MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần PIV (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 84,810,234,139 19,603,580,259 3,425,539,222 4,512,184,400
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 205,606,067 1,609,734,066 261,782,972 95,676,314
1. Tiền 205,606,067 1,609,734,066 261,782,972 95,676,314
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 83,499,247,954 16,887,601,349 2,984,180,701 4,235,614,634
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,817,835,890 4,658,010,935 2,905,670,331 2,905,670,331
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,184,194,129 12,229,590,414 688,120,535 748,620,535
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 55,106,828,100 2,665,693,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -609,610,165 -609,610,165 -2,084,369,232
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 140,830,863 140,830,863
1. Hàng tồn kho 140,830,863 140,830,863
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 964,549,255 965,413,981 179,575,549 180,893,452
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 174,958,504 175,823,230 179,575,549 180,893,452
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 789,590,751 789,590,751
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 81,374,233,274 149,440,703,195 161,751,971,215 158,910,393,064
I. Các khoản phải thu dài hạn 244,528,525
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 244,528,525
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,935,036,111 2,723,863,663 2,512,691,215 2,301,518,767
1. Tài sản cố định hữu hình 2,935,036,111 2,723,863,663 2,512,691,215 2,301,518,767
- Nguyên giá 5,672,635,204 5,672,635,204 5,672,635,204 5,672,635,204
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,737,599,093 -2,948,771,541 -3,159,943,989 -3,371,116,437
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 31,284,600 31,284,600 31,284,600 31,284,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,284,600 -31,284,600 -31,284,600 -31,284,600
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 78,193,399,099 146,528,389,835 159,239,280,000 156,601,280,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 78,193,399,099 147,138,000,000 159,239,280,000 156,601,280,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -609,610,165
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,269,539 188,449,697 7,594,297
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,269,539 725,447 7,594,297
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 187,724,250
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 166,184,467,413 169,044,283,454 165,177,510,437 163,422,577,464
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,225,264,920 11,453,695,812 8,004,892,294 7,984,185,721
I. Nợ ngắn hạn 8,225,264,920 11,453,695,812 8,004,892,294 7,984,185,721
1. Phải trả người bán ngắn hạn 511,179,189 494,679,189 5,608,931
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 544,838,897 544,838,897
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,822,853,721 6,822,853,721 6,822,853,721 6,734,398,623
4. Phải trả người lao động 48,245,451
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 124,571,465 3,369,502,357 90,072,375 103,966,518
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 176,183,910 176,183,910 1,046,328,460 1,046,328,460
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45,637,738 45,637,738 45,637,738 45,637,738
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 157,959,202,493 157,590,587,642 157,172,618,143 155,438,391,743
I. Vốn chủ sở hữu 157,959,202,493 157,590,587,642 157,172,618,143 155,438,391,743
1. Vốn góp của chủ sở hữu 173,249,420,000 173,249,420,000 173,249,420,000 173,249,420,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 173,249,420,000 173,249,420,000 173,249,420,000 173,249,420,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -261,600,000 -261,600,000 -261,600,000 -261,600,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 443,972,144 443,972,144 443,972,144 443,972,144
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 35,157,200 35,157,200 35,157,200 35,157,200
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -15,507,746,851 -15,876,361,702 -16,294,331,201 -18,028,557,601
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -24,808,099,798 -368,614,851 -25,594,684,148 -2,806,570,102
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,300,352,947 -15,507,746,851 9,300,352,947 -15,221,987,499
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 166,184,467,413 169,044,283,454 165,177,510,437 163,422,577,464
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.