I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
148,388,415,111 |
162,106,007,283 |
175,673,742,416 |
174,645,329,297 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22,886,339,506 |
22,215,686,379 |
27,021,639,204 |
20,822,842,738 |
|
1.1.Tiền
|
13,583,226,366 |
13,423,133,770 |
8,959,674,340 |
7,141,497,207 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
9,303,113,140 |
8,792,552,609 |
18,061,964,864 |
13,681,345,531 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
19,622,503,987 |
23,501,687,206 |
27,700,000,000 |
26,855,816,781 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
19,622,503,987 |
23,501,687,206 |
27,700,000,000 |
26,855,816,781 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
77,750,258,497 |
83,437,560,281 |
93,266,758,943 |
93,850,848,071 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
51,684,422,478 |
72,822,656,950 |
82,578,342,584 |
83,726,096,326 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
267,434,633 |
5,949,666,218 |
5,943,929,190 |
6,149,772,652 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
24,372,429,335 |
24,372,429,335 |
24,372,429,335 |
24,372,429,335 |
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
2,665,217,787 |
3,397,840,170 |
4,032,002,778 |
4,443,020,752 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,239,245,736 |
-23,105,032,392 |
-23,659,944,944 |
-24,840,470,994 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
13,285,551,533 |
13,651,095,358 |
14,048,480,013 |
14,324,377,961 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
13,821,846,289 |
14,187,390,114 |
14,584,774,769 |
14,860,672,717 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-536,294,756 |
-536,294,756 |
-536,294,756 |
-536,294,756 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
14,843,761,588 |
19,299,978,059 |
13,636,864,256 |
18,791,443,746 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
183,757,887 |
165,088,870 |
211,094,871 |
235,385,409 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
14,660,003,701 |
19,134,889,189 |
13,425,769,385 |
18,556,058,337 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
81,996,725,318 |
79,931,637,973 |
79,146,758,663 |
78,287,117,222 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,283,775,498 |
70,795,872 |
70,795,872 |
65,795,872 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
15,615,331,383 |
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
5,718,091,500 |
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
70,795,872 |
70,795,872 |
70,795,872 |
65,795,872 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
-20,120,443,257 |
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
19,198,720,921 |
18,563,951,431 |
17,936,421,784 |
17,323,371,451 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
18,415,339,015 |
17,786,673,277 |
17,165,247,371 |
16,558,300,790 |
|
- Nguyên giá
|
31,427,568,919 |
31,427,568,919 |
31,427,568,919 |
31,427,568,919 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-13,012,229,904 |
-13,640,895,642 |
-14,262,321,548 |
-14,869,268,129 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
783,381,906 |
777,278,154 |
771,174,413 |
765,070,661 |
|
- Nguyên giá
|
1,408,758,913 |
1,408,758,913 |
1,408,758,913 |
1,408,758,913 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-625,377,007 |
-631,480,759 |
-637,584,500 |
-643,688,252 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,851,901,617 |
1,851,901,617 |
1,851,901,617 |
1,851,901,617 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,851,901,617 |
1,851,901,617 |
1,851,901,617 |
1,851,901,617 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
55,816,781 |
55,816,781 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
55,816,781 |
55,816,781 |
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
59,662,327,282 |
59,389,172,272 |
59,231,822,609 |
59,046,048,282 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
59,593,911,553 |
59,358,554,726 |
59,201,205,063 |
59,015,430,736 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
68,415,729 |
30,617,546 |
30,617,546 |
30,617,546 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
230,385,140,429 |
242,037,645,256 |
254,820,501,079 |
252,932,446,519 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
63,719,674,213 |
75,397,787,180 |
86,531,685,471 |
85,805,567,358 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
63,270,220,394 |
74,948,333,361 |
69,344,131,652 |
68,628,013,539 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
38,951,273,582 |
50,406,699,235 |
61,575,382,285 |
60,285,628,739 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
1,232,376,829 |
1,378,663,299 |
1,203,500,735 |
1,205,519,439 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
79,971,000 |
26,347,752 |
47,896,449 |
57,688,399 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
656,044,510 |
522,559,501 |
558,213,328 |
500,517,516 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,907,299,695 |
3,159,770,077 |
3,523,850,979 |
4,076,862,885 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
231,202,767 |
202,663,423 |
204,376,785 |
216,388,942 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
2,162,644,947 |
2,202,223,010 |
2,134,059,629 |
2,188,556,157 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
16,877,600,000 |
16,877,600,000 |
|
|
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
171,807,064 |
171,807,064 |
96,851,462 |
96,851,462 |
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
|
|
|
|
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
449,453,819 |
449,453,819 |
17,187,553,819 |
17,177,553,819 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
415,550,783 |
415,550,783 |
422,050,783 |
412,050,783 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
16,731,600,000 |
16,731,600,000 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
33,903,036 |
33,903,036 |
33,903,036 |
33,903,036 |
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
166,665,466,216 |
166,639,858,076 |
168,288,815,608 |
167,126,879,161 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
166,665,466,216 |
166,639,858,076 |
168,288,815,608 |
167,126,879,161 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15,480,000,000 |
15,480,000,000 |
15,480,000,000 |
15,480,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,596,615,372 |
2,596,615,372 |
2,596,615,372 |
2,596,615,372 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
337,031,314 |
337,031,314 |
337,031,314 |
337,031,314 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-40,448,180,470 |
-40,473,788,610 |
-38,824,831,078 |
-39,986,767,525 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2,113,059,795 |
2,087,451,655 |
3,736,409,187 |
-1,166,869,025 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-42,561,240,265 |
-42,561,240,265 |
-42,561,240,265 |
-38,819,898,500 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
230,385,140,429 |
242,037,645,256 |
254,820,501,079 |
252,932,446,519 |
|