TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
967,240,185,995 |
1,176,348,740,814 |
1,141,832,914,427 |
1,101,704,812,029 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
239,448,407,863 |
283,540,649,260 |
268,755,686,149 |
249,277,800,708 |
|
1. Tiền |
109,448,407,863 |
233,540,649,260 |
103,230,686,149 |
249,277,800,708 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
130,000,000,000 |
50,000,000,000 |
165,525,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,450,000,000 |
57,450,000,000 |
7,450,000,000 |
7,450,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,450,000,000 |
57,450,000,000 |
7,450,000,000 |
7,450,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
550,091,325,561 |
634,531,464,662 |
647,857,982,130 |
620,491,308,622 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
507,567,468,567 |
576,461,295,801 |
597,387,226,904 |
575,936,899,465 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
37,971,624,794 |
48,629,803,805 |
39,348,282,809 |
30,396,766,324 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,473,140,741 |
21,282,038,765 |
22,804,320,631 |
25,822,816,449 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,920,908,541 |
-11,841,673,709 |
-11,681,848,214 |
-11,665,173,616 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
140,231,015,400 |
161,703,139,172 |
170,945,890,861 |
157,681,764,306 |
|
1. Hàng tồn kho |
140,231,015,400 |
161,703,139,172 |
170,945,890,861 |
162,703,457,937 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-5,021,693,631 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
30,019,437,171 |
39,123,487,720 |
46,823,355,287 |
66,803,938,393 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
26,392,168,031 |
31,361,106,664 |
31,138,843,088 |
46,782,077,159 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,009,036,532 |
6,206,444,295 |
14,064,323,013 |
18,397,672,048 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
618,232,608 |
1,555,936,761 |
1,620,189,186 |
1,624,189,186 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,096,990,412,879 |
1,122,622,144,759 |
1,189,148,092,771 |
1,239,746,895,723 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,054,294,012 |
8,524,695,116 |
8,577,826,012 |
8,758,941,212 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,054,294,012 |
8,524,695,116 |
8,577,826,012 |
8,758,941,212 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
566,210,137,798 |
552,783,879,593 |
618,207,372,453 |
627,592,845,573 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
487,209,492,064 |
480,923,061,608 |
550,476,243,606 |
564,412,216,389 |
|
- Nguyên giá |
1,498,084,576,965 |
1,517,537,519,601 |
1,610,663,069,883 |
1,649,459,940,318 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,010,875,084,901 |
-1,036,614,457,993 |
-1,060,186,826,277 |
-1,085,047,723,929 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
48,656,699,393 |
41,931,435,134 |
36,763,701,195 |
32,821,982,394 |
|
- Nguyên giá |
94,530,744,060 |
89,110,744,060 |
86,943,925,878 |
86,943,925,878 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,874,044,667 |
-47,179,308,926 |
-50,180,224,683 |
-54,121,943,484 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
30,343,946,341 |
29,929,382,851 |
30,967,427,652 |
30,358,646,790 |
|
- Nguyên giá |
36,248,135,666 |
36,248,135,666 |
37,890,148,666 |
37,890,148,666 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,904,189,325 |
-6,318,752,815 |
-6,922,721,014 |
-7,531,501,876 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,873,726,195 |
29,066,306,540 |
22,175,363,879 |
56,114,244,223 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,873,726,195 |
29,066,306,540 |
22,175,363,879 |
56,114,244,223 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-50,000,000,000 |
-50,000,000,000 |
-50,000,000,000 |
-50,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
506,852,254,874 |
532,247,263,510 |
540,187,530,427 |
547,280,864,715 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
495,572,235,380 |
520,609,092,353 |
528,549,359,270 |
535,642,693,558 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
11,280,019,494 |
11,638,171,157 |
11,638,171,157 |
11,638,171,157 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,064,230,598,874 |
2,298,970,885,573 |
2,330,981,007,198 |
2,341,451,707,752 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,096,046,512,781 |
1,306,220,582,228 |
1,369,699,751,767 |
1,366,956,712,330 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
947,474,399,070 |
1,146,862,027,233 |
1,212,532,364,597 |
1,209,629,083,704 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
523,795,786,057 |
687,306,687,287 |
750,133,180,482 |
1,038,169,357,114 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,699,541,227 |
1,577,960,519 |
1,211,216,437 |
1,103,812,830 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,675,670,011 |
13,676,424,833 |
13,184,656,181 |
4,918,508,593 |
|
4. Phải trả người lao động |
40,443,909,956 |
52,814,445,337 |
41,241,932,139 |
22,292,457,022 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,250,683,429 |
17,137,805,823 |
30,217,020,506 |
34,424,025,485 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
225,935,325 |
|
626,837,758 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
36,445,017,435 |
75,590,237,588 |
80,142,941,667 |
77,081,156,933 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
288,412,384,263 |
276,483,161,086 |
274,172,844,667 |
14,159,592,967 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
25,525,471,367 |
22,275,304,760 |
21,601,734,760 |
17,480,172,760 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
148,572,113,711 |
159,358,554,995 |
157,167,387,170 |
157,327,628,626 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
118,541,152,049 |
129,911,893,333 |
136,474,055,970 |
138,496,386,520 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
30,030,961,662 |
29,446,661,662 |
20,693,331,200 |
18,831,242,106 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
968,184,086,093 |
992,750,303,345 |
961,281,255,431 |
974,494,995,422 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
968,184,086,093 |
992,750,303,345 |
961,281,255,431 |
974,494,995,422 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,594,384,212 |
45,594,384,212 |
45,594,384,212 |
45,594,384,212 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,061,327 |
-12,061,327 |
-12,061,327 |
-12,061,327 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
362,934,290,222 |
362,934,290,222 |
362,934,290,222 |
362,934,290,222 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
59,667,472,986 |
84,233,690,238 |
52,764,642,324 |
65,978,382,315 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
41,350,853,135 |
65,917,070,387 |
34,448,022,473 |
13,213,739,991 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,316,619,851 |
18,316,619,851 |
18,316,619,851 |
52,764,642,324 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,064,230,598,874 |
2,298,970,885,573 |
2,330,981,007,198 |
2,341,451,707,752 |
|