MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,975,277,682,379 2,345,668,640,287 2,662,561,112,764 2,892,991,080,555
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,151,770,997,375 1,445,988,903,939 1,724,427,735,531 1,490,902,969,634
1. Tiền 324,010,760,908 337,857,457,912 167,414,735,531 70,902,969,634
2. Các khoản tương đương tiền 827,760,236,467 1,108,131,446,027 1,557,013,000,000 1,420,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 136,854,813,070
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 136,854,813,070
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 702,510,700,043 772,010,287,050 797,813,818,786 1,205,281,648,864
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 708,005,296,551 777,188,656,483 800,001,197,265 1,204,167,751,327
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,119,862,750 2,356,629,316 7,538,908,330 5,293,947,964
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,344,691,844 9,697,199,998 6,735,575,028 11,986,854,800
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,959,151,102 -17,232,198,747 -16,461,861,837 -16,166,905,227
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 60,380,340,024 64,391,889,477 64,171,421,429 39,847,725,031
1. Hàng tồn kho 60,380,340,024 64,391,889,477 64,171,421,429 39,847,725,031
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 60,615,644,937 63,277,559,821 76,148,137,018 20,103,923,956
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,390,203,859 2,375,610,201 3,057,015,466 5,543,550,501
2. Thuế GTGT được khấu trừ 58,225,441,078 60,901,949,620 73,091,121,552 14,518,345,782
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 42,027,673
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 669,056,287,476 615,467,656,890 608,769,678,442 450,118,892,958
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,733,671,125 2,846,929,112 3,974,967,974 2,959,986,098
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,733,671,125 2,846,929,112 3,974,967,974 2,959,986,098
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 557,087,001,982 502,508,295,397 472,109,409,203 337,764,110,586
1. Tài sản cố định hữu hình 510,367,592,544 453,968,025,702 425,741,486,658 288,275,944,386
- Nguyên giá 1,183,627,186,059 1,206,998,395,913 1,249,609,315,720 1,021,324,691,961
- Giá trị hao mòn lũy kế -673,259,593,515 -753,030,370,211 -823,867,829,062 -733,048,747,575
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 46,719,409,438 48,540,269,695 46,367,922,545 49,488,166,200
- Nguyên giá 51,661,647,004 55,548,287,004 55,548,287,004 59,857,459,731
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,942,237,566 -7,008,017,309 -9,180,364,459 -10,369,293,531
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,172,093,775 985,774,334 19,351,322,246 1,654,149,673
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 19,351,322,246
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,172,093,775 985,774,334 1,654,149,673
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 106,063,520,594 109,126,658,047 113,333,979,019 107,740,646,601
1. Chi phí trả trước dài hạn 106,063,520,594 109,126,658,047 113,333,979,019 107,740,646,601
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,644,333,969,855 2,961,136,297,177 3,271,330,791,206 3,343,109,973,513
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,272,054,696,513 1,596,339,479,988 1,942,723,997,333 1,959,702,036,127
I. Nợ ngắn hạn 1,271,606,756,513 1,595,891,539,988 1,942,638,057,333 1,959,614,036,127
1. Phải trả người bán ngắn hạn 871,919,521,413 1,368,658,905,736 1,670,523,659,756 1,737,346,171,351
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 196,536,767,985 149,567,595,276 168,181,310,820 12,751,544,822
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 41,859,369,449 15,405,863,239 18,041,067,720 21,271,467,751
4. Phải trả người lao động 9,397,105,884 11,030,056,883 23,841,306,917 20,973,311,333
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,216,833,084 3,823,258,658 8,471,178,899 3,790,242,836
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 111,818,182
9. Phải trả ngắn hạn khác 146,559,243,541 47,400,805,803 53,045,623,462 162,887,227,275
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,096,975 5,054,393 533,909,759 594,070,759
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 447,940,000 447,940,000 85,940,000 88,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 447,940,000 447,940,000 85,940,000 88,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,372,279,273,342 1,364,796,817,189 1,328,606,793,873 1,383,407,937,386
I. Vốn chủ sở hữu 1,372,279,273,342 1,364,796,817,189 1,328,606,793,873 1,383,407,937,386
1. Vốn góp của chủ sở hữu 899,990,250,000 899,990,250,000 899,990,250,000 899,990,250,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 899,990,250,000 899,990,250,000 899,990,250,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 153,050,000 153,050,000 153,050,000 153,050,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -9,550,000 -9,550,000 -9,550,000 -9,550,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 178,262,403,866 178,262,403,866 178,262,403,866 178,262,403,866
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 12,450,000,000 12,450,000,000 12,450,000,000 12,450,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 281,433,119,476 273,950,663,323 237,760,640,007 292,561,783,520
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 231,421,179,899 221,982,718,847 192,406,277,823 242,019,783,513
- LNST chưa phân phối kỳ này 50,011,939,577 51,967,944,476 45,354,362,184 50,542,000,007
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,644,333,969,855 2,961,136,297,177 3,271,330,791,206 3,343,109,973,513
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.