TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,265,322,363,173 |
6,838,345,460,694 |
6,605,455,318,547 |
6,426,933,603,484 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
937,599,774,413 |
1,782,832,964,955 |
2,291,969,173,159 |
2,237,410,420,646 |
|
1. Tiền |
148,699,774,413 |
414,332,964,955 |
794,969,173,159 |
670,920,420,646 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
788,900,000,000 |
1,368,500,000,000 |
1,497,000,000,000 |
1,566,490,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
61,155,607,771 |
83,240,509,185 |
144,291,658,746 |
139,930,906,799 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
61,155,607,771 |
83,240,509,185 |
144,291,658,746 |
139,930,906,799 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,601,308,209,457 |
3,640,096,424,953 |
3,139,741,954,219 |
3,169,896,635,316 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,263,991,665,170 |
2,666,649,801,379 |
2,288,629,212,748 |
2,110,004,788,657 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
538,156,166,306 |
323,704,101,242 |
371,169,141,499 |
610,115,278,343 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
139,348,244,644 |
23,299,675,691 |
15,502,374,676 |
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,100,000,000 |
3,386,249,280 |
2,886,249,280 |
6,886,249,280 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
661,319,596,999 |
626,794,140,696 |
469,418,722,932 |
450,812,272,416 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,607,463,662 |
-3,737,543,335 |
-7,863,746,916 |
-7,921,953,380 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,261,034,500,675 |
1,073,664,640,489 |
901,608,339,178 |
765,664,417,121 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,262,520,374,082 |
1,075,067,053,977 |
902,937,249,328 |
766,993,327,271 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,485,873,407 |
-1,402,413,488 |
-1,328,910,150 |
-1,328,910,150 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
404,224,270,857 |
258,510,921,112 |
127,844,193,245 |
114,031,223,602 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,728,132,653 |
2,666,686,771 |
10,233,949,430 |
7,990,715,090 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
399,079,709,415 |
255,016,685,888 |
113,323,149,766 |
104,020,190,704 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
416,428,789 |
827,548,453 |
4,287,094,049 |
2,020,317,808 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,771,418,256,302 |
10,959,548,265,648 |
12,190,990,658,396 |
12,742,583,023,965 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
210,573,500 |
8,345,573,500 |
160,573,500 |
12,744,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
210,573,500 |
8,345,573,500 |
160,573,500 |
12,744,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,838,807,239,211 |
4,762,532,928,576 |
10,256,956,958,819 |
10,021,016,408,473 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,836,485,996,848 |
3,793,884,699,947 |
9,301,866,127,035 |
9,076,348,613,127 |
|
- Nguyên giá |
4,663,099,087,559 |
4,698,925,604,873 |
10,324,615,439,338 |
10,227,468,518,413 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-826,613,090,711 |
-905,040,904,926 |
-1,022,749,312,303 |
-1,151,119,905,286 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,321,242,363 |
968,648,228,629 |
955,090,831,784 |
944,667,795,346 |
|
- Nguyên giá |
3,645,707,819 |
981,223,899,230 |
981,273,899,230 |
982,313,899,230 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,324,465,456 |
-12,575,670,601 |
-26,183,067,446 |
-37,646,103,884 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
226,990,315,428 |
224,038,803,343 |
221,087,291,258 |
218,167,242,456 |
|
- Nguyên giá |
276,243,994,329 |
276,243,994,329 |
276,243,994,329 |
276,243,994,329 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,253,678,901 |
-52,205,190,986 |
-55,156,703,071 |
-58,076,751,873 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,640,396,082,114 |
4,957,883,056,485 |
379,409,541,773 |
467,823,854,184 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,640,396,082,114 |
4,957,883,056,485 |
379,409,541,773 |
467,823,854,184 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
397,225,305,440 |
417,309,021,083 |
638,822,922,462 |
1,345,021,736,075 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
395,001,920,401 |
415,085,636,044 |
426,599,537,423 |
1,342,798,351,036 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,821,770,000 |
4,821,770,000 |
214,821,770,000 |
4,821,770,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,598,384,961 |
-2,598,384,961 |
-2,598,384,961 |
-2,598,384,961 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
