. Tiền |
205,606,067 |
1,609,734,066 |
261,782,972 |
95,676,314 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
83,499,247,954 |
16,887,601,349 |
2,984,180,701 |
4,235,614,634 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,817,835,890 |
4,658,010,935 |
2,905,670,331 |
2,905,670,331 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,184,194,129 |
12,229,590,414 |
688,120,535 |
748,620,535 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
55,106,828,100 |
|
|
2,665,693,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-609,610,165 |
|
-609,610,165 |
-2,084,369,232 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
140,830,863 |
140,830,863 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
140,830,863 |
140,830,863 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
964,549,255 |
965,413,981 |
179,575,549 |
180,893,452 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
174,958,504 |
175,823,230 |
179,575,549 |
180,893,452 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
789,590,751 |
789,590,751 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
81,374,233,274 |
149,440,703,195 |
161,751,971,215 |
158,910,393,064 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
244,528,525 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
244,528,525 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,935,036,111 |
2,723,863,663 |
2,512,691,215 |
2,301,518,767 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,935,036,111 |
2,723,863,663 |
2,512,691,215 |
2,301,518,767 |
|
- Nguyên giá |
5,672,635,204 |
5,672,635,204 |
5,672,635,204 |
5,672,635,204 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,737,599,093 |
-2,948,771,541 |
-3,159,943,989 |
-3,371,116,437 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
31,284,600 |
31,284,600 |
31,284,600 |
31,284,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,284,600 |
-31,284,600 |
-31,284,600 |
-31,284,600 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
78,193,399,099 |
146,528,389,835 |
159,239,280,000 |
156,601,280,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
78,193,399,099 |
147,138,000,000 |
159,239,280,000 |
156,601,280,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-609,610,165 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,269,539 |
188,449,697 |
|
7,594,297 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,269,539 |
725,447 |
|
7,594,297 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
187,724,250 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
166,184,467,413 |
169,044,283,454 |
165,177,510,437 |
163,422,577,464 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,225,264,920 |
11,453,695,812 |
8,004,892,294 |
7,984,185,721 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,225,264,920 |
11,453,695,812 |
8,004,892,294 |
7,984,185,721 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
511,179,189 |
494,679,189 |
|
5,608,931 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
544,838,897 |
544,838,897 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,822,853,721 |
6,822,853,721 |
6,822,853,721 |
6,734,398,623 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
48,245,451 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
124,571,465 |
3,369,502,357 |
90,072,375 |
103,966,518 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
176,183,910 |
176,183,910 |
1,046,328,460 |
1,046,328,460 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
45,637,738 |
45,637,738 |
45,637,738 |
45,637,738 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
157,959,202,493 |
157,590,587,642 |
157,172,618,143 |
155,438,391,743 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
157,959,202,493 |
157,590,587,642 |
157,172,618,143 |
155,438,391,743 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
173,249,420,000 |
173,249,420,000 |
173,249,420,000 |
173,249,420,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
173,249,420,000 |
173,249,420,000 |
173,249,420,000 |
173,249,420,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-261,600,000 |
-261,600,000 |
-261,600,000 |
-261,600,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
443,972,144 |
443,972,144 |
443,972,144 |
443,972,144 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
35,157,200 |
35,157,200 |
35,157,200 |
35,157,200 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-15,507,746,851 |
-15,876,361,702 |
-16,294,331,201 |
-18,028,557,601 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-24,808,099,798 |
-368,614,851 |
-25,594,684,148 |
-2,806,570,102 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,300,352,947 |
-15,507,746,851 |
9,300,352,947 |
-15,221,987,499 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
166,184,467,413 |
169,044,283,454 |
165,177,510,437 |
163,422,577,464 |
|