1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,745,217,647,696 |
5,807,488,499,931 |
6,441,716,178,351 |
7,057,523,937,754 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
39,726,422,599 |
43,322,664,729 |
66,777,173,218 |
155,530,739,889 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,705,491,225,097 |
5,764,165,835,202 |
6,374,939,005,133 |
6,901,993,197,865 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,304,913,163,830 |
4,803,210,342,282 |
5,390,866,557,226 |
5,805,957,804,596 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
400,578,061,267 |
960,955,492,920 |
984,072,447,907 |
1,096,035,393,269 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
186,097,992,431 |
48,871,370,759 |
40,301,377,633 |
34,789,625,407 |
|
7. Chi phí tài chính |
32,273,633,849 |
122,025,373,076 |
117,545,628,974 |
60,850,944,252 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
32,273,633,849 |
122,025,373,076 |
117,545,628,974 |
60,850,944,252 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
177,895,066,239 |
374,117,741,462 |
508,966,132,272 |
623,197,463,232 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
62,070,982,126 |
120,895,705,436 |
133,528,906,727 |
169,093,168,381 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
298,539,054,781 |
380,492,028,281 |
236,510,540,991 |
257,566,723,420 |
|
12. Thu nhập khác |
16,837,994,971 |
34,224,400,933 |
44,752,400,449 |
25,019,756,231 |
|
13. Chi phí khác |
3,311,833,628 |
21,486,099,274 |
26,369,473,690 |
4,475,336,569 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
13,526,161,343 |
12,738,301,659 |
18,382,926,759 |
20,544,419,662 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
312,065,216,124 |
393,230,329,940 |
255,064,937,164 |
278,111,143,082 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
37,315,896,294 |
50,374,850,228 |
46,694,986,009 |
42,509,494,646 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
40,075,963 |
|
-3,420,466,131 |
-2,078,752,325 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
274,709,243,867 |
342,855,479,712 |
211,790,417,286 |
237,680,400,761 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
225,685,449,993 |
238,459,677,837 |
151,278,923,575 |
179,031,778,712 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
14,555 |
6,518 |
3,981 |
4,711 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|