MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 230,754,728,621 308,109,809,280 358,204,304,914 324,682,969,848
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,057,464,178 6,082,111,100 1,949,283,930 4,832,542,461
1. Tiền 6,057,464,178 6,082,111,100 1,949,283,930 4,832,542,461
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 74,000,000,000 51,083,397,000 51,083,397,000 48,079,040,836
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 74,000,000,000 51,083,397,000 51,083,397,000 48,079,040,836
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 123,887,035,122 227,600,387,828 282,945,970,021 251,251,313,938
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 108,505,782,722 236,317,104,034 302,009,302,807 270,033,788,223
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,847,383,692 17,763,193,698 13,622,610,879 13,591,261,837
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 38,757,171,567 10,839,477,180 4,633,443,419 4,967,432,362
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37,223,302,859 -37,319,387,084 -37,319,387,084 -37,341,168,484
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,856,224,554 22,897,557,591 21,910,557,401 20,341,441,401
1. Hàng tồn kho 4,856,224,554 22,897,557,591 21,910,557,401 20,341,441,401
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,954,004,767 446,355,761 315,096,562 178,631,212
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,192,357,443 319,139,143 315,096,562 178,631,212
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,479,792,805
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 281,854,519 127,216,618
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 127,993,341,792 2,475,504,496 6,372,723,760 6,088,878,097
I. Các khoản phải thu dài hạn 71,980,536,250 326,250,000 326,250,000 326,250,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 71,980,536,250 326,250,000 326,250,000 326,250,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,178,955,746 1,976,690,295 5,873,509,559 5,589,663,896
1. Tài sản cố định hữu hình 1,844,555,746 1,665,090,295 5,584,709,559 5,323,663,896
- Nguyên giá 5,992,913,031 5,992,913,031 8,603,479,758 8,603,479,758
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,148,357,285 -4,327,822,736 -3,018,770,199 -3,279,815,862
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 334,400,000 311,600,000 288,800,000 266,000,000
- Nguyên giá 746,000,000 746,000,000 746,000,000 746,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -411,600,000 -434,400,000 -457,200,000 -480,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,694,615,409
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,694,615,409
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 45,139,234,387 172,564,201 172,964,201 172,964,201
1. Chi phí trả trước dài hạn 45,139,234,387
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 172,564,201 172,964,201 172,964,201
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 358,748,070,413 310,585,313,776 364,577,028,674 330,771,847,945
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 68,933,831,422 19,371,354,098 69,244,650,163 31,662,133,075
I. Nợ ngắn hạn 68,933,831,422 19,371,354,098 66,286,650,163 28,809,775,933
1. Phải trả người bán ngắn hạn 45,058,836,650 9,610,290,478 57,325,804,736 17,889,686,670
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 80,298,339 784,110,931 258,337,937 258,337,937
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,742,226,639 1,494,166,897 1,187,166,006 1,831,716,548
4. Phải trả người lao động 10,450,984,884 3,725,965,060 4,084,208,899 3,533,947,339
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,789,055,707 99,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,936,355,500
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,972,096,508 3,117,203,473 3,048,283,294 3,020,031,799
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 903,977,195 540,617,259 382,849,291 2,276,055,640
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,958,000,000 2,852,357,142
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,958,000,000 2,852,357,142
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 289,814,238,991 291,213,959,678 295,332,378,511 299,109,714,870
I. Vốn chủ sở hữu 289,814,238,991 291,213,959,678 295,332,378,511 299,109,714,870
1. Vốn góp của chủ sở hữu 230,000,000,000 230,000,000,000 230,000,000,000 230,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 230,000,000,000 230,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 839,178,790 839,178,790 839,178,790 839,178,790
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,918,499,046 1,918,499,046 1,918,499,046 1,918,499,046
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 57,056,561,155 58,456,281,842 62,574,700,675 66,352,037,034
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,931,242,855 15,330,963,542 4,318,318,883 10,008,761,591
- LNST chưa phân phối kỳ này 43,125,318,300 43,125,318,300 58,256,381,792 56,343,275,443
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 358,748,070,413 310,585,313,776 364,577,028,674 330,771,847,945
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.