TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,359,330,953,939 |
1,258,287,929,810 |
1,349,144,495,696 |
1,252,417,914,810 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
71,742,274,026 |
54,075,074,424 |
113,443,566,824 |
53,818,509,288 |
|
1. Tiền |
71,742,274,026 |
54,075,074,424 |
113,443,566,824 |
53,818,509,288 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
751,750,000,000 |
690,310,000,000 |
683,200,000,000 |
680,120,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,610,000,000 |
2,610,000,000 |
2,610,000,000 |
2,610,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,160,000,000 |
-1,600,000,000 |
-1,410,000,000 |
-1,490,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
750,300,000,000 |
689,300,000,000 |
682,000,000,000 |
679,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
368,896,550,702 |
313,632,584,059 |
368,375,449,471 |
337,710,023,615 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
335,201,324,361 |
297,273,577,308 |
334,786,714,859 |
308,934,854,317 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,797,185,952 |
4,731,269,227 |
11,148,372,614 |
13,766,956,668 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
31,048,398,405 |
19,940,697,570 |
30,649,690,374 |
22,859,130,096 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,473,803,581 |
-8,312,960,046 |
-8,395,907,654 |
-8,224,678,489 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
323,445,565 |
|
186,579,278 |
373,761,023 |
|
IV. Hàng tồn kho |
128,847,802,198 |
157,461,009,254 |
134,744,971,811 |
136,296,740,183 |
|
1. Hàng tồn kho |
132,503,063,988 |
158,503,402,019 |
135,787,364,576 |
140,058,039,980 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,655,261,790 |
-1,042,392,765 |
-1,042,392,765 |
-3,761,299,797 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
38,094,327,013 |
42,809,262,073 |
49,380,507,590 |
44,472,641,724 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,335,060,170 |
4,478,917,065 |
6,396,491,917 |
6,262,148,034 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
34,604,900,239 |
36,489,342,472 |
40,582,106,533 |
38,155,662,589 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
154,366,604 |
1,841,002,536 |
2,401,909,140 |
54,831,101 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
749,600,321,509 |
740,271,085,475 |
716,645,927,709 |
697,053,069,200 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
499,922,415 |
447,246,338 |
303,520,371 |
266,057,408 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
320,373,007 |
267,696,930 |
194,970,963 |
157,508,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
179,549,408 |
179,549,408 |
108,549,408 |
108,549,408 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
412,281,718,945 |
408,691,183,069 |
394,846,676,751 |
384,256,402,981 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
361,782,196,319 |
356,119,166,190 |
342,303,415,619 |
331,741,897,596 |
|
- Nguyên giá |
841,320,616,150 |
847,626,407,317 |
847,296,060,472 |
850,341,294,675 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-479,538,419,831 |
-491,507,241,127 |
-504,992,644,853 |
-518,599,397,079 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
50,499,522,626 |
52,572,016,879 |
52,543,261,132 |
52,514,505,385 |
|
- Nguyên giá |
62,371,355,592 |
64,472,605,592 |
64,472,605,592 |
64,472,605,592 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,871,832,966 |
-11,900,588,713 |
-11,929,344,460 |
-11,958,100,207 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
7,236,939,542 |
7,191,291,209 |
7,145,642,876 |
7,099,994,543 |
|
- Nguyên giá |
9,043,165,265 |
9,043,165,265 |
9,043,165,265 |
9,043,165,265 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,806,225,723 |
-1,851,874,056 |
-1,897,522,389 |
-1,943,170,722 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,264,973,606 |
1,899,285,450 |
2,565,815,922 |
2,001,554,072 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,264,973,606 |
1,899,285,450 |
2,565,815,922 |
2,001,554,072 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
319,316,767,001 |
322,042,079,409 |
311,784,271,789 |
303,429,060,196 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
313,048,493,496 |
316,270,223,562 |
306,125,991,915 |
297,923,095,638 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,268,273,505 |
5,771,855,847 |
5,658,279,874 |
5,505,964,558 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,108,931,275,448 |
1,998,559,015,285 |
2,065,790,423,405 |
1,949,470,984,010 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,288,719,796,681 |
1,146,061,765,973 |
1,180,396,673,439 |
1,158,548,200,157 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,146,043,983,293 |
1,012,164,485,688 |
1,045,242,470,518 |
1,032,855,462,056 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
181,508,715,840 |
156,740,316,392 |
168,750,981,995 |
152,568,773,258 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,019,313,669 |
9,431,439,704 |
5,077,260,792 |
6,689,218,410 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,603,477,252 |
15,185,223,615 |
13,065,098,966 |
13,473,557,616 |
|
4. Phải trả người lao động |
41,232,782,770 |
46,247,723,597 |
18,069,175,310 |
22,332,236,754 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
23,090,296,042 |
5,123,038,787 |
11,222,161,197 |
11,490,474,441 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
709,870,910 |
|
180,339,317 |
497,094,600 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,709,964,475 |
10,754,989,657 |
16,201,180,026 |
15,932,136,425 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
867,161,842,596 |
764,780,084,197 |
809,547,389,527 |
803,028,874,101 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,007,719,739 |
3,901,669,739 |
3,128,883,388 |
6,843,096,451 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
142,675,813,388 |
133,897,280,285 |
135,154,202,921 |
125,692,738,101 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
142,675,813,388 |
133,897,280,285 |
135,154,202,921 |
125,692,738,101 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
820,211,478,767 |
852,497,249,312 |
885,393,749,966 |
790,922,783,853 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
820,211,478,767 |
852,497,249,312 |
885,393,749,966 |
790,922,783,853 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-49,700,000 |
-49,700,000 |
-49,700,000 |
-49,700,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
91,921,802,575 |
91,921,802,575 |
91,921,802,575 |
103,453,253,749 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
114,343,130,398 |
145,374,854,809 |
181,879,816,926 |
73,632,760,376 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
116,634,945,636 |
147,666,670,047 |
36,866,810,151 |
73,994,608,410 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,291,815,238 |
-2,291,815,238 |
145,013,006,775 |
-361,848,034 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,569,865,794 |
11,823,911,928 |
8,215,450,465 |
10,460,089,728 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,108,931,275,448 |
1,998,559,015,285 |
2,065,790,423,405 |
1,949,470,984,010 |
|