TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
1,387,714,772,715 |
1,154,737,277,355 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
628,495,586,081 |
247,113,687,309 |
|
1. Tiền |
|
|
439,145,586,081 |
209,613,687,309 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
189,350,000,000 |
37,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
150,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
150,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
611,929,024,950 |
573,381,527,324 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
577,482,767,790 |
518,885,196,437 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
12,710,808,557 |
18,606,989,226 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
30,090,144,560 |
45,687,987,362 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-8,354,695,957 |
-9,798,645,701 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
104,301,874,964 |
149,807,238,639 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
106,349,200,946 |
152,365,272,188 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2,047,325,982 |
-2,558,033,549 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
42,988,286,720 |
34,434,824,083 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
32,934,472,750 |
28,330,976,893 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
9,209,265,366 |
5,399,857,439 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
844,548,604 |
703,989,751 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
1,193,476,149,839 |
1,142,078,463,812 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
19,264,982,012 |
19,209,532,012 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
19,264,982,012 |
19,209,532,012 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
598,819,290,316 |
622,961,610,063 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
482,827,037,803 |
521,930,854,195 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,305,518,627,911 |
1,292,863,585,799 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-822,691,590,108 |
-770,932,731,604 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
83,029,367,377 |
72,480,306,049 |
|
- Nguyên giá |
|
|
229,815,337,706 |
229,815,337,706 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-146,785,970,329 |
-157,335,031,657 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
32,962,885,136 |
28,550,449,819 |
|
- Nguyên giá |
|
|
37,322,384,412 |
33,044,642,269 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4,359,499,276 |
-4,494,192,450 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
73,086,811,026 |
15,391,148,769 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
73,086,811,026 |
15,391,148,769 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-50,000,000,000 |
-50,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
502,305,066,485 |
484,516,172,968 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
478,072,815,125 |
475,233,752,727 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
9,414,420,241 |
9,282,420,241 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
14,817,831,119 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2,581,190,922,554 |
2,296,815,741,167 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1,515,655,880,077 |
1,316,973,856,285 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1,312,927,816,454 |
1,138,645,856,834 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
813,737,951,004 |
699,216,723,152 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
1,459,626,984 |
919,145,632 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
64,098,316,082 |
9,159,662,857 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
33,823,522,049 |
42,173,202,846 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
23,948,328,666 |
24,868,421,190 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
61,974,153,840 |
39,939,499,309 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
298,130,614,086 |
303,693,353,105 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
15,755,303,743 |
18,675,848,743 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
202,728,063,623 |
178,327,999,451 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
110,873,377,923 |
109,297,395,961 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
91,854,685,700 |
69,030,603,490 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1,065,535,042,477 |
979,841,884,882 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1,065,535,042,477 |
979,841,884,882 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
45,594,384,212 |
45,594,384,212 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-12,061,327 |
-12,061,327 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
262,507,807,083 |
291,820,382,404 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
257,444,912,509 |
142,439,179,593 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
42,500,836,613 |
3,591,218,324 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
214,944,075,897 |
138,847,961,269 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2,581,190,922,554 |
2,296,815,741,167 |
|