1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,274,822,720 |
152,800,110 |
90,395,309 |
1,522,406,753 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,274,822,720 |
152,800,110 |
90,395,309 |
1,522,406,753 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,682,136 |
48,260,136 |
31,760,078 |
209,659,226 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,255,140,584 |
104,539,974 |
58,635,231 |
1,312,747,527 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
963,200,991 |
1,207,174,808 |
10,250,780,818 |
325,928,123 |
|
7. Chi phí tài chính |
27,923,564 |
134,489,859 |
8,165,095,659 |
196,900,906 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,841,619,348 |
3,208,954,752 |
12,141,935,357 |
-4,960,202,014 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
348,798,663 |
-2,031,729,829 |
-9,997,614,967 |
6,401,976,758 |
|
12. Thu nhập khác |
81,053,849 |
140,247,626 |
140,247,626 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
157,993,854 |
37,627,793 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
81,053,849 |
-17,746,228 |
102,619,833 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
429,852,512 |
-2,049,476,057 |
-9,894,995,134 |
6,401,976,758 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
429,852,512 |
-2,049,476,057 |
-9,894,995,134 |
6,401,976,758 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
465,216,093 |
-1,989,520,604 |
-9,894,995,134 |
6,317,181,274 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-35,363,581 |
-59,955,453 |
|
84,795,484 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
49 |
|
-1,117 |
713 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
49 |
|
-1,117 |
713 |
|