1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,883,151,558,165 |
|
1,566,951,586,567 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,883,151,558,165 |
|
1,566,951,586,567 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,613,544,581,326 |
|
1,258,786,794,251 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
269,606,976,839 |
|
308,164,792,316 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,979,679,207 |
|
831,208,089 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
6,753,029,641 |
|
6,326,445,288 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,753,029,641 |
|
8,428,957,527 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
167,879,285,287 |
|
191,725,903,551 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
58,328,850,426 |
|
50,935,648,786 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
39,546,920,687 |
|
60,008,002,780 |
|
|
12. Thu nhập khác |
3,107,180,599 |
|
3,774,175,450 |
|
|
13. Chi phí khác |
4,559,303,804 |
|
1,866,496,846 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,452,123,205 |
|
1,907,678,604 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
38,094,797,482 |
|
61,915,681,384 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
28,245,119,069 |
|
14,623,483,395 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,083,659,520 |
|
-604,416,721 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,933,337,933 |
|
47,896,614,710 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,284,639,140 |
|
32,009,097,938 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
15,887,516,772 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
86 |
|
640 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|