1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,762,174,444,618 |
9,298,091,555,046 |
10,904,668,122,159 |
11,891,297,900,620 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,762,174,444,618 |
9,298,091,555,046 |
10,904,668,122,159 |
11,891,297,900,620 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,868,189,925,054 |
7,900,104,026,670 |
9,593,444,482,937 |
10,677,086,308,747 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
893,984,519,564 |
1,397,987,528,376 |
1,311,223,639,222 |
1,214,211,591,873 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
622,899,899,854 |
45,908,934,518 |
129,574,635,836 |
120,042,630,364 |
|
7. Chi phí tài chính |
298,749,398,592 |
278,530,459,616 |
284,923,566,835 |
679,712,178,349 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
297,986,696,784 |
282,483,190,652 |
284,606,480,335 |
326,012,888,554 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
20,598,818 |
95,895,000 |
48,783,785 |
64,221,510 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
154,494,761,675 |
274,055,990,610 |
96,489,785,381 |
155,588,841,411 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,063,619,660,333 |
891,214,117,668 |
1,059,336,139,057 |
498,888,980,967 |
|
12. Thu nhập khác |
10,161,099,647 |
6,936,145,568 |
5,927,152,144 |
4,826,388,609 |
|
13. Chi phí khác |
14,380,873,594 |
6,699,457,922 |
10,335,134,943 |
1,889,245,317 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,219,773,947 |
236,687,646 |
-4,407,982,799 |
2,937,143,292 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,059,399,886,386 |
891,450,805,314 |
1,054,928,156,258 |
501,826,124,259 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
156,024,413,058 |
307,170,926,207 |
211,159,927,041 |
82,302,965,332 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
903,375,473,328 |
584,279,879,107 |
843,768,229,217 |
419,523,158,927 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
888,853,047,485 |
566,367,046,042 |
847,427,539,493 |
407,394,020,382 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
14,522,425,843 |
17,912,833,065 |
-3,659,310,276 |
12,129,138,545 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
791 |
504 |
754 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|