MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,478,647,906,966 5,182,193,638,602 7,733,882,619,795 7,127,236,391,038
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,298,556,893,143 1,165,668,482,936 2,667,773,171,861 1,703,208,627,694
1. Tiền 611,756,893,143 530,168,482,936 779,684,171,861 848,260,863,694
2. Các khoản tương đương tiền 686,800,000,000 635,500,000,000 1,888,089,000,000 854,947,764,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 233,508,490,280 234,637,050,584 340,984,520,159 732,688,468,570
1. Chứng khoán kinh doanh 151,939,303,004 108,622,464,863 323,787,121,542 304,319,351,561
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,665,818,611 -796,890,208
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 81,569,187,276 126,014,585,721 18,863,217,228 429,166,007,217
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,693,947,907,618 2,509,238,533,123 3,043,039,251,404 2,403,689,131,254
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,198,564,104,231 2,496,019,450,201 2,536,107,104,184 2,371,065,115,255
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 260,814,554,793 167,042,485,055 170,723,972,750 189,731,334,688
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 551,278,537,080 183,757,479,339 694,000,732,298 200,407,767,549
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -316,709,288,486 -337,580,881,472 -357,792,557,828 -357,515,086,238
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,045,653,362,647 1,083,249,437,172 1,453,181,572,152 1,963,487,687,062
1. Hàng tồn kho 1,067,052,339,389 1,113,390,756,346 1,491,765,055,468 1,993,828,827,946
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -21,398,976,742 -30,141,319,174 -38,583,483,316 -30,341,140,884
V.Tài sản ngắn hạn khác 206,981,253,278 189,400,134,787 228,904,104,219 324,162,476,458
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,113,822,287 15,677,053,973 13,009,589,070 26,868,320,128
2. Thuế GTGT được khấu trừ 194,702,741,136 172,385,516,250 214,208,190,764 288,611,987,864
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,164,689,855 1,337,564,564 1,686,324,385 8,682,168,466
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,281,001,581,610 1,292,722,288,214 1,257,990,617,950 1,317,653,626,026
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,666,565,188 30,649,243,588 31,001,277,688 34,831,326,648
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,666,565,188 30,649,243,588 31,001,277,688 34,831,326,648
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 193,836,051,382 192,122,756,994 194,434,954,809 264,031,778,424
1. Tài sản cố định hữu hình 83,671,705,488 82,016,068,489 83,839,936,482 90,240,810,617
- Nguyên giá 350,921,813,634 354,803,024,543 355,806,607,429 362,877,709,299
- Giá trị hao mòn lũy kế -267,250,108,146 -272,786,956,054 -271,966,670,947 -272,636,898,682
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 110,164,345,894 110,106,688,505 110,595,018,327 173,790,967,807
- Nguyên giá 118,634,392,179 118,854,392,179 118,959,171,579 182,421,390,742
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,470,046,285 -8,747,703,674 -8,364,153,252 -8,630,422,935
III. Bất động sản đầu tư 653,299,325,865 643,229,637,646 633,175,184,506 623,168,969,509
- Nguyên giá 852,074,158,578 852,074,158,578 852,074,158,578 852,074,158,578
- Giá trị hao mòn lũy kế -198,774,832,713 -208,844,520,932 -218,898,974,072 -228,905,189,069
IV. Tài sản dở dang dài hạn 38,316,282,184 38,316,282,184 38,316,282,184 38,370,282,184
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 38,316,282,184 38,316,282,184 38,316,282,184 38,370,282,184
V. Đầu tư tài chính dài hạn 97,486,555,286 120,203,522,415 118,159,551,307 119,265,140,940
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 96,375,265,360 117,864,165,446 115,723,391,628 116,337,146,909
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 22,465,000,000 22,465,000,000 22,465,000,000 22,465,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -22,213,301,287 -22,394,718,031 -22,863,566,192 -23,261,111,840
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 859,591,213 2,269,075,000 2,834,725,871 3,724,105,871
VI. Tài sản dài hạn khác 267,396,801,705 268,200,845,387 242,903,367,456 237,986,128,321
1. Chi phí trả trước dài hạn 261,444,205,781 259,632,491,338 237,983,285,235 233,544,171,100
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 5,952,595,924 8,568,354,049 4,920,082,221 4,441,957,221
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,759,649,488,576 6,474,915,926,816 8,991,873,237,745 8,444,890,017,064
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,094,721,815,835 4,603,585,411,157 7,075,453,744,899 6,419,945,352,713
I. Nợ ngắn hạn 3,860,775,758,980 4,371,581,051,331 6,853,589,903,233 6,230,005,770,982
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,199,199,240,672 2,070,295,284,866 2,247,578,025,364 2,171,143,714,718
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 185,538,948,558 147,730,123,048 116,844,118,565 317,346,635,282
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,179,182,833 83,783,803,995 45,428,634,303 30,591,643,553
4. Phải trả người lao động 82,703,700,873 113,317,984,252 132,907,494,288 85,767,940,654
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 29,579,415,088 86,489,114,192 26,307,111,219 76,744,996,661
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,564,947,186 356,261,804 375,387,094 247,068,390
9. Phải trả ngắn hạn khác 140,037,584,688 30,053,905,049 777,645,007,753 260,207,436,624
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,145,216,450,143 1,807,206,756,195 3,471,955,657,156 3,257,045,334,085
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 854,856,756 854,856,756 854,856,756 854,856,756
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32,901,432,183 31,492,961,174 33,693,610,735 30,056,144,259
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 233,946,056,855 232,004,359,826 221,863,841,666 189,939,581,731
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 57,916,040,372 66,963,713,548 77,009,191,228 61,390,355,745
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 175,789,044,627 161,499,674,422 141,313,678,582 125,008,254,130
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 240,971,856 3,540,971,856 3,540,971,856 3,540,971,856
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,664,927,672,741 1,871,330,515,659 1,916,419,492,846 2,024,944,664,351
I. Vốn chủ sở hữu 1,664,927,672,741 1,871,330,515,659 1,916,419,492,846 2,024,944,664,351
1. Vốn góp của chủ sở hữu 866,001,240,000 904,501,240,000 904,501,240,000 904,501,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 120,755,669,603 159,572,337,789 159,572,337,789 159,572,337,789
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 131,776,000,000 131,776,000,000 131,776,000,000 131,776,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -25,405,790,772 -3,994,616,440 -3,994,616,440 -6,598,375,045
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 272,167,291,300 272,167,291,300 271,777,466,354 271,777,466,354
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 155,027,892,336 274,403,502,977 307,160,466,387 428,117,124,113
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 114,814,859,444 186,621,045,660 255,063,672,053 94,986,931,754
- LNST chưa phân phối kỳ này 40,213,032,892 87,782,457,317 52,096,794,334 333,130,192,359
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 144,605,370,274 132,904,760,033 145,626,598,756 135,798,871,140
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,759,649,488,576 6,474,915,926,816 8,991,873,237,745 8,444,890,017,064
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.