MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 8,762,174,444,618 9,298,091,555,046 10,904,668,122,159 11,891,297,900,620
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 8,762,174,444,618 9,298,091,555,046 10,904,668,122,159 11,891,297,900,620
4. Giá vốn hàng bán 7,868,189,925,054 7,900,104,026,670 9,593,444,482,937 10,677,086,308,747
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 893,984,519,564 1,397,987,528,376 1,311,223,639,222 1,214,211,591,873
6. Doanh thu hoạt động tài chính 622,899,899,854 45,908,934,518 129,574,635,836 120,042,630,364
7. Chi phí tài chính 298,749,398,592 278,530,459,616 284,923,566,835 679,712,178,349
- Trong đó: Chi phí lãi vay 297,986,696,784 282,483,190,652 284,606,480,335 326,012,888,554
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 20,598,818 95,895,000 48,783,785 64,221,510
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 154,494,761,675 274,055,990,610 96,489,785,381 155,588,841,411
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,063,619,660,333 891,214,117,668 1,059,336,139,057 498,888,980,967
12. Thu nhập khác 10,161,099,647 6,936,145,568 5,927,152,144 4,826,388,609
13. Chi phí khác 14,380,873,594 6,699,457,922 10,335,134,943 1,889,245,317
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,219,773,947 236,687,646 -4,407,982,799 2,937,143,292
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,059,399,886,386 891,450,805,314 1,054,928,156,258 501,826,124,259
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 156,024,413,058 307,170,926,207 211,159,927,041 82,302,965,332
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 903,375,473,328 584,279,879,107 843,768,229,217 419,523,158,927
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 888,853,047,485 566,367,046,042 847,427,539,493 407,394,020,382
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 14,522,425,843 17,912,833,065 -3,659,310,276 12,129,138,545
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 791 504 754
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.