TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
230,754,728,621 |
308,109,809,280 |
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,057,464,178 |
6,082,111,100 |
|
|
|
1. Tiền |
6,057,464,178 |
6,082,111,100 |
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
74,000,000,000 |
51,083,397,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
74,000,000,000 |
51,083,397,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
123,887,035,122 |
227,600,387,828 |
|
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
108,505,782,722 |
236,317,104,034 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,847,383,692 |
17,763,193,698 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
38,757,171,567 |
10,839,477,180 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-37,223,302,859 |
-37,319,387,084 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,856,224,554 |
22,897,557,591 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
4,856,224,554 |
22,897,557,591 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,954,004,767 |
446,355,761 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,192,357,443 |
319,139,143 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,479,792,805 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
281,854,519 |
127,216,618 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
127,993,341,792 |
2,475,504,496 |
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
71,980,536,250 |
326,250,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
71,980,536,250 |
326,250,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,178,955,746 |
1,976,690,295 |
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,844,555,746 |
1,665,090,295 |
|
|
|
- Nguyên giá |
5,992,913,031 |
5,992,913,031 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,148,357,285 |
-4,327,822,736 |
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
334,400,000 |
311,600,000 |
|
|
|
- Nguyên giá |
746,000,000 |
746,000,000 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-411,600,000 |
-434,400,000 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,694,615,409 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,694,615,409 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
45,139,234,387 |
172,564,201 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
45,139,234,387 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
172,564,201 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
358,748,070,413 |
310,585,313,776 |
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
68,933,831,422 |
19,371,354,098 |
|
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
68,933,831,422 |
19,371,354,098 |
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
45,058,836,650 |
9,610,290,478 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
80,298,339 |
784,110,931 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,742,226,639 |
1,494,166,897 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
10,450,984,884 |
3,725,965,060 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,789,055,707 |
99,000,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,936,355,500 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,972,096,508 |
3,117,203,473 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
903,977,195 |
540,617,259 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
289,814,238,991 |
291,213,959,678 |
|
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
289,814,238,991 |
291,213,959,678 |
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
230,000,000,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
839,178,790 |
839,178,790 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,918,499,046 |
1,918,499,046 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
57,056,561,155 |
58,456,281,842 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,931,242,855 |
15,330,963,542 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
43,125,318,300 |
43,125,318,300 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
358,748,070,413 |
310,585,313,776 |
|
|
|