MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 121,044,078,969 130,075,902,604 162,575,605,728 125,248,003,360
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 43,620,799,404 72,678,427,447 100,339,683,639 50,632,863,249
1. Tiền 15,372,956,190 56,621,174,233 84,268,754,982 34,561,934,592
2. Các khoản tương đương tiền 28,247,843,214 16,057,253,214 16,070,928,657 16,070,928,657
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 77,252,345,079 57,048,376,507 61,806,802,294 74,211,274,489
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 59,378,499,469 56,673,789,682 60,783,522,326 71,394,730,513
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,506,766,238 3,004,329,674 3,589,520,333 5,454,385,636
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,375,801,019 1,378,978,798 694,339,534 622,738,239
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,008,721,647 -4,008,721,647 -3,260,579,899 -3,260,579,899
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 125,114,720 129,666,699 137,086,744 150,486,587
1. Hàng tồn kho 125,114,720 129,666,699 137,086,744 150,486,587
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 45,819,766 219,431,951 292,033,051 253,379,035
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 45,819,766 219,431,951 292,033,051 253,379,035
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 536,005,241,132 565,385,830,599 569,550,518,916 575,044,204,639
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 374,182,391,857 404,357,597,414 412,577,555,822 412,579,260,087
1. Tài sản cố định hữu hình 373,879,804,919 404,111,718,178 410,708,489,337 410,818,393,815
- Nguyên giá 559,037,083,806 597,816,254,934 613,053,082,159 621,062,516,576
- Giá trị hao mòn lũy kế -185,157,278,887 -193,704,536,756 -202,344,592,822 -210,244,122,761
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 302,586,938 245,879,236 1,869,066,485 1,760,866,272
- Nguyên giá 2,648,063,207 2,648,063,207 4,361,601,314 4,361,601,314
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,345,476,269 -2,402,183,971 -2,492,534,829 -2,600,735,042
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 110,921,677,859 111,055,103,820 107,411,978,400 113,018,096,640
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 110,921,677,859 111,055,103,820 107,411,978,400 113,018,096,640
V. Đầu tư tài chính dài hạn 22,165,000,000 22,165,000,000 22,165,000,000 22,165,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,165,000,000 15,165,000,000 15,165,000,000 15,165,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 28,736,171,416 27,808,129,364 27,395,984,694 27,281,847,912
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,736,171,416 27,808,129,364 27,395,984,694 27,281,847,912
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 657,049,320,101 695,461,733,202 732,126,124,644 700,292,207,999
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 314,429,974,362 332,216,489,491 358,707,228,521 343,066,879,564
I. Nợ ngắn hạn 121,535,850,527 153,287,995,898 181,285,907,719 161,159,415,762
1. Phải trả người bán ngắn hạn 33,840,800,324 40,805,824,246 42,125,928,772 48,881,991,491
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,527,329,420 351,363,045 333,027,533 424,049,221
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,992,639,295 3,312,414,636 1,775,926,003 4,871,308,145
4. Phải trả người lao động 9,556,711,354 11,666,051,908 12,260,256,000 8,283,728,513
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,958,426,816 3,048,477,676 1,769,723,995 1,350,486,619
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,381,093,366 4,082,834,392 1,790,096,660 5,204,973,827
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,980,890,660 10,750,562,766 2,826,983,998 22,193,479,196
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 55,902,481,233 70,521,999,220 104,558,979,601 49,762,701,213
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,684,020,728 5,621,195,004 7,924,000,000 11,424,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,711,457,331 3,127,273,005 5,920,985,157 8,762,697,537
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 192,894,123,835 178,928,493,593 177,421,320,802 181,907,463,802
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,870,057,000 5,870,057,000 17,881,014,325 22,367,157,325
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 187,024,066,835 173,058,436,593 159,540,306,477 159,540,306,477
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 342,619,345,739 363,245,243,711 373,418,896,123 357,225,328,435
I. Vốn chủ sở hữu 342,619,345,739 363,245,243,711 373,418,896,123 357,225,328,435
1. Vốn góp của chủ sở hữu 123,479,870,000 123,479,870,000 123,479,870,000 123,479,870,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 123,479,870,000 123,479,870,000 123,479,870,000 123,479,870,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 74,434,806,545 74,434,806,545 74,434,806,545 74,434,806,545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 103,276,196,821 103,276,196,821 128,316,318,434 131,680,884,738
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,752,120,803 7,752,120,803 7,752,120,803 7,752,120,803
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,676,351,570 54,302,249,542 39,435,780,341 19,877,646,349
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,871,088,723 2,871,088,723 2,871,088,723 18,280,485,530
- LNST chưa phân phối kỳ này 30,805,262,847 51,431,160,819 36,564,691,618 1,597,160,819
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 657,049,320,101 695,461,733,202 732,126,124,644 700,292,207,999
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.