TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
121,044,078,969 |
130,075,902,604 |
162,575,605,728 |
125,248,003,360 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
43,620,799,404 |
72,678,427,447 |
100,339,683,639 |
50,632,863,249 |
|
1. Tiền |
15,372,956,190 |
56,621,174,233 |
84,268,754,982 |
34,561,934,592 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
28,247,843,214 |
16,057,253,214 |
16,070,928,657 |
16,070,928,657 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
77,252,345,079 |
57,048,376,507 |
61,806,802,294 |
74,211,274,489 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
59,378,499,469 |
56,673,789,682 |
60,783,522,326 |
71,394,730,513 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,506,766,238 |
3,004,329,674 |
3,589,520,333 |
5,454,385,636 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,375,801,019 |
1,378,978,798 |
694,339,534 |
622,738,239 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,008,721,647 |
-4,008,721,647 |
-3,260,579,899 |
-3,260,579,899 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
125,114,720 |
129,666,699 |
137,086,744 |
150,486,587 |
|
1. Hàng tồn kho |
125,114,720 |
129,666,699 |
137,086,744 |
150,486,587 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
45,819,766 |
219,431,951 |
292,033,051 |
253,379,035 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
45,819,766 |
219,431,951 |
292,033,051 |
253,379,035 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
536,005,241,132 |
565,385,830,599 |
569,550,518,916 |
575,044,204,639 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
374,182,391,857 |
404,357,597,414 |
412,577,555,822 |
412,579,260,087 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
373,879,804,919 |
404,111,718,178 |
410,708,489,337 |
410,818,393,815 |
|
- Nguyên giá |
559,037,083,806 |
597,816,254,934 |
613,053,082,159 |
621,062,516,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-185,157,278,887 |
-193,704,536,756 |
-202,344,592,822 |
-210,244,122,761 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
302,586,938 |
245,879,236 |
1,869,066,485 |
1,760,866,272 |
|
- Nguyên giá |
2,648,063,207 |
2,648,063,207 |
4,361,601,314 |
4,361,601,314 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,345,476,269 |
-2,402,183,971 |
-2,492,534,829 |
-2,600,735,042 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
110,921,677,859 |
111,055,103,820 |
107,411,978,400 |
113,018,096,640 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
110,921,677,859 |
111,055,103,820 |
107,411,978,400 |
113,018,096,640 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
22,165,000,000 |
22,165,000,000 |
22,165,000,000 |
22,165,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,165,000,000 |
15,165,000,000 |
15,165,000,000 |
15,165,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,736,171,416 |
27,808,129,364 |
27,395,984,694 |
27,281,847,912 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
28,736,171,416 |
27,808,129,364 |
27,395,984,694 |
27,281,847,912 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
657,049,320,101 |
695,461,733,202 |
732,126,124,644 |
700,292,207,999 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
314,429,974,362 |
332,216,489,491 |
358,707,228,521 |
343,066,879,564 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
121,535,850,527 |
153,287,995,898 |
181,285,907,719 |
161,159,415,762 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
33,840,800,324 |
40,805,824,246 |
42,125,928,772 |
48,881,991,491 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,527,329,420 |
351,363,045 |
333,027,533 |
424,049,221 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,992,639,295 |
3,312,414,636 |
1,775,926,003 |
4,871,308,145 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,556,711,354 |
11,666,051,908 |
12,260,256,000 |
8,283,728,513 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,958,426,816 |
3,048,477,676 |
1,769,723,995 |
1,350,486,619 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,381,093,366 |
4,082,834,392 |
1,790,096,660 |
5,204,973,827 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,980,890,660 |
10,750,562,766 |
2,826,983,998 |
22,193,479,196 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
55,902,481,233 |
70,521,999,220 |
104,558,979,601 |
49,762,701,213 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,684,020,728 |
5,621,195,004 |
7,924,000,000 |
11,424,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,711,457,331 |
3,127,273,005 |
5,920,985,157 |
8,762,697,537 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
192,894,123,835 |
178,928,493,593 |
177,421,320,802 |
181,907,463,802 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,870,057,000 |
5,870,057,000 |
17,881,014,325 |
22,367,157,325 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
187,024,066,835 |
173,058,436,593 |
159,540,306,477 |
159,540,306,477 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
342,619,345,739 |
363,245,243,711 |
373,418,896,123 |
357,225,328,435 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
342,619,345,739 |
363,245,243,711 |
373,418,896,123 |
357,225,328,435 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
123,479,870,000 |
123,479,870,000 |
123,479,870,000 |
123,479,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
123,479,870,000 |
123,479,870,000 |
123,479,870,000 |
123,479,870,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
74,434,806,545 |
74,434,806,545 |
74,434,806,545 |
74,434,806,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
103,276,196,821 |
103,276,196,821 |
128,316,318,434 |
131,680,884,738 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,752,120,803 |
7,752,120,803 |
7,752,120,803 |
7,752,120,803 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
33,676,351,570 |
54,302,249,542 |
39,435,780,341 |
19,877,646,349 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,871,088,723 |
2,871,088,723 |
2,871,088,723 |
18,280,485,530 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
30,805,262,847 |
51,431,160,819 |
36,564,691,618 |
1,597,160,819 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
657,049,320,101 |
695,461,733,202 |
732,126,124,644 |
700,292,207,999 |
|