TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,975,277,682,379 |
2,345,668,640,287 |
2,662,561,112,764 |
2,892,991,080,555 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,151,770,997,375 |
1,445,988,903,939 |
1,724,427,735,531 |
1,490,902,969,634 |
|
1. Tiền |
324,010,760,908 |
337,857,457,912 |
167,414,735,531 |
70,902,969,634 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
827,760,236,467 |
1,108,131,446,027 |
1,557,013,000,000 |
1,420,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
136,854,813,070 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
136,854,813,070 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
702,510,700,043 |
772,010,287,050 |
797,813,818,786 |
1,205,281,648,864 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
708,005,296,551 |
777,188,656,483 |
800,001,197,265 |
1,204,167,751,327 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,119,862,750 |
2,356,629,316 |
7,538,908,330 |
5,293,947,964 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,344,691,844 |
9,697,199,998 |
6,735,575,028 |
11,986,854,800 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,959,151,102 |
-17,232,198,747 |
-16,461,861,837 |
-16,166,905,227 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
60,380,340,024 |
64,391,889,477 |
64,171,421,429 |
39,847,725,031 |
|
1. Hàng tồn kho |
60,380,340,024 |
64,391,889,477 |
64,171,421,429 |
39,847,725,031 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
60,615,644,937 |
63,277,559,821 |
76,148,137,018 |
20,103,923,956 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,390,203,859 |
2,375,610,201 |
3,057,015,466 |
5,543,550,501 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
58,225,441,078 |
60,901,949,620 |
73,091,121,552 |
14,518,345,782 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
42,027,673 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
669,056,287,476 |
615,467,656,890 |
608,769,678,442 |
450,118,892,958 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,733,671,125 |
2,846,929,112 |
3,974,967,974 |
2,959,986,098 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,733,671,125 |
2,846,929,112 |
3,974,967,974 |
2,959,986,098 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
557,087,001,982 |
502,508,295,397 |
472,109,409,203 |
337,764,110,586 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
510,367,592,544 |
453,968,025,702 |
425,741,486,658 |
288,275,944,386 |
|
- Nguyên giá |
1,183,627,186,059 |
1,206,998,395,913 |
1,249,609,315,720 |
1,021,324,691,961 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-673,259,593,515 |
-753,030,370,211 |
-823,867,829,062 |
-733,048,747,575 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
46,719,409,438 |
48,540,269,695 |
46,367,922,545 |
49,488,166,200 |
|
- Nguyên giá |
51,661,647,004 |
55,548,287,004 |
55,548,287,004 |
59,857,459,731 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,942,237,566 |
-7,008,017,309 |
-9,180,364,459 |
-10,369,293,531 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,172,093,775 |
985,774,334 |
19,351,322,246 |
1,654,149,673 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
19,351,322,246 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,172,093,775 |
985,774,334 |
|
1,654,149,673 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
106,063,520,594 |
109,126,658,047 |
113,333,979,019 |
107,740,646,601 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
106,063,520,594 |
109,126,658,047 |
113,333,979,019 |
107,740,646,601 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,644,333,969,855 |
2,961,136,297,177 |
3,271,330,791,206 |
3,343,109,973,513 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,272,054,696,513 |
1,596,339,479,988 |
1,942,723,997,333 |
1,959,702,036,127 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,271,606,756,513 |
1,595,891,539,988 |
1,942,638,057,333 |
1,959,614,036,127 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
871,919,521,413 |
1,368,658,905,736 |
1,670,523,659,756 |
1,737,346,171,351 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
196,536,767,985 |
149,567,595,276 |
168,181,310,820 |
12,751,544,822 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
41,859,369,449 |
15,405,863,239 |
18,041,067,720 |
21,271,467,751 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,397,105,884 |
11,030,056,883 |
23,841,306,917 |
20,973,311,333 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,216,833,084 |
3,823,258,658 |
8,471,178,899 |
3,790,242,836 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
111,818,182 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
146,559,243,541 |
47,400,805,803 |
53,045,623,462 |
162,887,227,275 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,096,975 |
5,054,393 |
533,909,759 |
594,070,759 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
447,940,000 |
447,940,000 |
85,940,000 |
88,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
447,940,000 |
447,940,000 |
85,940,000 |
88,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,372,279,273,342 |
1,364,796,817,189 |
1,328,606,793,873 |
1,383,407,937,386 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,372,279,273,342 |
1,364,796,817,189 |
1,328,606,793,873 |
1,383,407,937,386 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
899,990,250,000 |
899,990,250,000 |
899,990,250,000 |
899,990,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
899,990,250,000 |
899,990,250,000 |
|
899,990,250,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
153,050,000 |
153,050,000 |
153,050,000 |
153,050,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,550,000 |
-9,550,000 |
-9,550,000 |
-9,550,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
178,262,403,866 |
178,262,403,866 |
178,262,403,866 |
178,262,403,866 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
12,450,000,000 |
12,450,000,000 |
12,450,000,000 |
12,450,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
281,433,119,476 |
273,950,663,323 |
237,760,640,007 |
292,561,783,520 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
231,421,179,899 |
221,982,718,847 |
192,406,277,823 |
242,019,783,513 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
50,011,939,577 |
51,967,944,476 |
45,354,362,184 |
50,542,000,007 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,644,333,969,855 |
2,961,136,297,177 |
3,271,330,791,206 |
3,343,109,973,513 |
|