TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
103,819,456,165 |
|
|
141,329,537,692 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,173,335,403 |
|
|
73,601,243,022 |
|
1. Tiền |
15,520,693,134 |
|
|
57,454,799,808 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,652,642,269 |
|
|
16,146,443,214 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
62,727,731,032 |
|
|
65,341,726,319 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
49,064,350,969 |
|
|
60,808,315,408 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,946,447,139 |
|
|
5,185,521,310 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,829,246,255 |
|
|
3,006,861,869 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,112,313,331 |
|
|
-3,658,972,268 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
126,146,245 |
|
|
263,515,575 |
|
1. Hàng tồn kho |
126,146,245 |
|
|
263,515,575 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,792,243,485 |
|
|
2,123,052,776 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,205,781,796 |
|
|
81,666,691 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,586,461,689 |
|
|
2,041,386,085 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
449,272,483,633 |
|
|
528,721,869,599 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
206,813,792,265 |
|
|
365,010,796,330 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
206,434,845,050 |
|
|
364,692,826,850 |
|
- Nguyên giá |
364,168,712,542 |
|
|
542,186,919,709 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-157,733,867,492 |
|
|
-177,494,092,859 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
378,947,215 |
|
|
317,969,480 |
|
- Nguyên giá |
2,523,063,207 |
|
|
2,608,063,207 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,144,115,992 |
|
|
-2,290,093,727 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
203,326,591,795 |
|
|
112,402,097,985 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
203,326,591,795 |
|
|
112,402,097,985 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
22,165,000,000 |
|
|
22,165,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,165,000,000 |
|
|
15,165,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,000,000,000 |
|
|
7,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,967,099,573 |
|
|
29,143,975,284 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,967,099,573 |
|
|
29,143,975,284 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
553,091,939,798 |
|
|
670,051,407,291 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
241,446,557,845 |
|
|
344,254,011,576 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
91,109,363,727 |
|
|
157,229,944,741 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,774,808,470 |
|
|
29,601,835,012 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,031,273,212 |
|
|
2,786,553,145 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
815,927,981 |
|
|
1,620,019,679 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,741,524,502 |
|
|
6,954,486,033 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,908,624,034 |
|
|
746,109,562 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,718,184,837 |
|
|
4,105,616,467 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,774,592,390 |
|
|
17,447,811,764 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
25,313,976,074 |
|
|
89,671,392,849 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,030,452,227 |
|
|
4,296,120,230 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
150,337,194,118 |
|
|
187,024,066,835 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
150,337,194,118 |
|
|
187,024,066,835 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
311,645,381,953 |
|
|
325,797,395,715 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
311,645,381,953 |
|
|
325,797,395,715 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
123,479,870,000 |
|
|
123,479,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
123,479,870,000 |
|
|
123,479,870,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
74,434,806,545 |
|
|
74,434,806,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
81,276,783,497 |
|
|
103,276,196,821 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,823,245,177 |
|
|
7,752,120,803 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,630,676,734 |
|
|
16,854,401,546 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,116,862,910 |
|
|
2,871,088,723 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,513,813,824 |
|
|
13,983,312,823 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
553,091,939,798 |
|
|
670,051,407,291 |
|