667,788,740,609 |
589,438,882,661 |
694,553,370,584 |
690,541,038,777 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
141,718,609,063 |
140,895,635,606 |
404,309,153,825 |
430,253,492,664 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
52,103,821,227 |
23,003,623,187 |
25,010,180,334 |
3,312,551,535 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
473,966,310,319 |
425,539,623,868 |
265,234,036,425 |
256,974,994,578 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
15,036,740,619,475 |
17,797,893,726,342 |
18,796,445,976,943 |
19,169,516,627,449 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,721,479,190,029 |
11,762,677,215,936 |
12,515,687,856,235 |
12,735,329,332,279 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,506,261,641,809 |
6,245,793,472,187 |
5,885,293,582,667 |
5,349,126,534,709 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,436,757,912,503 |
2,680,145,464,119 |
1,758,606,033,649 |
1,101,948,580,527 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
150,554,026,269 |
77,604,128,056 |
61,596,793,438 |
158,527,870,646 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
101,092,025,730 |
74,200,261,882 |
49,300,193,422 |
42,026,393,396 |
|
4. Phải trả người lao động |
81,319,359,270 |
69,948,162,960 |
74,203,905,932 |
26,898,843,596 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
156,702,020,214 |
507,039,689,112 |
908,093,783,654 |
816,486,473,937 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
67,723,828,591 |
405,017,193 |
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,632,222,383 |
13,840,544,626 |
1,297,510,973 |
926,736,309 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
79,505,862,621 |
92,810,239,375 |
99,136,284,520 |
90,954,537,831 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,278,113,758,535 |
2,571,993,940,846 |
2,781,375,221,944 |
2,972,426,948,517 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,651,162,421 |
11,481,543,784 |
16,854,596,736 |
19,892,340,633 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
147,209,463,272 |
146,324,480,234 |
134,829,258,399 |
119,037,809,317 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,215,217,548,220 |
5,516,883,743,749 |
6,630,394,273,568 |
7,386,202,797,570 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
459,722,104 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,742,379,012 |
1,420,857,318 |
5,193,006,735 |
5,025,754,030 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,188,143,699,027 |
5,214,872,935,585 |
6,255,744,683,513 |
7,042,930,188,324 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,536,975,064 |
278,970,077,981 |
331,830,817,364 |
302,995,773,478 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
22,794,495,117 |
21,619,872,865 |
37,625,765,956 |
34,791,359,634 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,315,261,429,446 |
6,035,216,510,406 |
6,280,758,120,708 |
6,434,187,295,170 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,315,261,429,446 |
6,035,216,510,406 |
6,280,758,120,708 |
6,434,187,295,170 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,911,881,590,000 |
1,911,881,590,000 |
2,351,596,490,000 |
2,351,596,490,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,911,881,590,000 |
1,911,881,590,000 |
2,351,596,490,000 |
2,351,596,490,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
2,351,596,490,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
711,136,556,786 |
711,136,556,786 |
711,136,556,786 |
711,136,556,786 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
22,906,800,000 |
22,906,800,000 |
22,906,800,000 |
22,906,800,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,320,000 |
-4,320,000 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
708,285,511 |
708,285,511 |
708,285,511 |
708,285,511 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
243,445,744,011 |
244,277,285,640 |
244,289,305,040 |
244,317,803,182 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
65,313,759,426 |
65,313,759,426 |
65,313,759,426 |
65,313,759,426 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,202,379,911,049 |
1,541,861,653,765 |
1,299,675,445,843 |
2,876,764,935,120 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
208,983,378,220 |
549,998,875,735 |
691,059,884,737 |
1,438,382,467,560 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
993,396,532,829 |
991,862,778,030 |
608,615,561,106 |
1,438,382,467,560 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,157,493,102,663 |
1,537,134,899,278 |
1,585,131,478,102 |
1,599,825,132,705 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
15,036,740,619,475 |
17,797,893,726,342 |
18,796,445,976,943 |
19,169,516,627,449 |
|