1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
829,194,329,901 |
797,580,103,477 |
798,451,515,020 |
751,179,898,704 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,800,742,763 |
9,514,879,192 |
8,007,924,665 |
9,136,661,079 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
820,393,587,138 |
788,065,224,285 |
790,443,590,355 |
742,043,237,625 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
675,195,115,944 |
626,793,952,187 |
632,124,847,163 |
574,641,699,845 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
145,198,471,194 |
161,271,272,098 |
158,318,743,192 |
167,401,537,780 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,109,049,321 |
10,474,974,167 |
13,089,556,549 |
13,005,447,229 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,709,485,816 |
10,046,386,122 |
12,851,726,569 |
12,085,900,726 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,269,485,816 |
10,229,106,100 |
11,963,765,626 |
11,858,481,161 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
93,480,127,753 |
85,701,175,137 |
80,681,966,497 |
94,269,445,549 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,068,001,220 |
27,826,303,871 |
29,025,247,548 |
23,286,917,529 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
34,049,905,726 |
48,172,381,135 |
48,849,359,127 |
50,764,721,205 |
|
12. Thu nhập khác |
7,217,732,603 |
74,900,766 |
675,949,872 |
687,189,097 |
|
13. Chi phí khác |
647,806,096 |
10,125,402 |
243,352,262 |
280,761,161 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,569,926,507 |
64,775,364 |
432,597,610 |
406,427,936 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,619,832,233 |
48,237,156,499 |
49,281,956,737 |
51,171,149,141 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,837,644,030 |
9,607,473,541 |
9,757,203,899 |
10,447,567,851 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
496,417,658 |
113,575,973 |
152,315,316 |
192,841,231 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,285,770,545 |
38,516,106,985 |
39,372,437,522 |
40,530,740,059 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,031,724,411 |
36,866,810,151 |
37,127,798,259 |
39,138,583,164 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,254,046,134 |
1,649,296,834 |
2,244,639,263 |
1,392,156,895 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
514 |
611 |
615 |
649 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|