TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
324,682,969,848 |
333,592,738,844 |
307,470,431,899 |
304,445,371,444 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,832,542,461 |
6,844,286,775 |
4,864,591,289 |
3,856,291,888 |
|
1. Tiền |
4,832,542,461 |
1,394,286,775 |
4,864,591,289 |
3,856,291,888 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
5,450,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
48,079,040,836 |
45,070,841,836 |
44,000,000,000 |
44,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
48,079,040,836 |
45,070,841,836 |
44,000,000,000 |
44,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
251,251,313,938 |
259,116,210,969 |
238,112,672,528 |
236,244,762,318 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
270,033,788,223 |
278,137,717,396 |
258,086,503,079 |
253,540,434,654 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,591,261,837 |
13,591,261,837 |
13,567,000,210 |
16,584,783,360 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,967,432,362 |
4,728,400,220 |
1,026,911,937 |
687,287,002 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-37,341,168,484 |
-37,341,168,484 |
-34,567,742,698 |
-34,567,742,698 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,341,441,401 |
22,519,233,401 |
20,341,441,401 |
20,341,441,401 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,341,441,401 |
22,519,233,401 |
20,341,441,401 |
20,341,441,401 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
178,631,212 |
42,165,863 |
151,726,681 |
2,875,837 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
178,631,212 |
42,165,863 |
151,726,681 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
2,875,837 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,088,878,097 |
5,807,587,998 |
5,382,889,194 |
4,805,460,103 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
326,250,000 |
326,250,000 |
326,250,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
326,250,000 |
326,250,000 |
326,250,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,589,663,896 |
5,308,373,797 |
5,042,639,194 |
4,805,460,103 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,323,663,896 |
5,065,173,797 |
4,822,239,194 |
4,607,860,103 |
|
- Nguyên giá |
8,603,479,758 |
8,603,479,758 |
8,603,479,758 |
8,603,479,758 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,279,815,862 |
-3,538,305,961 |
-3,781,240,564 |
-3,995,619,655 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
266,000,000 |
243,200,000 |
220,400,000 |
197,600,000 |
|
- Nguyên giá |
746,000,000 |
746,000,000 |
746,000,000 |
746,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-480,000,000 |
-502,800,000 |
-525,600,000 |
-548,400,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
172,964,201 |
172,964,201 |
14,000,000 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
172,964,201 |
172,964,201 |
14,000,000 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
330,771,847,945 |
339,400,326,842 |
312,853,321,093 |
309,250,831,547 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
31,662,133,075 |
38,611,219,751 |
10,263,475,990 |
6,511,215,514 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
28,809,775,933 |
36,287,076,899 |
8,044,975,996 |
4,398,358,378 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,889,686,670 |
22,166,811,344 |
837,029,900 |
293,862,091 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
258,337,937 |
258,337,937 |
78,449,119 |
78,449,119 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,831,716,548 |
2,842,118,481 |
906,324,086 |
105,603,126 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,533,947,339 |
5,600,639,330 |
1,536,468,877 |
681,472,649 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
70,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
140,000,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,020,031,799 |
3,131,242,735 |
2,212,276,942 |
2,244,509,121 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
422,571,432 |
422,571,432 |
422,571,432 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,276,055,640 |
1,865,355,640 |
1,841,855,640 |
571,890,840 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,852,357,142 |
2,324,142,852 |
2,218,499,994 |
2,112,857,136 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,852,357,142 |
2,324,142,852 |
2,218,499,994 |
2,112,857,136 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
299,109,714,870 |
300,789,107,091 |
302,589,845,103 |
302,739,616,033 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
299,109,714,870 |
300,789,107,091 |
302,589,845,103 |
302,739,616,033 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
839,178,790 |
839,178,790 |
839,178,790 |
839,178,790 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,918,499,046 |
1,918,499,046 |
1,918,499,046 |
1,918,499,046 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
66,352,037,034 |
68,031,429,255 |
69,832,167,267 |
69,981,938,197 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,008,761,591 |
11,688,153,812 |
13,488,891,824 |
149,770,930 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
56,343,275,443 |
56,343,275,443 |
56,343,275,443 |
69,832,167,267 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
330,771,847,945 |
339,400,326,842 |
312,853,321,093 |
309,250,831,547 |
|