TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
87,353,183,436 |
90,705,343,058 |
90,614,523,772 |
79,461,801,698 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,151,200,623 |
12,448,616,472 |
15,229,584,336 |
12,840,665,085 |
|
1. Tiền |
4,151,200,623 |
10,448,616,472 |
3,729,584,336 |
4,340,665,085 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
2,000,000,000 |
11,500,000,000 |
8,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,405,735,736 |
31,814,619,701 |
29,878,908,247 |
26,296,615,099 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,111,992,918 |
26,549,282,561 |
27,561,315,728 |
22,771,009,069 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,988,281,449 |
4,465,767,351 |
982,245,496 |
3,062,849,189 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,586,575,908 |
1,076,184,328 |
1,611,961,562 |
739,371,380 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-281,114,539 |
-276,614,539 |
-276,614,539 |
-276,614,539 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
52,324,412,265 |
45,884,006,154 |
44,948,646,005 |
39,717,848,001 |
|
1. Hàng tồn kho |
52,324,412,265 |
45,884,006,154 |
44,948,646,005 |
39,717,848,001 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
471,834,812 |
558,100,731 |
557,385,184 |
606,673,513 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
58,866,373 |
79,156,809 |
121,835,246 |
187,501,598 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,588,638 |
17,869,688 |
29,170,137 |
12,792,114 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
406,379,801 |
461,074,234 |
406,379,801 |
406,379,801 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
50,975,414,464 |
44,716,979,243 |
43,352,435,521 |
39,729,185,948 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,144,399,955 |
22,316,801,838 |
20,757,260,439 |
19,436,777,838 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,144,399,955 |
22,316,801,838 |
20,757,260,439 |
19,436,777,838 |
|
- Nguyên giá |
73,122,054,362 |
74,277,139,065 |
74,268,925,622 |
74,484,838,622 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,977,654,407 |
-51,960,337,227 |
-53,511,665,183 |
-55,048,060,784 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
962,000,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
962,000,000 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
27,000,014,246 |
21,200,014,246 |
21,200,014,246 |
19,200,014,246 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
27,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,246 |
14,246 |
27,000,014,246 |
14,246 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-5,800,000,000 |
-5,800,000,000 |
-7,800,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
849,000,263 |
1,180,163,159 |
1,375,160,836 |
1,072,393,864 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
849,000,263 |
1,180,163,159 |
1,375,160,836 |
1,072,393,864 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
138,328,597,900 |
135,422,322,301 |
133,966,959,293 |
119,190,987,646 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
32,163,236,956 |
37,601,830,015 |
26,997,637,246 |
16,800,868,263 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
32,163,236,956 |
37,601,830,015 |
26,997,637,246 |
16,800,868,263 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,655,214,462 |
5,406,127,780 |
5,095,138,608 |
6,202,335,796 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
55,716,964 |
22,658,068 |
21,961,255 |
47,519,462 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,839,322,165 |
2,813,414,118 |
3,311,995,033 |
3,471,536,611 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,026,116,340 |
4,944,965,069 |
3,415,649,583 |
4,328,237,435 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,610,030,239 |
2,225,160,833 |
1,750,896,348 |
1,891,371,795 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,220,912,286 |
1,945,150,957 |
229,859,289 |
326,600,414 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,970,785,750 |
19,775,714,440 |
13,121,590,380 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
785,138,750 |
468,638,750 |
50,546,750 |
533,266,750 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
106,165,360,944 |
97,820,492,286 |
106,969,322,047 |
102,390,119,383 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
106,165,360,944 |
97,820,492,286 |
106,969,322,047 |
102,390,119,383 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
72,539,110,000 |
72,539,110,000 |
72,539,110,000 |
72,539,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
72,539,110,000 |
72,539,110,000 |
72,539,110,000 |
72,539,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,016,053,718 |
1,016,053,718 |
1,016,053,718 |
1,016,053,718 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,338,843,012 |
4,338,843,012 |
4,338,843,012 |
5,638,843,012 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,271,354,214 |
19,926,485,556 |
29,075,315,317 |
23,196,112,653 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,576,760,938 |
10,233,404,783 |
9,157,354,441 |
15,959,018,277 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,694,593,276 |
9,693,080,773 |
19,917,960,876 |
7,237,094,376 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
138,328,597,900 |
135,422,322,301 |
133,966,959,293 |
119,190,987,646 |
|