TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,141,832,914,427 |
1,101,704,812,029 |
1,160,531,608,757 |
1,191,085,299,498 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
268,755,686,149 |
249,277,800,708 |
284,635,848,448 |
293,004,083,101 |
|
1. Tiền |
103,230,686,149 |
249,277,800,708 |
224,635,848,448 |
233,004,083,101 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
165,525,000,000 |
|
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,450,000,000 |
7,450,000,000 |
7,654,000,000 |
7,654,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,450,000,000 |
7,450,000,000 |
7,654,000,000 |
7,654,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
647,857,982,130 |
620,491,308,622 |
639,536,021,013 |
701,239,347,761 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
597,387,226,904 |
575,936,899,465 |
599,285,426,839 |
667,083,100,274 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
39,348,282,809 |
30,396,766,324 |
32,774,269,508 |
34,219,592,369 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,804,320,631 |
25,822,816,449 |
18,866,936,574 |
12,192,128,750 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,681,848,214 |
-11,665,173,616 |
-11,390,611,908 |
-12,255,473,632 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
170,945,890,861 |
157,681,764,306 |
163,347,205,477 |
123,382,904,905 |
|
1. Hàng tồn kho |
170,945,890,861 |
162,703,457,937 |
171,548,651,988 |
135,152,854,339 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-5,021,693,631 |
-8,201,446,511 |
-11,769,949,434 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
46,823,355,287 |
66,803,938,393 |
65,358,533,819 |
65,804,963,731 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
31,138,843,088 |
46,782,077,159 |
35,838,804,679 |
37,502,449,899 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,064,323,013 |
18,397,672,048 |
27,896,539,954 |
26,837,653,086 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
1,620,189,186 |
1,624,189,186 |
1,623,189,186 |
1,464,860,746 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,189,148,092,771 |
1,239,746,895,723 |
1,258,734,082,912 |
1,269,788,538,449 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,577,826,012 |
8,758,941,212 |
6,207,327,212 |
6,310,327,212 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,577,826,012 |
8,758,941,212 |
6,207,327,212 |
6,310,327,212 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
618,207,372,453 |
627,592,845,573 |
652,832,766,356 |
632,876,055,056 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
550,476,243,606 |
564,412,216,389 |
598,222,030,728 |
579,435,507,336 |
|
- Nguyên giá |
1,610,663,069,883 |
1,649,459,940,318 |
1,738,068,954,126 |
1,748,671,073,760 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,060,186,826,277 |
-1,085,047,723,929 |
-1,139,846,923,398 |
-1,169,235,566,424 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
36,763,701,195 |
32,821,982,394 |
24,789,658,359 |
22,406,795,052 |
|
- Nguyên giá |
86,943,925,878 |
86,943,925,878 |
55,766,815,998 |
55,766,815,998 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,180,224,683 |
-54,121,943,484 |
-30,977,157,639 |
-33,360,020,946 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
30,967,427,652 |
30,358,646,790 |
29,821,077,269 |
31,033,752,668 |
|
- Nguyên giá |
37,890,148,666 |
37,890,148,666 |
37,890,148,666 |
39,690,148,666 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,922,721,014 |
-7,531,501,876 |
-8,069,071,397 |
-8,656,395,998 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
22,175,363,879 |
56,114,244,223 |
13,533,151,582 |
7,493,106,901 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
22,175,363,879 |
56,114,244,223 |
13,533,151,582 |
7,493,106,901 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-50,000,000,000 |
-50,000,000,000 |
-50,000,000,000 |
-50,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
540,187,530,427 |
547,280,864,715 |
586,160,837,762 |
623,109,049,280 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
528,549,359,270 |
535,642,693,558 |
574,522,666,605 |
609,059,941,284 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
11,638,171,157 |
11,638,171,157 |
11,638,171,157 |
14,049,107,996 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,330,981,007,198 |
2,341,451,707,752 |
2,419,265,691,669 |
2,460,873,837,947 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,369,699,751,767 |
1,366,956,712,330 |
1,465,815,273,674 |
1,481,296,662,983 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,212,532,364,597 |
1,209,629,083,704 |
1,300,602,142,665 |
1,316,957,586,144 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
750,133,180,482 |
1,038,169,357,114 |
1,162,849,089,165 |
1,175,119,362,453 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,211,216,437 |
1,103,812,830 |
1,693,084,897 |
3,081,626,779 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,184,656,181 |
4,918,508,593 |
12,676,494,302 |
10,607,834,112 |
|
4. Phải trả người lao động |
41,241,932,139 |
22,292,457,022 |
22,907,311,385 |
29,080,508,818 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,217,020,506 |
34,424,025,485 |
21,174,957,721 |
16,487,811,732 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
626,837,758 |
|
785,982,120 |
726,069,554 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
80,142,941,667 |
77,081,156,933 |
45,067,913,817 |
46,876,237,317 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
274,172,844,667 |
14,159,592,967 |
8,789,236,498 |
13,879,910,791 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,601,734,760 |
17,480,172,760 |
24,658,072,760 |
21,098,224,588 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
157,167,387,170 |
157,327,628,626 |
165,213,131,009 |
164,339,076,839 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
136,474,055,970 |
138,496,386,520 |
146,756,188,903 |
154,553,859,180 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,693,331,200 |
18,831,242,106 |
18,456,942,106 |
9,785,217,659 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
961,281,255,431 |
974,494,995,422 |
953,450,417,995 |
979,577,174,964 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
961,281,255,431 |
974,494,995,422 |
953,450,417,995 |
979,577,174,964 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,594,384,212 |
45,594,384,212 |
45,594,384,212 |
45,594,384,212 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,061,327 |
-12,061,327 |
-12,061,327 |
-12,061,327 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
362,934,290,222 |
362,934,290,222 |
362,934,290,222 |
362,934,290,222 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
52,764,642,324 |
65,978,382,315 |
44,933,804,888 |
71,060,561,857 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
34,448,022,473 |
13,213,739,991 |
32,356,832,964 |
58,494,954,733 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,316,619,851 |
52,764,642,324 |
12,576,971,924 |
12,565,607,124 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,330,981,007,198 |
2,341,451,707,752 |
2,419,265,691,669 |
2,460,873,837,947 |
|