TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
30,552,209,234 |
36,938,020,735 |
40,889,067,087 |
27,753,255,754 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,215,963,148 |
10,454,473,201 |
20,891,950,680 |
9,843,575,159 |
|
1. Tiền |
703,617,552 |
233,414,182 |
276,842,094 |
759,814,764 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,512,345,596 |
10,221,059,019 |
20,615,108,586 |
9,083,760,395 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,176,655,995 |
17,117,820,995 |
10,528,612,929 |
8,490,627,958 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,441,378,857 |
14,658,782,449 |
6,663,370,843 |
7,246,586,907 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,061,834,510 |
504,029,100 |
966,694,100 |
541,756,100 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,673,442,628 |
1,955,009,446 |
2,898,547,986 |
702,284,951 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
503,241,947 |
1,107,167,610 |
1,087,865,610 |
1,031,214,566 |
|
1. Hàng tồn kho |
503,241,947 |
1,107,167,610 |
1,087,865,610 |
1,031,214,566 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,656,348,144 |
8,258,558,929 |
8,380,637,868 |
8,387,838,071 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,500,000 |
22,700,391 |
11,088,087 |
18,611,828 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,486,406,349 |
8,232,594,861 |
8,366,286,104 |
8,369,226,243 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
162,441,795 |
3,263,677 |
3,263,677 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
534,930,533,032 |
536,635,111,680 |
531,925,011,455 |
522,744,261,705 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
526,853,727,332 |
528,826,732,706 |
524,186,647,853 |
514,708,322,496 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
521,978,263,696 |
523,953,046,070 |
519,314,738,217 |
509,838,189,860 |
|
- Nguyên giá |
643,016,745,270 |
651,770,006,786 |
652,854,739,422 |
649,864,194,277 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-121,038,481,574 |
-127,816,960,716 |
-133,540,001,205 |
-140,026,004,417 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,875,463,636 |
4,873,686,636 |
4,871,909,636 |
4,870,132,636 |
|
- Nguyên giá |
4,926,567,289 |
4,926,567,289 |
4,926,567,289 |
4,926,567,289 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,103,653 |
-52,880,653 |
-54,657,653 |
-56,434,653 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,195,885,867 |
4,194,367,685 |
4,314,524,012 |
4,651,431,657 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,195,885,867 |
4,194,367,685 |
4,314,524,012 |
4,651,431,657 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,880,919,833 |
3,614,011,289 |
3,423,839,590 |
3,384,507,552 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,037,165,606 |
1,849,064,712 |
1,658,893,013 |
1,619,560,975 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
1,843,754,227 |
1,764,946,577 |
1,764,946,577 |
1,764,946,577 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
565,482,742,266 |
573,573,132,415 |
572,814,078,542 |
550,497,517,459 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
224,938,013,236 |
231,904,831,496 |
220,503,639,346 |
203,617,172,606 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
49,611,050,853 |
58,453,295,487 |
41,657,989,823 |
20,392,310,300 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,350,700,362 |
20,157,953,440 |
12,623,658,789 |
579,396,958 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,645,094,486 |
4,322,121,060 |
3,994,831,731 |
1,900,788,070 |
|
4. Phải trả người lao động |
753,666,500 |
8,894,780,837 |
743,272,000 |
799,098,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
352,629,704 |
340,855,636 |
351,551,133 |
294,677,087 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,251,232,072 |
6,082,657,073 |
5,776,239,976 |
3,318,722,173 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
19,033,069,742 |
17,154,169,454 |
17,247,328,207 |
8,538,968,507 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,224,657,987 |
1,500,757,987 |
921,107,987 |
4,960,659,005 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
175,326,962,383 |
173,451,536,009 |
178,845,649,523 |
183,224,862,306 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
175,326,962,383 |
173,451,536,009 |
178,845,649,523 |
183,224,862,306 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
340,544,729,030 |
341,668,300,919 |
352,310,439,196 |
346,880,344,853 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
340,544,729,030 |
341,668,300,919 |
352,310,439,196 |
346,880,344,853 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
303,110,660,000 |
303,110,660,000 |
303,110,660,000 |
303,110,660,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
303,110,660,000 |
303,110,660,000 |
303,110,660,000 |
303,110,660,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-35,000,000 |
-35,000,000 |
-35,000,000 |
-35,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,131,301,456 |
1,131,301,456 |
1,131,301,456 |
1,131,301,456 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
36,337,767,574 |
37,461,339,463 |
48,103,477,740 |
42,673,383,397 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,859,280 |
1,123,571,889 |
10,643,441,189 |
-799,094,343 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
36,333,908,294 |
36,337,767,574 |
37,460,036,551 |
43,472,477,740 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
565,482,742,266 |
573,573,132,415 |
572,814,078,542 |
550,497,517,459 |
|