MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Gas Petrolimex-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,526,155,843,679 1,429,747,595,985 1,397,987,558,185 1,359,330,953,939
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 70,740,984,092 48,597,927,781 73,477,248,846 71,742,274,026
1. Tiền 70,740,984,092 48,597,927,781 73,477,248,846 71,742,274,026
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 953,610,000,000 939,010,000,000 823,850,000,000 751,750,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 2,610,000,000 2,610,000,000 2,610,000,000 2,610,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,160,000,000 -1,160,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 951,000,000,000 936,400,000,000 822,400,000,000 750,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 324,914,017,091 323,745,064,176 340,022,915,113 368,896,550,702
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 290,256,557,376 298,715,186,281 303,955,818,704 335,201,324,361
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,445,178,829 5,637,243,554 6,080,967,180 10,797,185,952
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 40,521,918,077 28,468,054,076 38,721,153,794 31,048,398,405
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,309,637,191 -9,075,419,735 -8,822,839,330 -8,473,803,581
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 87,814,765 323,445,565
IV. Hàng tồn kho 147,138,062,837 85,539,749,227 127,126,228,084 128,847,802,198
1. Hàng tồn kho 150,149,534,190 88,551,220,580 130,781,489,874 132,503,063,988
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,011,471,353 -3,011,471,353 -3,655,261,790 -3,655,261,790
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,752,779,659 32,854,854,801 33,511,166,142 38,094,327,013
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,757,611,666 6,368,541,698 4,359,120,013 3,335,060,170
2. Thuế GTGT được khấu trừ 24,436,178,505 26,029,271,570 29,012,930,872 34,604,900,239
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,558,989,488 457,041,533 139,115,257 154,366,604
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 782,030,632,761 761,636,330,405 753,519,081,582 749,600,321,509
I. Các khoản phải thu dài hạn 632,941,246 584,295,773 534,176,294 499,922,415
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 453,391,838 404,746,365 354,626,886 320,373,007
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 179,549,408 179,549,408 179,549,408 179,549,408
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 440,741,618,121 431,060,248,203 424,038,940,822 412,281,718,945
1. Tài sản cố định hữu hình 390,539,806,739 380,895,692,567 373,506,640,932 361,782,196,319
- Nguyên giá 826,946,105,553 832,159,433,944 838,505,903,325 841,320,616,150
- Giá trị hao mòn lũy kế -436,406,298,814 -451,263,741,377 -464,999,262,393 -479,538,419,831
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 50,201,811,382 50,164,555,636 50,532,299,890 50,499,522,626
- Nguyên giá 61,966,355,592 61,966,355,592 62,371,355,592 62,371,355,592
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,764,544,210 -11,801,799,956 -11,839,055,702 -11,871,832,966
III. Bất động sản đầu tư 7,373,884,541 7,328,236,208 7,282,587,875 7,236,939,542
- Nguyên giá 9,043,165,265 9,043,165,265 9,043,165,265 9,043,165,265
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,669,280,724 -1,714,929,057 -1,760,577,390 -1,806,225,723
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,328,932,989 3,863,213,173 5,298,842,761 10,264,973,606
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,328,932,989 3,863,213,173 5,298,842,761 10,264,973,606
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 326,953,255,864 318,800,337,048 316,364,533,830 319,316,767,001
1. Chi phí trả trước dài hạn 320,819,638,616 313,718,543,895 311,168,648,878 313,048,493,496
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,133,617,248 5,081,793,153 5,195,884,952 6,268,273,505
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,308,186,476,440 2,191,383,926,390 2,151,506,639,767 2,108,931,275,448
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,517,053,326,710 1,448,349,865,238 1,371,349,820,087 1,288,719,796,681
I. Nợ ngắn hạn 1,366,706,698,187 1,299,952,762,275 1,226,526,312,577 1,146,043,983,293
1. Phải trả người bán ngắn hạn 202,650,702,339 160,811,602,788 166,273,256,814 181,508,715,840
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,876,119,382 4,215,525,780 3,577,924,522 4,019,313,669
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,369,531,764 14,133,608,686 17,729,535,533 12,603,477,252
4. Phải trả người lao động 67,813,237,655 20,886,769,019 42,048,224,720 41,232,782,770
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,752,759,506 10,208,760,823 17,237,071,016 23,090,296,042
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 699,718,910 29,958,190 709,870,910
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,432,744,592 99,547,311,892 14,112,363,697 11,709,964,475
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,040,583,668,444 969,322,774,504 960,807,470,496 867,161,842,596
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 16,884,544,931 16,884,544,931
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,343,389,574 3,242,144,942 4,710,507,589 4,007,719,739
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 150,346,628,523 148,397,102,963 144,823,507,510 142,675,813,388
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 150,346,628,523 148,397,102,963 144,823,507,510 142,675,813,388
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 791,133,149,730 743,034,061,152 780,156,819,680 820,211,478,767
I. Vốn chủ sở hữu 791,133,149,730 743,034,061,152 780,156,819,680 820,211,478,767
1. Vốn góp của chủ sở hữu 603,426,380,000 603,426,380,000 603,426,380,000 603,426,380,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 603,426,380,000 603,426,380,000 603,426,380,000 603,426,380,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -49,700,000 -49,700,000 -49,700,000 -49,700,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 33,880,747,127 35,410,747,127 91,921,802,575 91,921,802,575
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 139,521,149,338 96,543,912,921 75,749,956,936 114,343,130,398
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 142,134,160,132 31,721,720,821 78,041,772,174 116,634,945,636
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,613,010,794 64,822,192,100 -2,291,815,238 -2,291,815,238
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 14,354,573,265 7,702,721,104 9,108,380,169 10,569,865,794
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,308,186,476,440 2,191,383,926,390 2,151,506,639,767 2,108,931,275,448
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.