1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
587,522,530,155 |
996,910,311,755 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
587,522,530,155 |
996,910,311,755 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
359,134,546,300 |
584,690,958,593 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
228,387,983,855 |
412,219,353,162 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
7,295,631,134 |
18,165,395,540 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
6,242,677,168 |
3,997,772,181 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
896,627,904 |
558,831,749 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
25,072,136,921 |
56,602,023,226 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
6,376,680,390 |
2,584,896,402 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
197,992,120,510 |
367,200,056,893 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
443,765,015 |
304,336,695 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
3,038,824,124 |
304,336,695 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-2,595,059,109 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
195,397,061,401 |
367,200,056,893 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
18,369,776,567 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
195,397,061,401 |
348,830,280,326 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
195,397,061,401 |
348,830,280,326 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
13,160 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
13,160 |
|