1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
180,004,106,003 |
170,449,564,025 |
175,253,871,301 |
185,491,138,966 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
180,004,106,003 |
170,449,564,025 |
175,253,871,301 |
185,491,138,966 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
129,720,614,152 |
114,794,472,963 |
120,441,550,995 |
124,358,034,015 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
50,283,491,851 |
55,655,091,062 |
54,812,320,306 |
61,133,104,951 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
700,946,724 |
811,995,927 |
2,313,808,824 |
1,140,580,612 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,770,146,276 |
4,833,302,718 |
5,338,162,063 |
4,622,487,373 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,767,912,593 |
4,832,167,218 |
5,337,287,063 |
4,620,390,786 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,127,854,395 |
3,691,130,592 |
4,728,855,658 |
4,798,326,806 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,059,983,707 |
10,977,281,234 |
12,385,303,145 |
9,556,700,767 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,026,454,197 |
36,965,372,445 |
34,673,808,264 |
43,296,170,617 |
|
12. Thu nhập khác |
285,539,358 |
61,355,279 |
61,336,364 |
70,427,274 |
|
13. Chi phí khác |
207,790,726 |
|
80,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
77,748,632 |
61,355,279 |
61,256,364 |
70,427,274 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,104,202,829 |
37,026,727,724 |
34,735,064,628 |
43,366,597,891 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,598,707,439 |
3,145,314,658 |
3,892,603,312 |
3,411,564,980 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,505,495,390 |
33,881,413,066 |
30,842,461,316 |
39,955,032,911 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,505,495,390 |
33,881,413,066 |
30,842,461,316 |
39,955,032,911 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,904 |
2,744 |
2,498 |
2,904 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,904 |
|
|
|
|