MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,141,832,914,427 1,101,704,812,029 1,160,531,608,757 1,191,085,299,498
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 268,755,686,149 249,277,800,708 284,635,848,448 293,004,083,101
1. Tiền 103,230,686,149 249,277,800,708 224,635,848,448 233,004,083,101
2. Các khoản tương đương tiền 165,525,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,450,000,000 7,450,000,000 7,654,000,000 7,654,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,450,000,000 7,450,000,000 7,654,000,000 7,654,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 647,857,982,130 620,491,308,622 639,536,021,013 701,239,347,761
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 597,387,226,904 575,936,899,465 599,285,426,839 667,083,100,274
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 39,348,282,809 30,396,766,324 32,774,269,508 34,219,592,369
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,804,320,631 25,822,816,449 18,866,936,574 12,192,128,750
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,681,848,214 -11,665,173,616 -11,390,611,908 -12,255,473,632
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 170,945,890,861 157,681,764,306 163,347,205,477 123,382,904,905
1. Hàng tồn kho 170,945,890,861 162,703,457,937 171,548,651,988 135,152,854,339
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,021,693,631 -8,201,446,511 -11,769,949,434
V.Tài sản ngắn hạn khác 46,823,355,287 66,803,938,393 65,358,533,819 65,804,963,731
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31,138,843,088 46,782,077,159 35,838,804,679 37,502,449,899
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,064,323,013 18,397,672,048 27,896,539,954 26,837,653,086
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 1,620,189,186 1,624,189,186 1,623,189,186 1,464,860,746
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,189,148,092,771 1,239,746,895,723 1,258,734,082,912 1,269,788,538,449
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,577,826,012 8,758,941,212 6,207,327,212 6,310,327,212
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,577,826,012 8,758,941,212 6,207,327,212 6,310,327,212
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 618,207,372,453 627,592,845,573 652,832,766,356 632,876,055,056
1. Tài sản cố định hữu hình 550,476,243,606 564,412,216,389 598,222,030,728 579,435,507,336
- Nguyên giá 1,610,663,069,883 1,649,459,940,318 1,738,068,954,126 1,748,671,073,760
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,060,186,826,277 -1,085,047,723,929 -1,139,846,923,398 -1,169,235,566,424
2. Tài sản cố định thuê tài chính 36,763,701,195 32,821,982,394 24,789,658,359 22,406,795,052
- Nguyên giá 86,943,925,878 86,943,925,878 55,766,815,998 55,766,815,998
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,180,224,683 -54,121,943,484 -30,977,157,639 -33,360,020,946
3. Tài sản cố định vô hình 30,967,427,652 30,358,646,790 29,821,077,269 31,033,752,668
- Nguyên giá 37,890,148,666 37,890,148,666 37,890,148,666 39,690,148,666
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,922,721,014 -7,531,501,876 -8,069,071,397 -8,656,395,998
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,175,363,879 56,114,244,223 13,533,151,582 7,493,106,901
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22,175,363,879 56,114,244,223 13,533,151,582 7,493,106,901
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -50,000,000,000 -50,000,000,000 -50,000,000,000 -50,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 540,187,530,427 547,280,864,715 586,160,837,762 623,109,049,280
1. Chi phí trả trước dài hạn 528,549,359,270 535,642,693,558 574,522,666,605 609,059,941,284
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,638,171,157 11,638,171,157 11,638,171,157 14,049,107,996
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,330,981,007,198 2,341,451,707,752 2,419,265,691,669 2,460,873,837,947
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,369,699,751,767 1,366,956,712,330 1,465,815,273,674 1,481,296,662,983
I. Nợ ngắn hạn 1,212,532,364,597 1,209,629,083,704 1,300,602,142,665 1,316,957,586,144
1. Phải trả người bán ngắn hạn 750,133,180,482 1,038,169,357,114 1,162,849,089,165 1,175,119,362,453
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,211,216,437 1,103,812,830 1,693,084,897 3,081,626,779
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,184,656,181 4,918,508,593 12,676,494,302 10,607,834,112
4. Phải trả người lao động 41,241,932,139 22,292,457,022 22,907,311,385 29,080,508,818
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,217,020,506 34,424,025,485 21,174,957,721 16,487,811,732
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 626,837,758 785,982,120 726,069,554
9. Phải trả ngắn hạn khác 80,142,941,667 77,081,156,933 45,067,913,817 46,876,237,317
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 274,172,844,667 14,159,592,967 8,789,236,498 13,879,910,791
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,601,734,760 17,480,172,760 24,658,072,760 21,098,224,588
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 157,167,387,170 157,327,628,626 165,213,131,009 164,339,076,839
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 136,474,055,970 138,496,386,520 146,756,188,903 154,553,859,180
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,693,331,200 18,831,242,106 18,456,942,106 9,785,217,659
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 961,281,255,431 974,494,995,422 953,450,417,995 979,577,174,964
I. Vốn chủ sở hữu 961,281,255,431 974,494,995,422 953,450,417,995 979,577,174,964
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,594,384,212 45,594,384,212 45,594,384,212 45,594,384,212
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -12,061,327 -12,061,327 -12,061,327 -12,061,327
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 362,934,290,222 362,934,290,222 362,934,290,222 362,934,290,222
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52,764,642,324 65,978,382,315 44,933,804,888 71,060,561,857
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34,448,022,473 13,213,739,991 32,356,832,964 58,494,954,733
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,316,619,851 52,764,642,324 12,576,971,924 12,565,607,124
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,330,981,007,198 2,341,451,707,752 2,419,265,691,669 2,460,873,837,947
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.