MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 180,004,106,003 170,449,564,025 175,253,871,301 185,491,138,966
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 180,004,106,003 170,449,564,025 175,253,871,301 185,491,138,966
4. Giá vốn hàng bán 129,720,614,152 114,794,472,963 120,441,550,995 124,358,034,015
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 50,283,491,851 55,655,091,062 54,812,320,306 61,133,104,951
6. Doanh thu hoạt động tài chính 700,946,724 811,995,927 2,313,808,824 1,140,580,612
7. Chi phí tài chính 5,770,146,276 4,833,302,718 5,338,162,063 4,622,487,373
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,767,912,593 4,832,167,218 5,337,287,063 4,620,390,786
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,127,854,395 3,691,130,592 4,728,855,658 4,798,326,806
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,059,983,707 10,977,281,234 12,385,303,145 9,556,700,767
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,026,454,197 36,965,372,445 34,673,808,264 43,296,170,617
12. Thu nhập khác 285,539,358 61,355,279 61,336,364 70,427,274
13. Chi phí khác 207,790,726 80,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 77,748,632 61,355,279 61,256,364 70,427,274
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,104,202,829 37,026,727,724 34,735,064,628 43,366,597,891
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,598,707,439 3,145,314,658 3,892,603,312 3,411,564,980
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 23,505,495,390 33,881,413,066 30,842,461,316 39,955,032,911
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 23,505,495,390 33,881,413,066 30,842,461,316 39,955,032,911
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,904 2,744 2,498 2,904
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,904
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.