TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,146,810,019,513 |
1,289,367,200,713 |
1,555,688,682,780 |
1,575,358,527,232 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,285,227,814 |
53,562,218,661 |
44,986,616,297 |
42,261,442,160 |
|
1. Tiền |
39,285,227,814 |
53,562,218,661 |
44,986,616,297 |
42,261,442,160 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
624,920,000,000 |
740,090,000,000 |
961,320,000,000 |
1,029,750,591,042 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,610,000,000 |
2,610,000,000 |
2,610,000,000 |
2,610,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,690,000,000 |
-1,620,000,000 |
-1,590,000,000 |
-1,659,408,958 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
624,000,000,000 |
739,100,000,000 |
960,300,000,000 |
1,028,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
312,745,504,431 |
336,914,299,288 |
377,914,601,409 |
351,613,574,519 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
292,164,896,551 |
318,084,694,764 |
344,103,362,544 |
318,186,351,644 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,434,384,809 |
6,149,450,070 |
7,812,936,813 |
13,351,035,687 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,051,728,534 |
19,486,864,550 |
32,940,553,352 |
27,341,869,793 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,953,392,123 |
-6,806,710,096 |
-6,942,251,300 |
-7,318,827,788 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
47,886,660 |
|
|
53,145,183 |
|
IV. Hàng tồn kho |
138,340,272,598 |
130,383,705,467 |
140,044,949,717 |
124,216,154,795 |
|
1. Hàng tồn kho |
138,340,272,598 |
130,383,705,467 |
144,117,538,740 |
126,320,717,301 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-4,072,589,023 |
-2,104,562,506 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,519,014,670 |
28,416,977,297 |
31,422,515,357 |
27,516,764,716 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,656,561,426 |
2,579,113,470 |
4,718,988,570 |
4,714,587,202 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,718,211,834 |
24,711,341,178 |
24,491,251,915 |
22,454,670,678 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
144,241,410 |
1,126,522,649 |
2,212,274,872 |
347,506,836 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
636,843,303,265 |
626,465,725,062 |
612,373,885,563 |
601,230,909,045 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
470,374,408 |
462,836,408 |
447,760,408 |
437,760,408 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
361,825,000 |
354,287,000 |
339,211,000 |
339,211,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
108,549,408 |
108,549,408 |
108,549,408 |
98,549,408 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
352,461,895,679 |
355,549,135,802 |
349,426,029,371 |
331,435,326,970 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
300,165,289,544 |
289,412,247,513 |
282,772,522,364 |
264,851,983,402 |
|
- Nguyên giá |
875,886,694,765 |
876,981,808,860 |
882,681,967,881 |
872,485,054,710 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-575,721,405,221 |
-587,569,561,347 |
-599,909,445,517 |
-607,633,071,308 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
52,296,606,135 |
66,136,888,289 |
66,653,507,007 |
66,583,343,568 |
|
- Nguyên giá |
65,341,999,184 |
79,213,537,084 |
79,836,060,184 |
79,836,060,184 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,045,393,049 |
-13,076,648,795 |
-13,182,553,177 |
-13,252,716,616 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
6,871,752,878 |
6,826,104,545 |
6,780,456,212 |
6,734,807,879 |
|
- Nguyên giá |
9,043,165,265 |
9,043,165,265 |
9,043,165,265 |
9,043,165,265 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,171,412,387 |
-2,217,060,720 |
-2,262,709,053 |
-2,308,357,386 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,688,409,277 |
8,216,109,178 |
1,966,160,227 |
2,824,379,346 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,688,409,277 |
8,216,109,178 |
1,966,160,227 |
2,824,379,346 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
260,350,871,023 |
255,411,539,129 |
253,753,479,345 |
259,798,634,442 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
255,450,895,586 |
250,629,855,087 |
248,885,859,765 |
254,837,461,537 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,899,975,437 |
4,781,684,042 |
4,867,619,580 |
4,961,172,905 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,783,653,322,778 |
1,915,832,925,775 |
2,168,062,568,343 |
2,176,589,436,277 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
960,686,184,493 |
1,135,008,787,649 |
1,357,843,840,081 |
1,347,072,813,704 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
861,741,931,783 |
1,037,681,390,640 |
1,268,274,800,558 |
1,258,742,889,999 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
213,719,207,691 |
227,343,725,885 |
241,893,844,175 |
182,110,251,449 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,820,262,715 |
6,155,554,708 |
5,658,478,991 |
6,371,685,443 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,744,070,810 |
11,610,774,488 |
10,372,649,369 |
18,368,750,378 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,958,647,201 |
64,474,423,088 |
17,743,447,816 |
32,120,722,310 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,980,848,864 |
6,309,354,218 |
14,427,086,893 |
24,724,982,110 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
133,300,911 |
215,084,076 |
459,541,962 |
540,938,373 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
36,009,556,731 |
11,409,803,188 |
34,974,113,116 |
18,326,856,433 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
554,956,225,759 |
685,568,464,744 |
919,662,350,068 |
972,474,177,192 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
21,151,374,144 |
20,286,400,442 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,419,811,101 |
3,442,832,101 |
2,796,887,726 |
3,704,526,311 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
98,944,252,710 |
97,327,397,009 |
89,569,039,523 |
88,329,923,705 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
98,944,252,710 |
97,327,397,009 |
89,569,039,523 |
88,329,923,705 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
822,967,138,285 |
780,824,138,126 |
810,218,728,262 |
829,516,622,573 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
822,967,138,285 |
780,824,138,126 |
810,218,728,262 |
829,516,622,573 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-49,700,000 |
-49,700,000 |
-49,700,000 |
-49,700,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
118,197,604,300 |
118,197,604,300 |
118,197,604,300 |
132,215,412,587 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
87,017,404,097 |
43,970,380,271 |
77,542,567,204 |
81,072,423,281 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
87,351,773,868 |
44,304,750,042 |
33,371,801,055 |
81,453,516,509 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-334,369,771 |
-334,369,771 |
44,170,766,149 |
-381,093,228 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
14,375,449,888 |
15,279,473,555 |
11,101,876,758 |
12,852,106,705 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,783,653,322,778 |
1,915,832,925,775 |
2,168,062,568,343 |
2,176,589,436,277 |
|