1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,285,915,867,258 |
1,272,461,860,440 |
1,389,826,601,425 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
56,895,549,198 |
51,271,790,755 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,229,020,318,060 |
1,221,190,069,685 |
1,389,826,601,425 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,012,825,770,604 |
982,630,107,934 |
1,132,602,703,590 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
216,194,547,456 |
238,559,961,751 |
257,223,897,835 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
273,389,976,901 |
26,372,359,717 |
3,444,523,766 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
32,423,315,487 |
31,164,311,300 |
5,321,095,766 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
7,287,780,586 |
5,605,667,717 |
5,226,857,313 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
172,989,032,668 |
185,820,036,030 |
209,876,390,648 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
28,713,000,388 |
16,694,903,337 |
9,602,844,176 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
255,459,175,814 |
31,253,070,801 |
35,868,091,011 |
|
12. Thu nhập khác |
|
3,211,697,038 |
2,624,100,974 |
1,961,971,239 |
|
13. Chi phí khác |
|
969,770,718 |
3,664,459,413 |
661,463,676 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
2,241,926,320 |
-1,040,358,439 |
1,300,507,563 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
257,701,102,134 |
30,212,712,362 |
37,168,598,574 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
66,347,883,081 |
7,096,041,868 |
7,456,689,091 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
191,353,219,053 |
23,116,670,494 |
29,711,909,483 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
184,612,341,239 |
23,116,670,494 |
29,711,909,483 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
6,740,877,814 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
3,567 |
337 |
469 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|