I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
99,915,050,244 |
98,431,398,436 |
98,599,297,698 |
100,313,822,622 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,511,459,954 |
2,649,289,549 |
2,135,185,882 |
4,286,681,593 |
|
1.1.Tiền
|
4,511,459,954 |
2,649,289,549 |
1,935,185,882 |
4,286,681,593 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
200,000,000 |
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
93,542,134,267 |
94,210,371,254 |
95,369,451,942 |
95,398,019,916 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
103,112,436,767 |
102,824,052,166 |
103,731,759,416 |
105,303,279,501 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
28,249,834,036 |
28,250,674,036 |
27,931,618,951 |
27,914,876,951 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
7,708,734,473 |
8,664,516,061 |
9,234,944,584 |
7,708,734,473 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-45,528,871,009 |
-45,528,871,009 |
-45,528,871,009 |
-45,528,871,009 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
1,841,861,245 |
1,571,737,633 |
1,040,570,503 |
570,260,117 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
1,841,861,245 |
1,571,737,633 |
1,040,570,503 |
570,260,117 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
19,594,778 |
|
54,089,371 |
58,860,996 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
54,089,371 |
58,860,996 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
19,594,778 |
|
|
|
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
192,511,988,954 |
186,408,205,764 |
183,516,870,830 |
179,950,583,179 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
110,658,905,517 |
106,866,128,866 |
104,845,957,096 |
102,753,880,336 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
110,658,905,517 |
106,866,128,866 |
104,845,957,096 |
102,753,880,336 |
|
- Nguyên giá
|
209,272,062,084 |
209,272,062,084 |
209,272,062,084 |
209,272,062,084 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-98,613,156,567 |
-102,405,933,218 |
-104,426,104,988 |
-106,518,181,748 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
442,380,500 |
442,380,500 |
442,380,500 |
442,380,500 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-442,380,500 |
-442,380,500 |
-442,380,500 |
-442,380,500 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
50,611,005,467 |
49,736,874,899 |
48,862,744,331 |
48,425,679,047 |
|
- Nguyên giá
|
57,692,617,503 |
57,692,617,503 |
57,692,617,503 |
57,692,617,503 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-7,081,612,036 |
-7,955,742,604 |
-8,829,873,172 |
-9,266,938,456 |
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,093,897,657 |
1,093,897,657 |
1,093,897,657 |
1,093,897,657 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,093,897,657 |
1,093,897,657 |
1,093,897,657 |
1,093,897,657 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
17,975,510,313 |
16,538,634,342 |
16,541,601,746 |
15,504,456,139 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17,975,510,313 |
16,538,634,342 |
16,541,601,746 |
15,504,456,139 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
292,427,039,198 |
284,839,604,200 |
282,116,168,528 |
280,264,405,801 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
153,336,333,496 |
152,208,667,497 |
151,908,977,102 |
153,723,998,427 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
153,272,533,496 |
152,054,867,497 |
151,755,177,102 |
153,570,198,427 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
133,945,561,489 |
134,019,442,327 |
133,921,676,581 |
135,789,669,760 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
7,371,671,500 |
7,345,481,500 |
7,365,137,473 |
7,348,759,700 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
289,369,501 |
352,891,277 |
324,766,726 |
327,012,583 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
1,097,932,766 |
1,050,516,545 |
1,360,757,278 |
1,334,889,598 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
253,487,591 |
1,029,118,253 |
272,982,428 |
295,687,823 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
399,736,324 |
124,123,597 |
390,190,909 |
361,109,090 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
9,873,024,725 |
8,091,544,398 |
8,077,816,107 |
8,076,044,873 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
41,749,600 |
41,749,600 |
41,849,600 |
37,025,000 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
63,800,000 |
153,800,000 |
153,800,000 |
153,800,000 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
63,800,000 |
153,800,000 |
153,800,000 |
153,800,000 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
139,090,705,702 |
132,630,936,703 |
130,207,191,426 |
126,540,407,374 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
139,090,705,702 |
132,630,936,703 |
130,207,191,426 |
126,540,407,374 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
150,000,000,000 |
|
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
22,819,811,566 |
22,819,811,566 |
22,819,811,566 |
22,819,811,566 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
116,593,948 |
116,593,948 |
116,593,948 |
116,593,948 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-33,845,699,812 |
-40,305,468,811 |
-42,729,214,088 |
-46,395,998,140 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-2,529,405,889 |
-8,989,174,888 |
-11,412,920,165 |
-264,006,897 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-31,316,293,923 |
-31,316,293,923 |
-31,316,293,923 |
-46,131,991,243 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
292,427,039,198 |
284,839,604,200 |
282,116,168,528 |
280,264,405,801 |
|