MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xây lắp III Petrolimex (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 105,372,519,125 56,726,650,233 49,324,859,124 52,342,346,504
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 105,372,519,125 56,726,650,233 49,324,859,124 52,342,346,504
4. Giá vốn hàng bán 101,346,865,626 52,773,316,754 43,783,680,994 49,621,301,706
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,025,653,499 3,953,333,479 5,541,178,130 2,721,044,798
6. Doanh thu hoạt động tài chính 162,159,494 187,096,748 89,355,082 132,342,930
7. Chi phí tài chính 1,879,905,012 1,826,028,975 2,077,167,035 2,083,007,900
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,926,904,118 1,844,027,282 1,992,424,582 2,129,091,108
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 64,175,050 221,276,963 87,349,461 208,654,495
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 792,680,732 4,586,081,197 5,748,325,205 691,127,285
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,451,052,199 -2,492,956,908 -2,282,308,489 -129,401,952
12. Thu nhập khác 316,371,355 6,760,171 23,264,287 28,717,957
13. Chi phí khác 803,546,311 238,054,355 1,047,986,498 182,839,030
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -487,174,956 -231,294,184 -1,024,722,211 -154,121,073
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 963,877,243 -2,724,251,092 -3,307,030,700 -283,523,025
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 501,075,811 -55,360,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -218,416,819 55,360,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 681,218,251 -2,724,251,092 -3,307,030,700 -283,523,025
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 681,218,251 -2,724,251,092 -3,307,030,700 -283,523,025
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 136 -545 -661 -57
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 136 -545 -661 -57
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.