MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 99,915,050,244 98,431,398,436 98,599,297,698 100,313,822,622
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,511,459,954 2,649,289,549 2,135,185,882 4,286,681,593
1. Tiền 4,511,459,954 2,649,289,549 1,935,185,882 4,286,681,593
2. Các khoản tương đương tiền 200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 93,542,134,267 94,210,371,254 95,369,451,942 95,398,019,916
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 103,112,436,767 102,824,052,166 103,731,759,416 105,303,279,501
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,249,834,036 28,250,674,036 27,931,618,951 27,914,876,951
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,708,734,473 8,664,516,061 9,234,944,584 7,708,734,473
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -45,528,871,009 -45,528,871,009 -45,528,871,009 -45,528,871,009
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,841,861,245 1,571,737,633 1,040,570,503 570,260,117
1. Hàng tồn kho 1,841,861,245 1,571,737,633 1,040,570,503 570,260,117
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,594,778 54,089,371 58,860,996
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 54,089,371 58,860,996
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,594,778
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 192,511,988,954 186,408,205,764 183,516,870,830 179,950,583,179
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 110,658,905,517 106,866,128,866 104,845,957,096 102,753,880,336
1. Tài sản cố định hữu hình 110,658,905,517 106,866,128,866 104,845,957,096 102,753,880,336
- Nguyên giá 209,272,062,084 209,272,062,084 209,272,062,084 209,272,062,084
- Giá trị hao mòn lũy kế -98,613,156,567 -102,405,933,218 -104,426,104,988 -106,518,181,748
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 442,380,500 442,380,500 442,380,500 442,380,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -442,380,500 -442,380,500 -442,380,500 -442,380,500
III. Bất động sản đầu tư 50,611,005,467 49,736,874,899 48,862,744,331 48,425,679,047
- Nguyên giá 57,692,617,503 57,692,617,503 57,692,617,503 57,692,617,503
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,081,612,036 -7,955,742,604 -8,829,873,172 -9,266,938,456
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,093,897,657 1,093,897,657 1,093,897,657 1,093,897,657
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,093,897,657 1,093,897,657 1,093,897,657 1,093,897,657
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,172,670,000 12,172,670,000 12,172,670,000 12,172,670,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12,172,670,000 12,172,670,000 12,172,670,000 12,172,670,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,975,510,313 16,538,634,342 16,541,601,746 15,504,456,139
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,975,510,313 16,538,634,342 16,541,601,746 15,504,456,139
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 292,427,039,198 284,839,604,200 282,116,168,528 280,264,405,801
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 153,336,333,496 152,208,667,497 151,908,977,102 153,723,998,427
I. Nợ ngắn hạn 153,272,533,496 152,054,867,497 151,755,177,102 153,570,198,427
1. Phải trả người bán ngắn hạn 133,945,561,489 134,019,442,327 133,921,676,581 135,789,669,760
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,371,671,500 7,345,481,500 7,365,137,473 7,348,759,700
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 289,369,501 352,891,277 324,766,726 327,012,583
4. Phải trả người lao động 1,097,932,766 1,050,516,545 1,360,757,278 1,334,889,598
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 253,487,591 1,029,118,253 272,982,428 295,687,823
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 399,736,324 124,123,597 390,190,909 361,109,090
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,873,024,725 8,091,544,398 8,077,816,107 8,076,044,873
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 41,749,600 41,749,600 41,849,600 37,025,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 63,800,000 153,800,000 153,800,000 153,800,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 63,800,000 153,800,000 153,800,000 153,800,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 139,090,705,702 132,630,936,703 130,207,191,426 126,540,407,374
I. Vốn chủ sở hữu 139,090,705,702 132,630,936,703 130,207,191,426 126,540,407,374
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,819,811,566 22,819,811,566 22,819,811,566 22,819,811,566
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 116,593,948 116,593,948 116,593,948 116,593,948
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -33,845,699,812 -40,305,468,811 -42,729,214,088 -46,395,998,140
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,529,405,889 -8,989,174,888 -11,412,920,165 -264,006,897
- LNST chưa phân phối kỳ này -31,316,293,923 -31,316,293,923 -31,316,293,923 -46,131,991,243
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 292,427,039,198 284,839,604,200 282,116,168,528 280,264,405,801
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.