TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,478,647,906,966 |
5,182,193,638,602 |
7,733,882,619,795 |
7,127,236,391,038 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,298,556,893,143 |
1,165,668,482,936 |
2,667,773,171,861 |
1,703,208,627,694 |
|
1. Tiền |
611,756,893,143 |
530,168,482,936 |
779,684,171,861 |
848,260,863,694 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
686,800,000,000 |
635,500,000,000 |
1,888,089,000,000 |
854,947,764,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
233,508,490,280 |
234,637,050,584 |
340,984,520,159 |
732,688,468,570 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
151,939,303,004 |
108,622,464,863 |
323,787,121,542 |
304,319,351,561 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-1,665,818,611 |
-796,890,208 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
81,569,187,276 |
126,014,585,721 |
18,863,217,228 |
429,166,007,217 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,693,947,907,618 |
2,509,238,533,123 |
3,043,039,251,404 |
2,403,689,131,254 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,198,564,104,231 |
2,496,019,450,201 |
2,536,107,104,184 |
2,371,065,115,255 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
260,814,554,793 |
167,042,485,055 |
170,723,972,750 |
189,731,334,688 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
551,278,537,080 |
183,757,479,339 |
694,000,732,298 |
200,407,767,549 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-316,709,288,486 |
-337,580,881,472 |
-357,792,557,828 |
-357,515,086,238 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,045,653,362,647 |
1,083,249,437,172 |
1,453,181,572,152 |
1,963,487,687,062 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,067,052,339,389 |
1,113,390,756,346 |
1,491,765,055,468 |
1,993,828,827,946 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-21,398,976,742 |
-30,141,319,174 |
-38,583,483,316 |
-30,341,140,884 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
206,981,253,278 |
189,400,134,787 |
228,904,104,219 |
324,162,476,458 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,113,822,287 |
15,677,053,973 |
13,009,589,070 |
26,868,320,128 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
194,702,741,136 |
172,385,516,250 |
214,208,190,764 |
288,611,987,864 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,164,689,855 |
1,337,564,564 |
1,686,324,385 |
8,682,168,466 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,281,001,581,610 |
1,292,722,288,214 |
1,257,990,617,950 |
1,317,653,626,026 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,666,565,188 |
30,649,243,588 |
31,001,277,688 |
34,831,326,648 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,666,565,188 |
30,649,243,588 |
31,001,277,688 |
34,831,326,648 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
193,836,051,382 |
192,122,756,994 |
194,434,954,809 |
264,031,778,424 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
83,671,705,488 |
82,016,068,489 |
83,839,936,482 |
90,240,810,617 |
|
- Nguyên giá |
350,921,813,634 |
354,803,024,543 |
355,806,607,429 |
362,877,709,299 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-267,250,108,146 |
-272,786,956,054 |
-271,966,670,947 |
-272,636,898,682 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
110,164,345,894 |
110,106,688,505 |
110,595,018,327 |
173,790,967,807 |
|
- Nguyên giá |
118,634,392,179 |
118,854,392,179 |
118,959,171,579 |
182,421,390,742 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,470,046,285 |
-8,747,703,674 |
-8,364,153,252 |
-8,630,422,935 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
653,299,325,865 |
643,229,637,646 |
633,175,184,506 |
623,168,969,509 |
|
- Nguyên giá |
852,074,158,578 |
852,074,158,578 |
852,074,158,578 |
852,074,158,578 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-198,774,832,713 |
-208,844,520,932 |
-218,898,974,072 |
-228,905,189,069 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
38,316,282,184 |
38,316,282,184 |
38,316,282,184 |
38,370,282,184 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
38,316,282,184 |
38,316,282,184 |
38,316,282,184 |
38,370,282,184 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
97,486,555,286 |
120,203,522,415 |
118,159,551,307 |
119,265,140,940 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
96,375,265,360 |
117,864,165,446 |
115,723,391,628 |
116,337,146,909 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
22,465,000,000 |
22,465,000,000 |
22,465,000,000 |
22,465,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-22,213,301,287 |
-22,394,718,031 |
-22,863,566,192 |
-23,261,111,840 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
859,591,213 |
2,269,075,000 |
2,834,725,871 |
3,724,105,871 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
267,396,801,705 |
268,200,845,387 |
242,903,367,456 |
237,986,128,321 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
261,444,205,781 |
259,632,491,338 |
237,983,285,235 |
233,544,171,100 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
5,952,595,924 |
8,568,354,049 |
4,920,082,221 |
4,441,957,221 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,759,649,488,576 |
6,474,915,926,816 |
8,991,873,237,745 |
8,444,890,017,064 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,094,721,815,835 |
4,603,585,411,157 |
7,075,453,744,899 |
6,419,945,352,713 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,860,775,758,980 |
4,371,581,051,331 |
6,853,589,903,233 |
6,230,005,770,982 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,199,199,240,672 |
2,070,295,284,866 |
2,247,578,025,364 |
2,171,143,714,718 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
185,538,948,558 |
147,730,123,048 |
116,844,118,565 |
317,346,635,282 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
37,179,182,833 |
83,783,803,995 |
45,428,634,303 |
30,591,643,553 |
|
4. Phải trả người lao động |
82,703,700,873 |
113,317,984,252 |
132,907,494,288 |
85,767,940,654 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
29,579,415,088 |
86,489,114,192 |
26,307,111,219 |
76,744,996,661 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,564,947,186 |
356,261,804 |
375,387,094 |
247,068,390 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
140,037,584,688 |
30,053,905,049 |
777,645,007,753 |
260,207,436,624 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,145,216,450,143 |
1,807,206,756,195 |
3,471,955,657,156 |
3,257,045,334,085 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
854,856,756 |
854,856,756 |
854,856,756 |
854,856,756 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
32,901,432,183 |
31,492,961,174 |
33,693,610,735 |
30,056,144,259 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
233,946,056,855 |
232,004,359,826 |
221,863,841,666 |
189,939,581,731 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
57,916,040,372 |
66,963,713,548 |
77,009,191,228 |
61,390,355,745 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
175,789,044,627 |
161,499,674,422 |
141,313,678,582 |
125,008,254,130 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
240,971,856 |
3,540,971,856 |
3,540,971,856 |
3,540,971,856 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,664,927,672,741 |
1,871,330,515,659 |
1,916,419,492,846 |
2,024,944,664,351 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,664,927,672,741 |
1,871,330,515,659 |
1,916,419,492,846 |
2,024,944,664,351 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
866,001,240,000 |
904,501,240,000 |
904,501,240,000 |
904,501,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
120,755,669,603 |
159,572,337,789 |
159,572,337,789 |
159,572,337,789 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
131,776,000,000 |
131,776,000,000 |
131,776,000,000 |
131,776,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-25,405,790,772 |
-3,994,616,440 |
-3,994,616,440 |
-6,598,375,045 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
272,167,291,300 |
272,167,291,300 |
271,777,466,354 |
271,777,466,354 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
155,027,892,336 |
274,403,502,977 |
307,160,466,387 |
428,117,124,113 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
114,814,859,444 |
186,621,045,660 |
255,063,672,053 |
94,986,931,754 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
40,213,032,892 |
87,782,457,317 |
52,096,794,334 |
333,130,192,359 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
144,605,370,274 |
132,904,760,033 |
145,626,598,756 |
135,798,871,140 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,759,649,488,576 |
6,474,915,926,816 |
8,991,873,237,745 |
8,444,890,017,064 |
|