MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2021 Quý 3-2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 587,522,530,155 996,910,311,755
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 587,522,530,155 996,910,311,755
4. Giá vốn hàng bán 359,134,546,300 584,690,958,593
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 228,387,983,855 412,219,353,162
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,295,631,134 18,165,395,540
7. Chi phí tài chính 6,242,677,168 3,997,772,181
- Trong đó: Chi phí lãi vay 896,627,904 558,831,749
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 25,072,136,921 56,602,023,226
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,376,680,390 2,584,896,402
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 197,992,120,510 367,200,056,893
12. Thu nhập khác 443,765,015 304,336,695
13. Chi phí khác 3,038,824,124 304,336,695
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,595,059,109
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 195,397,061,401 367,200,056,893
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,369,776,567
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 195,397,061,401 348,830,280,326
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 195,397,061,401 348,830,280,326
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 13,160
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 13,160
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.