TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,526,155,843,679 |
1,429,747,595,985 |
1,397,987,558,185 |
1,359,330,953,939 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
70,740,984,092 |
48,597,927,781 |
73,477,248,846 |
71,742,274,026 |
|
1. Tiền |
70,740,984,092 |
48,597,927,781 |
73,477,248,846 |
71,742,274,026 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
953,610,000,000 |
939,010,000,000 |
823,850,000,000 |
751,750,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,610,000,000 |
2,610,000,000 |
2,610,000,000 |
2,610,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-1,160,000,000 |
-1,160,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
951,000,000,000 |
936,400,000,000 |
822,400,000,000 |
750,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
324,914,017,091 |
323,745,064,176 |
340,022,915,113 |
368,896,550,702 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
290,256,557,376 |
298,715,186,281 |
303,955,818,704 |
335,201,324,361 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,445,178,829 |
5,637,243,554 |
6,080,967,180 |
10,797,185,952 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
40,521,918,077 |
28,468,054,076 |
38,721,153,794 |
31,048,398,405 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,309,637,191 |
-9,075,419,735 |
-8,822,839,330 |
-8,473,803,581 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
87,814,765 |
323,445,565 |
|
IV. Hàng tồn kho |
147,138,062,837 |
85,539,749,227 |
127,126,228,084 |
128,847,802,198 |
|
1. Hàng tồn kho |
150,149,534,190 |
88,551,220,580 |
130,781,489,874 |
132,503,063,988 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,011,471,353 |
-3,011,471,353 |
-3,655,261,790 |
-3,655,261,790 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,752,779,659 |
32,854,854,801 |
33,511,166,142 |
38,094,327,013 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,757,611,666 |
6,368,541,698 |
4,359,120,013 |
3,335,060,170 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,436,178,505 |
26,029,271,570 |
29,012,930,872 |
34,604,900,239 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,558,989,488 |
457,041,533 |
139,115,257 |
154,366,604 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
782,030,632,761 |
761,636,330,405 |
753,519,081,582 |
749,600,321,509 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
632,941,246 |
584,295,773 |
534,176,294 |
499,922,415 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
453,391,838 |
404,746,365 |
354,626,886 |
320,373,007 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
179,549,408 |
179,549,408 |
179,549,408 |
179,549,408 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
440,741,618,121 |
431,060,248,203 |
424,038,940,822 |
412,281,718,945 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
390,539,806,739 |
380,895,692,567 |
373,506,640,932 |
361,782,196,319 |
|
- Nguyên giá |
826,946,105,553 |
832,159,433,944 |
838,505,903,325 |
841,320,616,150 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-436,406,298,814 |
-451,263,741,377 |
-464,999,262,393 |
-479,538,419,831 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
50,201,811,382 |
50,164,555,636 |
50,532,299,890 |
50,499,522,626 |
|
- Nguyên giá |
61,966,355,592 |
61,966,355,592 |
62,371,355,592 |
62,371,355,592 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,764,544,210 |
-11,801,799,956 |
-11,839,055,702 |
-11,871,832,966 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
7,373,884,541 |
7,328,236,208 |
7,282,587,875 |
7,236,939,542 |
|
- Nguyên giá |
9,043,165,265 |
9,043,165,265 |
9,043,165,265 |
9,043,165,265 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,669,280,724 |
-1,714,929,057 |
-1,760,577,390 |
-1,806,225,723 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,328,932,989 |
3,863,213,173 |
5,298,842,761 |
10,264,973,606 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,328,932,989 |
3,863,213,173 |
5,298,842,761 |
10,264,973,606 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
326,953,255,864 |
318,800,337,048 |
316,364,533,830 |
319,316,767,001 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
320,819,638,616 |
313,718,543,895 |
311,168,648,878 |
313,048,493,496 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,133,617,248 |
5,081,793,153 |
5,195,884,952 |
6,268,273,505 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,308,186,476,440 |
2,191,383,926,390 |
2,151,506,639,767 |
2,108,931,275,448 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,517,053,326,710 |
1,448,349,865,238 |
1,371,349,820,087 |
1,288,719,796,681 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,366,706,698,187 |
1,299,952,762,275 |
1,226,526,312,577 |
1,146,043,983,293 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
202,650,702,339 |
160,811,602,788 |
166,273,256,814 |
181,508,715,840 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,876,119,382 |
4,215,525,780 |
3,577,924,522 |
4,019,313,669 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,369,531,764 |
14,133,608,686 |
17,729,535,533 |
12,603,477,252 |
|
4. Phải trả người lao động |
67,813,237,655 |
20,886,769,019 |
42,048,224,720 |
41,232,782,770 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,752,759,506 |
10,208,760,823 |
17,237,071,016 |
23,090,296,042 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
699,718,910 |
29,958,190 |
709,870,910 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,432,744,592 |
99,547,311,892 |
14,112,363,697 |
11,709,964,475 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,040,583,668,444 |
969,322,774,504 |
960,807,470,496 |
867,161,842,596 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
16,884,544,931 |
16,884,544,931 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,343,389,574 |
3,242,144,942 |
4,710,507,589 |
4,007,719,739 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
150,346,628,523 |
148,397,102,963 |
144,823,507,510 |
142,675,813,388 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
150,346,628,523 |
148,397,102,963 |
144,823,507,510 |
142,675,813,388 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
791,133,149,730 |
743,034,061,152 |
780,156,819,680 |
820,211,478,767 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
791,133,149,730 |
743,034,061,152 |
780,156,819,680 |
820,211,478,767 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-49,700,000 |
-49,700,000 |
-49,700,000 |
-49,700,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,880,747,127 |
35,410,747,127 |
91,921,802,575 |
91,921,802,575 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
139,521,149,338 |
96,543,912,921 |
75,749,956,936 |
114,343,130,398 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
142,134,160,132 |
31,721,720,821 |
78,041,772,174 |
116,634,945,636 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,613,010,794 |
64,822,192,100 |
-2,291,815,238 |
-2,291,815,238 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
14,354,573,265 |
7,702,721,104 |
9,108,380,169 |
10,569,865,794 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,308,186,476,440 |
2,191,383,926,390 |
2,151,506,639,767 |
2,108,931,275,448 |
|