TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
290,194,877,540 |
493,126,214,391 |
706,373,984,039 |
874,255,995,521 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
271,924,930,896 |
487,551,002,077 |
490,607,200,848 |
657,552,039,658 |
|
1. Tiền |
454,930,896 |
216,081,002,077 |
2,487,200,848 |
354,409,521 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
271,470,000,000 |
271,470,000,000 |
488,120,000,000 |
657,197,630,137 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,400,000,000 |
|
204,500,000,000 |
204,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,400,000,000 |
|
204,500,000,000 |
204,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,257,602,510 |
2,144,422,468 |
7,592,471,116 |
8,408,469,204 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,395,866,400 |
88,800,000 |
29,217,650 |
13,299,417 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
861,736,110 |
2,055,622,468 |
7,563,253,466 |
8,395,169,787 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,612,344,134 |
3,430,789,846 |
3,674,312,075 |
3,795,486,659 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,579,516,675 |
3,397,962,387 |
3,635,110,594 |
3,716,351,642 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
32,827,459 |
32,827,459 |
39,201,481 |
79,135,017 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
810,326,031,063 |
612,361,959,087 |
400,110,624,025 |
238,457,466,351 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
572,300,000,000 |
354,609,000,000 |
174,609,000,000 |
13,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
572,300,000,000 |
354,609,000,000 |
174,609,000,000 |
13,000,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
130,361,270 |
3,483,494,749 |
3,310,172,910 |
3,137,833,418 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
130,361,270 |
3,483,494,749 |
3,310,172,910 |
3,137,833,418 |
|
- Nguyên giá |
9,743,807,323 |
13,652,210,959 |
13,652,210,959 |
13,652,210,959 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,613,446,053 |
-10,168,716,210 |
-10,342,038,049 |
-10,514,377,541 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
41,733,000 |
41,733,000 |
41,733,000 |
41,733,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,733,000 |
-41,733,000 |
-41,733,000 |
-41,733,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
237,895,669,793 |
254,269,464,338 |
222,191,451,115 |
222,319,632,933 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
237,895,669,793 |
254,269,464,338 |
222,191,451,115 |
222,319,632,933 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,000,000,000 |
-8,000,000,000 |
-8,000,000,000 |
-8,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,100,520,908,603 |
1,105,488,173,478 |
1,106,484,608,064 |
1,112,713,461,872 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
18,076,788,343 |
21,518,109,990 |
19,796,323,581 |
19,467,135,766 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
18,076,788,343 |
21,518,109,990 |
19,796,323,581 |
19,467,135,766 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
215,577,865 |
1,840,537,901 |
1,526,953,636 |
1,526,953,636 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
41,180,952 |
1,462,531,646 |
547,727,973 |
374,006,001 |
|
4. Phải trả người lao động |
477,509,739 |
1,053,627,372 |
577,345,741 |
477,734,842 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,018,631,389 |
14,846,524,673 |
14,837,607,833 |
14,848,852,889 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,323,888,398 |
2,314,888,398 |
2,306,688,398 |
2,239,588,398 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,082,444,120,260 |
1,083,970,063,488 |
1,086,688,284,483 |
1,093,246,326,106 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,082,444,120,260 |
1,083,970,063,488 |
1,086,688,284,483 |
1,093,246,326,106 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,285,641,372 |
9,285,641,372 |
9,285,641,372 |
9,285,641,372 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,069,929,634 |
2,069,929,634 |
2,069,929,634 |
2,069,929,634 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-28,911,450,746 |
-27,385,507,518 |
-24,667,286,523 |
-18,109,244,900 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-9,191,916,281 |
-7,665,973,053 |
2,718,220,995 |
9,276,262,618 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-19,719,534,465 |
-19,719,534,465 |
-27,385,507,518 |
-27,385,507,518 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,100,520,908,603 |
1,105,488,173,478 |
1,106,484,608,064 |
1,112,713,461,872 |
|